3.35
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.21
51%
Kiểm soát bóng
49%
25
Số lần dứt điểm
13
13
Sút trúng đích
3
7
Dứt điểm ra ngoài
7
5
Sút bị chặn
3
9
Cơ hội nguy hiểm
1
4
Phạt góc
2
21
Cú sút trong vòng cấm
9
4
Cú sút ngoài vòng cấm
4
1
Trúng khung thành
1
1
Bàn thắng đánh đầu
0
3
Thủ môn Cứu thua
9
7
Đá phạt
14
5
Việt vị
1
14
Phạm lỗi
7
2
Thẻ Vàng
1
12
Ném biên
19
34
Chạm ở sân đối phương
17
84% (395/468)
Chuyền bóng
82% (372/455)
78% (80/102)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
66% (67/102)
33% (6/18)
Chuyền dài
40% (8/20)
81% (13/16)
Tắc bóng
77% (10/13)
22
Phá bóng
11
7
Đánh chặn
19