Giải đấu
  • UEFA Nations League Nữ
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2023/2024

Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ hôm nay

Nhóm 1 TR T H B BT BB HS Đ
1 Hà Lan Nữ 6 4 0 2 14 6 8 12
2 Anh Nữ 6 4 0 2 15 8 7 12
3 Bỉ Nữ 6 2 2 2 7 10 -3 8
4 Scotland Nữ 6 0 2 4 3 15 -12 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 2 TR T H B BT BB HS Đ
1 Pháp Nữ 6 5 1 0 9 1 8 16
2 Áo Nữ 6 3 1 2 7 8 -1 10
3 Na Uy Nữ 6 1 2 3 9 8 1 5
4 Bồ Đào Nha Nữ 6 1 0 5 5 13 -8 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 3 TR T H B BT BB HS Đ
1 Đức Nữ 6 4 1 1 14 3 11 13
2 Đan Mạch Nữ 6 4 0 2 10 6 4 12
3 Iceland Nữ 6 3 0 3 4 8 -4 9
4 Wales Nữ 6 0 1 5 4 15 -11 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 4 TR T H B BT BB HS Đ
1 Tây Ban Nha Nữ 6 5 0 1 23 9 14 15
2 Ý Nữ 6 3 1 2 8 5 3 10
3 Thụy Điển Nữ 6 2 1 3 8 10 -2 7
4 Thụy Sĩ Nữ 6 1 0 5 2 17 -15 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B BT BB HS Đ
1 Ireland Nữ 6 6 0 0 20 2 18 18
2 Hungary Nữ 6 2 2 2 11 9 2 8
3 Bắc Ireland Nữ 6 2 1 3 9 13 -4 7
4 Albania Nữ 6 0 1 5 2 18 -16 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 2 TR T H B BT BB HS Đ
1 Phần Lan Nữ 6 5 1 0 18 2 16 16
2 Croatia Nữ 6 3 0 3 5 10 -5 9
3 Slovakia Nữ 6 2 2 2 7 8 -1 8
4 Romania Nữ 6 0 1 5 1 11 -10 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 3 TR T H B BT BB HS Đ
1 Ba Lan Nữ 6 5 1 0 11 4 7 16
2 Serbia Nữ 6 3 1 2 10 5 5 10
3 Ukraine Nữ 6 2 0 4 5 7 -2 6
4 Hy Lạp Nữ 6 1 0 5 3 13 -10 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 4 TR T H B BT BB HS Đ
1 Cộng hòa Séc Nữ 6 4 1 1 11 4 7 13
2 Bosnia & Herzegovina Nữ 6 3 2 1 8 6 2 11
3 Slovenia Nữ 6 1 3 2 4 9 -5 6
4 Belarus Nữ 6 0 2 4 3 7 -4 2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
BXH đội thứ 3 TR T H B BT BB HS Đ
1 Slovakia Nữ 6 2 2 2 7 8 -1 8
2 Bắc Ireland Nữ 6 2 1 3 9 13 -4 7
3 Ukraine Nữ 6 2 0 4 5 7 -2 6
4 Slovenia Nữ 6 1 3 2 4 9 -5 6
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B BT BB HS Đ
1 Malta Nữ 6 5 1 0 13 1 12 16
2 Latvia Nữ 6 3 1 2 17 6 11 10
3 Andorra Nữ 6 1 1 4 2 17 -15 4
4 Moldova Nữ 6 0 3 3 4 12 -8 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 2 TR T H B BT BB HS Đ
1 Thổ Nhĩ Kỳ Nữ 6 6 0 0 16 0 16 18
2 Lithuania Nữ 6 1 2 3 4 9 -5 5
3 Luxembourg Nữ 6 1 2 3 6 11 -5 5
4 Georgia Nữ 6 1 2 3 5 11 -6 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 3 TR T H B BT BB HS Đ
1 Azerbaijan Nữ 6 5 1 0 9 2 7 16
2 Montenegro Nữ 6 4 0 2 14 4 10 12
3 Đảo Síp Nữ 6 2 1 3 3 6 -3 7
4 Quần đảo Faroe Nữ 6 0 0 6 1 15 -14 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 4 TR T H B BT BB HS Đ
1 Israel Nữ 6 5 1 0 21 2 19 16
2 Estonia Nữ 6 3 1 2 11 11 0 10
3 Kazakhstan Nữ 6 2 2 2 6 5 1 8
4 Armenia Nữ 6 0 0 6 5 25 -20 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 5 TR T H B BT BB HS Đ
1 Kosovo Nữ 4 3 1 0 10 2 8 10
2 Bulgaria Nữ 4 1 2 1 4 7 -3 5
3 Bắc Macedonia Nữ 4 0 1 3 3 8 -5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 TR T H B BT BB HS Đ
1 Latvia Nữ 4 2 0 2 9 3 6 6
2 Montenegro Nữ 4 2 0 2 4 4 0 6
3 Bulgaria Nữ 4 1 2 1 4 7 -3 5
4 Estonia Nữ 4 1 1 2 2 9 -7 4
5 Lithuania Nữ 4 0 1 3 1 9 -8 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.