2.14
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.20
45%
Kiểm soát bóng
55%
16
Số lần dứt điểm
13
8
Sút trúng đích
7
6
Dứt điểm ra ngoài
3
2
Sút bị chặn
3
2
Cơ hội nguy hiểm
2
5
Phạt góc
2
10
Cú sút trong vòng cấm
5
6
Cú sút ngoài vòng cấm
8
1
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
7
Thủ môn Cứu thua
5
6
Đá phạt
11
3
Việt vị
0
11
Phạm lỗi
6
1
Thẻ Vàng
3
13
Ném biên
26
32
Chạm ở sân đối phương
10
74% (274/368)
Chuyền bóng
80% (366/457)
58% (53/91)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
69% (52/75)
29% (5/17)
Chuyền dài
33% (6/18)
71% (15/21)
Tắc bóng
72% (13/18)
16
Phá bóng
19
20
Đánh chặn
14