Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
22 | 17 | 59:20 | 56 |
2
![]() |
22 | 14 | 50:26 | 46 |
3
![]() |
22 | 11 | 44:27 | 40 |
4
![]() |
22 | 12 | 44:29 | 40 |
5
![]() |
22 | 10 | 36:22 | 38 |
6
![]() |
22 | 10 | 40:27 | 36 |
7
![]() |
22 | 9 | 37:32 | 33 |
8
![]() |
22 | 9 | 25:22 | 33 |
9
![]() |
22 | 10 | 35:38 | 32 |
10
![]() |
22 | 7 | 23:25 | 27 |
11
![]() |
22 | 7 | 23:31 | 26 |
12
![]() |
22 | 6 | 31:37 | 25 |
13
![]() |
22 | 7 | 29:32 | 23 |
14
![]() |
22 | 5 | 26:34 | 22 |
15
![]() |
22 | 4 | 25:39 | 21 |
16
![]() |
22 | 5 | 20:50 | 18 |
17
![]() |
22 | 5 | 18:43 | 17 |
18
![]() |
22 | 4 | 21:52 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.