Giải đấu
  • UEFA Nations League Nữ
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2023/2024

Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ hôm nay

Nhóm 1 TR T H B BT BB HS Đ
1 Ireland Nữ 6 6 0 0 20 2 18 18
2 Hungary Nữ 6 2 2 2 11 9 2 8
3 Bắc Ireland Nữ 6 2 1 3 9 13 -4 7
4 Albania Nữ 6 0 1 5 2 18 -16 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 2 TR T H B BT BB HS Đ
1 Phần Lan Nữ 6 5 1 0 18 2 16 16
2 Croatia Nữ 6 3 0 3 5 10 -5 9
3 Slovakia Nữ 6 2 2 2 7 8 -1 8
4 Romania Nữ 6 0 1 5 1 11 -10 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 3 TR T H B BT BB HS Đ
1 Ba Lan Nữ 6 5 1 0 11 4 7 16
2 Serbia Nữ 6 3 1 2 10 5 5 10
3 Ukraine Nữ 6 2 0 4 5 7 -2 6
4 Hy Lạp Nữ 6 1 0 5 3 13 -10 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 4 TR T H B BT BB HS Đ
1 Cộng hòa Séc Nữ 6 4 1 1 11 4 7 13
2 Bosnia & Herzegovina Nữ 6 3 2 1 8 6 2 11
3 Slovenia Nữ 6 1 3 2 4 9 -5 6
4 Belarus Nữ 6 0 2 4 3 7 -4 2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
BXH đội thứ 3 TR T H B BT BB HS Đ
1 Slovakia Nữ 6 2 2 2 7 8 -1 8
2 Bắc Ireland Nữ 6 2 1 3 9 13 -4 7
3 Ukraine Nữ 6 2 0 4 5 7 -2 6
4 Slovenia Nữ 6 1 3 2 4 9 -5 6
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.