-
Campeonato Mineiro
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 5 | 10 | 20 |
2
|
8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 |
3
|
8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 10 |
4
|
8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Mineiro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 6 | 9 | 18 |
2
|
8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 5 |
3
|
8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 4 |
4
|
8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Mineiro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 |
2
|
8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 11 |
3
|
8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 |
4
|
8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Mineiro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 |
2
|
8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 11 |
3
|
8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Mineiro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2