2.15
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.10
51%
Kiểm soát bóng
49%
15
Số lần dứt điểm
12
7
Sút trúng đích
3
5
Dứt điểm ra ngoài
4
3
Sút bị chặn
5
4
Cơ hội nguy hiểm
1
4
Phạt góc
6
11
Cú sút trong vòng cấm
7
4
Cú sút ngoài vòng cấm
5
1
Trúng khung thành
0
0
Thủ môn Cứu thua
6
9
Đá phạt
13
6
Việt vị
2
13
Phạm lỗi
9
5
Thẻ Vàng
3
1
Thẻ Đỏ
0
24
Ném biên
13
23
Chạm ở sân đối phương
22
80% (334/417)
Chuyền bóng
77% (301/389)
74% (96/130)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
62% (64/104)
40% (6/15)
Chuyền dài
24% (4/17)
67% (14/21)
Tắc bóng
79% (11/14)
20
Phá bóng
19
5
Đánh chặn
8