Trận đấu
Tứ kết

Ireland Đại học
0

Nga Đại học
1

Brazil Đại học
2

Ukraine Đại học
1

Ý Đại học
1

Pháp Đại học
0

Nhật Bản Đại học
2

Hàn Quốc Đại học
0
Bán kết

Nga Đại học
1

Brazil Đại học
2

Ý Đại học
3

Nhật Bản Đại học
4
Chung kết

Brazil Đại học
1

Nhật Bản Đại học
4
Hạng 3

Nga Đại học
2

Ý Đại học
3
Bán kết

Ireland Đại học
1

Ukraine Đại học
2

Pháp Đại học
2

Hàn Quốc Đại học
3
Hạng 5

Ukraine Đại học
1

Hàn Quốc Đại học
2
Hạng 7

Ireland Đại học
1

Pháp Đại học
2
Bán kết

Uruguay Đại học
4

Argentina Đại học
3

Mexico Đại học
3

Nam Phi Đại học
2
Hạng 9

Uruguay Đại học
0

Mexico Đại học
3
Hạng 11

Argentina Đại học
2

Nam Phi Đại học
3
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 4:3 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 4:4 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 2:3 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade (Hạng 9-12: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 4:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 1:2 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade (Hạng 9-12: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 4:1 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 4:2 | 4 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade (Hạng 9-12: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 7:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:4 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Universiade (Hạng 9-12: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.