Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 31:13 | 36 |
2
|
17 | 10 | 37:19 | 35 |
3
|
17 | 9 | 34:16 | 33 |
4
|
17 | 9 | 23:19 | 31 |
5
|
17 | 8 | 27:21 | 28 |
6
|
17 | 8 | 26:26 | 28 |
7
|
17 | 8 | 29:25 | 27 |
8
|
17 | 7 | 27:21 | 26 |
9
|
17 | 6 | 24:22 | 25 |
10
|
17 | 6 | 27:26 | 25 |
11
|
16 | 7 | 36:19 | 23 |
12
|
17 | 7 | 32:32 | 23 |
13
|
17 | 6 | 21:22 | 22 |
14
|
17 | 5 | 22:30 | 20 |
15
|
16 | 3 | 14:21 | 16 |
16
|
17 | 3 | 18:26 | 16 |
17
|
17 | 3 | 21:37 | 14 |
18
|
17 | 3 | 27:40 | 12 |
19
|
17 | 2 | 16:32 | 12 |
20
|
17 | 1 | 11:36 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.