Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
13 | 7 | 22:10 | 24 |
2
![]() |
11 | 6 | 17:9 | 22 |
3
![]() |
10 | 5 | 14:7 | 18 |
4
![]() |
11 | 3 | 11:7 | 17 |
5
![]() |
12 | 4 | 14:11 | 17 |
6
![]() |
11 | 4 | 13:11 | 16 |
7
![]() |
10 | 4 | 14:7 | 15 |
8
![]() |
11 | 4 | 14:13 | 14 |
9
![]() |
11 | 3 | 8:13 | 14 |
10
![]() |
11 | 3 | 8:14 | 12 |
11
![]() |
10 | 2 | 6:10 | 11 |
12
![]() |
11 | 1 | 7:17 | 9 |
13
![]() |
11 | 1 | 11:15 | 8 |
14
![]() |
11 | 0 | 5:20 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2 (Vòng loại: )
- V.League 1 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.