Bán kết
participant
FC Voluntari
participant
Calarasi
3
1
participant
UTA Arad
1
4
Chung kết
participant
FC Voluntari
3
0
participant
UTA Arad
0
1
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Gaz Metan Medias 26 16 37:18 53
2 Chindia Targoviste 26 16 48:18 52
3 UTA Arad 26 15 48:28 51
4 Baia Mare 26 13 33:15 46
5 FC Brasov 26 12 48:24 45
6 Mioveni 26 13 40:18 45
7 Ramnicu Valcea 26 12 39:23 44
8 U. Cluj 26 13 30:15 44
9 Pancota 26 9 30:29 35
10 Satu Mare 26 9 35:36 33
11 Tarlungeni 26 5 26:34 24
12 FC Bihor 25 4 10:58 13
13 Sportul Snagov 26 3 18:74 -5
14 Caransebes 25 3 11:63 -86
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 2/Serie 2 (Nhóm Thăng hạng)
  • Liga 2/Serie 2 (Nhóm Rớt hạng)
  • Rớt hạng
  • Caransebes: -96 điểm (Quyết định của liên đoàn) Caransebes: -96 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Gaz Metan Medias 10 6 17:9 41
2 UTA Arad 10 6 18:14 41
3 Chindia Targoviste 10 6 18:12 40
4 Mioveni 10 2 15:17 27
5 FC Brasov 10 1 14:26 23
6 Baia Mare 10 2 16:20 9
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 1 (Thăng hạng)
  • Baia Mare: -16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Baia Mare: -16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ramnicu Valcea 10 5 15:9 35
2 Satu Mare 10 6 17:9 32
3 Pancota 10 6 12:12 32
4 U. Cluj 10 3 11:13 28
5 Tarlungeni 10 4 20:12 23
6 Sportul Snagov 10 0 3:23 -10
  • Liga 2/Serie 2 (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Sportul Snagov: -11 điểm (Theo quy định của giải đấu) Sportul Snagov: -11 điểm (Theo quy định của giải đấu)