Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 19 | 65:34 | 65 |
2
|
32 | 17 | 84:42 | 57 |
3
|
32 | 16 | 54:36 | 57 |
4
|
32 | 16 | 72:46 | 54 |
5
|
32 | 14 | 45:31 | 51 |
6
|
32 | 13 | 36:34 | 49 |
7
|
32 | 13 | 31:42 | 46 |
8
|
32 | 12 | 39:27 | 43 |
9
|
32 | 11 | 44:42 | 43 |
10
|
32 | 9 | 30:28 | 41 |
11
|
32 | 13 | 33:45 | 40 |
12
|
32 | 8 | 40:53 | 35 |
13
|
32 | 10 | 34:49 | 35 |
14
|
32 | 9 | 37:56 | 33 |
15
|
32 | 9 | 32:65 | 33 |
16
|
32 | 8 | 42:61 | 32 |
17
|
32 | 8 | 32:59 | 29 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Sudamericana (Vòng loại: )
- Division Profesional (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Wilstermann: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)