-
Division 2 - Bảng A
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 21 | 6 | 3 | 54 | 23 | 31 | 69 |
2
|
30 | 21 | 5 | 4 | 51 | 19 | 32 | 68 |
3
|
30 | 18 | 5 | 7 | 40 | 18 | 22 | 59 |
4
|
30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 26 | 14 | 53 |
5
|
30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 41 | 5 | 48 |
6
|
30 | 12 | 10 | 8 | 32 | 24 | 8 | 46 |
7
|
30 | 12 | 9 | 9 | 34 | 31 | 3 | 45 |
8
|
30 | 10 | 11 | 9 | 40 | 30 | 10 | 41 |
9
|
30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 28 | 8 | 40 |
10
|
30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 38 | -6 | 38 |
11
|
30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 40 | -9 | 30 |
12
|
30 | 6 | 8 | 16 | 26 | 39 | -13 | 26 |
13
|
30 | 5 | 10 | 15 | 22 | 44 | -22 | 25 |
14
|
30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 53 | -29 | 23 |
15
|
30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 50 | -24 | 23 |
16
|
30 | 4 | 8 | 18 | 27 | 57 | -30 | 20 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Hạng 2 A
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Hạng 2 - Play Off thăng hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
2
|
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 |
3
|
2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Hạng 2 A
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.