Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 48:13 | 39 |
2
|
16 | 10 | 40:23 | 35 |
3
|
16 | 9 | 36:23 | 30 |
4
|
16 | 8 | 30:20 | 28 |
5
|
15 | 8 | 24:20 | 27 |
6
|
16 | 8 | 24:26 | 27 |
7
|
16 | 7 | 30:25 | 25 |
8
|
15 | 7 | 26:25 | 25 |
9
|
16 | 7 | 33:28 | 24 |
10
|
16 | 7 | 25:21 | 24 |
11
|
15 | 6 | 29:25 | 23 |
12
|
16 | 4 | 13:22 | 16 |
13
|
15 | 4 | 17:32 | 16 |
14
|
16 | 4 | 12:20 | 14 |
15
|
16 | 3 | 20:29 | 14 |
16
|
16 | 4 | 20:33 | 13 |
17
|
16 | 2 | 21:41 | 8 |
18
|
16 | 2 | 14:36 | 8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.