Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ai Cập 6 5 14:2 16
2 Burkina Faso 6 3 13:7 11
3 Sierra Leone 6 2 7:7 8
4 Ethiopia 6 1 7:7 6
5 Guinea Bissau 6 1 5:7 6
6 Djibouti 6 0 4:20 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 D.R. Congo 6 4 7:2 13
2 Senegal 6 3 8:1 12
3 Sudan 6 3 8:2 12
4 Togo 6 0 4:7 4
5 Nam Sudan 6 0 2:10 3
6 Mauritania 6 0 2:9 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 Nam Phi 6 4 10:5 13
2 Rwanda 6 2 4:4 8
3 Benin 6 2 6:7 8
4 Nigeria 6 1 7:6 7
5 Lesotho 6 1 4:5 6
6 Zimbabwe 6 0 5:9 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D Trận Thắng H.Số Điểm
1 Cape Verde 6 4 7:5 13
2 Cameroon 6 3 12:4 12
3 Libya 6 2 6:7 8
4 Angola 6 1 4:4 7
5 Mauritius 6 1 6:10 5
6 Eswatini 6 0 4:9 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ma Rốc 5 5 14:2 15
2 Niger 4 2 6:4 6
3 Tanzania 4 2 2:4 6
4 Zambia 4 1 6:7 3
5 Congo 3 0 2:13 0
6 Eritrea 0 0 0:0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bờ Biển Ngà 6 5 14:0 16
2 Gabon 6 5 12:6 15
3 Burundi 6 3 13:7 10
4 Kenya 6 1 11:8 6
5 Gambia 6 1 12:13 4
6 Seychelles 6 0 2:30 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G Trận Thắng H.Số Điểm
1 Algeria 6 5 16:6 15
2 Mozambique 6 4 10:11 12
3 Botswana 6 3 9:8 9
4 Uganda 6 3 6:7 9
5 Guinea 6 2 4:5 7
6 Somalia 6 0 3:11 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H Trận Thắng H.Số Điểm
1 Tunisia 6 5 9:0 16
2 Namibia 6 3 8:2 12
3 Liberia 6 3 7:4 10
4 Guinea Xích đạo 6 2 4:8 7
5 Malawi 6 2 4:6 6
6 Sao Tome & Principe 6 0 2:14 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ghana 6 5 15:5 15
2 Comoros 6 4 9:7 12
3 Madagascar 6 3 9:6 10
4 Mali 6 2 8:4 9
5 Trung Phi 6 1 8:13 5
6 Chad 6 0 1:15 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Gabon 6 5 12:6 15
2 Cameroon 6 3 12:4 12
3 Senegal 6 3 8:1 12
4 Namibia 6 3 8:2 12
5 Comoros 6 4 9:7 12
6 Mozambique 6 4 10:11 12
7 Burkina Faso 6 3 13:7 11
8 Rwanda 6 2 4:4 8
9 Niger 4 2 6:4 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Argentina 14 10 26:8 31
2 Ecuador 14 7 13:5 23
3 Uruguay 14 5 17:10 21
4 Brazil 14 6 20:16 21
5 Paraguay 14 5 11:9 21
6 Colombia 14 5 18:14 20
7 Venezuela 14 3 13:17 15
8 Bolivia 14 4 14:30 14
9 Peru 14 2 6:17 10
10 Chilê 14 2 9:21 10
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn) Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)