-
National League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 1 | 1 | 34 | 4 | 30 | 25 |
2
|
10 | 8 | 1 | 1 | 36 | 8 | 28 | 25 |
3
|
10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 25 |
4
|
10 | 6 | 1 | 3 | 26 | 10 | 16 | 19 |
5
|
10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 |
6
|
10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 20 | -8 | 12 |
7
|
10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 |
8
|
10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 10 |
9
|
10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 |
10
|
10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 45 | -38 | 4 |
11
|
10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 32 | -28 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League (Nhóm Championship: )
- National League (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 17 | 1 | 2 | 68 | 14 | 54 | 52 |
2
|
20 | 14 | 2 | 4 | 48 | 15 | 33 | 44 |
3
|
20 | 11 | 4 | 5 | 39 | 18 | 21 | 37 |
4
|
20 | 10 | 3 | 7 | 33 | 29 | 4 | 33 |
5
|
20 | 10 | 2 | 8 | 36 | 25 | 11 | 32 |
6
|
20 | 4 | 1 | 15 | 19 | 49 | -30 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.