Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
23 | 17 | 64:18 | 54 |
2
|
23 | 17 | 54:12 | 54 |
3
|
23 | 13 | 43:29 | 43 |
4
|
23 | 11 | 39:33 | 39 |
5
|
23 | 11 | 38:34 | 38 |
6
|
23 | 9 | 33:21 | 37 |
7
|
23 | 10 | 46:37 | 36 |
8
|
23 | 9 | 36:29 | 35 |
9
|
23 | 10 | 31:29 | 34 |
10
|
23 | 8 | 26:37 | 31 |
11
|
23 | 7 | 35:39 | 29 |
12
|
23 | 6 | 24:30 | 25 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1st Division
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.