ĐT Việt Nam có thành tích đối đầu lép vế so với Thái Lan trước thềm chung kết AFF Cup 2024.
Nội dung chính
AFF Cup 2024 đã xác định được hai đội bóng mạnh nhất góp mặt ở trận chung kết là ĐT Việt Nam và Thái Lan. Đây được xem là trận “Siêu kinh điển” của bóng đá Đông Nam Á giữa hai ứng viên nặng ký nhất cho danh hiệu vô địch.
Trận chung kết lượt đi AFF Cup 2024 giữa ĐT Việt Nam và Thái Lan sẽ diễn ra trên sân Việt Trì (Phú Thọ) ngày 2/1/2025, còn trận lượt về diễn ra ngày 5/1/2025 trên SVĐ Rajamangala.
Trước màn so tài rất được chờ đợi này, lịch sử đối đầu của hai đội nhận được nhiều sự quan tâm. Trong đó, "Rồng Vàng" tỏ ra lép vế hơn "Voi chiến".
Theo thống kê của trang 11v11, ĐT Việt Nam đã chạm trán với Thái Lan 29 lần. "Rồng Vàng" chỉ thắng 3, hòa 8 và để thua tới 18 trận.
Tại AFF Cup (trước đây là Tiger Cup), đôi bên đã gặp nhau tổng cộng 13 lần. ĐT Việt Nam chỉ giành chiến thắng 2 trận, hòa 4 và thua tới 7 trận.
Ghi bàn:
Đây là lần gặp nhau gần nhất giữa Việt Nam và Thái Lan. Ở trận đấu này, ĐT Việt Nam nhận thất bại 1-2 trước đối thủ duyên nợ tại Đông Nam Á. Cả 3 bàn thắng đều được ghi trong hiệp một khi Tiến Linh mở tỷ số cho ĐT Việt Nam ở phút 21. Chỉ 5 phút sau đó, Suphanat quân bình tỷ số 1-1 và Gustavsson ghi bàn ở phút 40 cho ĐT Thái Lan
Đây là trận đấu cuối cùng của thầy Park - HLV thành công nhất lịch sử bóng đá Việt Nam. Ở chung kết lượt về trên sân Thammasat, Việt Nam thua chủ nhà Thái Lan 0-1, chấp nhận thất bại với tổng tỷ số 2-3. Ngôi sao Theerathon Bunmathan tiếp tục toả sáng, khi ghi bàn duy nhất ở phút 24. Thái Lan bảo vệ thành công chức vô địch AFF Cup và lần thứ bảy lên ngôi tại giải.
Ghi bàn:
Bàn gỡ cuối hiệp hai của Vũ Văn Thanh giúp Việt Nam hòa 2-2 trên sân Mỹ Đình tối 13/1 tại trận lượt đi chung kết AFF Cup 2022.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 5 | ||
4 | 2 | ||
4 | 1 | ||
4 | 0 |