Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 17 | 63:6 | 52 |
2
|
18 | 13 | 45:14 | 41 |
3
|
18 | 8 | 19:19 | 29 |
4
|
18 | 7 | 25:32 | 26 |
5
|
17 | 6 | 23:24 | 22 |
6
|
18 | 6 | 22:36 | 22 |
7
|
17 | 4 | 15:23 | 18 |
8
|
18 | 4 | 18:34 | 16 |
9
|
18 | 3 | 20:36 | 12 |
10
|
18 | 2 | 13:39 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Primera U20 (Apertura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Primera U20 (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 72:15 | 43 |
2
|
18 | 12 | 48:14 | 41 |
3
|
18 | 9 | 36:20 | 33 |
4
|
18 | 9 | 35:25 | 30 |
5
|
18 | 4 | 27:34 | 19 |
6
|
18 | 5 | 16:28 | 19 |
7
|
18 | 5 | 21:51 | 18 |
8
|
18 | 4 | 21:41 | 16 |
9
|
18 | 3 | 13:31 | 15 |
10
|
18 | 3 | 18:48 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Primera U20 (Clausura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Primera U20 (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.