Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
36 | 16 | 47:30 | 59 |
2
![]() |
36 | 15 | 54:39 | 57 |
3
![]() |
36 | 14 | 49:41 | 55 |
4
![]() |
36 | 13 | 38:33 | 53 |
5
![]() |
36 | 11 | 40:38 | 50 |
6
![]() |
36 | 10 | 29:42 | 44 |
7
![]() |
36 | 11 | 33:50 | 42 |
8
![]() |
36 | 7 | 43:44 | 39 |
9
![]() |
36 | 9 | 35:45 | 38 |
10
![]() |
36 | 8 | 31:37 | 37 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs: )
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.