1.22
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.25
73%
Kiểm soát bóng
27%
11
Số lần dứt điểm
7
1
Sút trúng đích
5
8
Dứt điểm ra ngoài
1
2
Sút bị chặn
1
1
Cơ hội nguy hiểm
0
7
Phạt góc
4
9
Cú sút trong vòng cấm
5
2
Cú sút ngoài vòng cấm
2
2
Trúng khung thành
0
0
Bàn thắng đánh đầu
1
3
Thủ môn Cứu thua
0
19
Đá phạt
5
0
Việt vị
2
5
Phạm lỗi
19
3
Thẻ Vàng
6
26
Ném biên
23
21
Chạm ở sân đối phương
9
86% (470/546)
Chuyền bóng
65% (127/194)
75% (121/162)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
53% (25/47)
20% (5/25)
Chuyền dài
33% (4/12)
77% (10/13)
Tắc bóng
67% (12/18)
13
Phá bóng
26
3
Đánh chặn
10