-
1. HNL Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 14 | 0 | 0 | 90 | 4 | 86 | 42 |
2
|
14 | 11 | 0 | 3 | 78 | 13 | 65 | 33 |
3
|
14 | 8 | 1 | 5 | 46 | 20 | 26 | 25 |
4
|
14 | 8 | 1 | 5 | 41 | 23 | 18 | 25 |
5
|
14 | 7 | 2 | 5 | 45 | 17 | 28 | 23 |
6
|
14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 44 | -26 | 10 |
7
|
14 | 2 | 1 | 11 | 25 | 73 | -48 | 7 |
8
|
14 | 0 | 0 | 14 | 2 | 151 | -149 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. HNL Nữ (Nhóm Championship: )
- 1. HNL Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 18 | 1 | 1 | 105 | 10 | 95 | 55 |
2
|
20 | 16 | 1 | 3 | 97 | 16 | 81 | 49 |
3
|
20 | 9 | 1 | 10 | 52 | 33 | 19 | 28 |
4
|
20 | 9 | 1 | 10 | 45 | 45 | 0 | 28 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5
|
20 | 12 | 3 | 5 | 70 | 22 | 48 | 39 |
6
|
20 | 6 | 2 | 12 | 41 | 54 | -13 | 20 |
7
|
20 | 5 | 1 | 14 | 47 | 83 | -36 | 16 |
8
|
20 | 0 | 0 | 20 | 3 | 197 | -194 | 0 |
- 1. HNL Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.