Truyền thông Indonesia đã chấm cho Tuấn Anh điểm số thấp nhất ĐT Việt Nam với lý do không hỗ trợ được đồng đội.
Highlights: Indonesia 0-0 Việt Nam (Nguồn Dugout)
Ngay sau trận đấu, tờ Skor của Indonesia đã tiến hành chấm điểm các cầu thủ tham gia thi đấu. Theo đó Aryanto là người được chấm điểm cao nhất trận với 6.86 điểm, Ezra Walian bị chấm điểm thấp nhất với 5.9 điểm. Đây cũng là hai cầu thủ có điểm số cao và thấp nhất của Indonesia. Điểm số trung bình của Indonesia là 6.39.
Trong khi đó, dù ĐT Việt Nam kiểm soát hoàn toàn thế trận tuy nhiên Quế Ngọc Hải và các đồng đội chỉ nhận được số điểm trung bình là 6.24 điểm từ tờ Skor. Có tới 4 cầu thủ bị Skor chấm dưới 6 điểm là Nguyễn Công Phượng, Đỗ Duy Mạnh, Nguyễn Văn Toàn và Nguyễn Tuấn Anh. Trong đó Văn Toàn và Duy Mạnh chỉ được tung vào sân ở những phút cuối trận.
Đưa ra lý do của kết quả chấm điểm này, phóng viên Taufani Rahmanda cho biết: "Đội tuyển Việt Nam thay tổng cộng 5 người và trong số 16 cầu thủ xuất hiện, điểm số trung bình là 6.24.
Cầu thủ được chấm điểm cao nhất là hậu vệ Nguyễn Thành Chung, được 6.76 sau nỗ lực cản phá pha tấn công của ĐT Indonesia .
Trong khi đó, cầu thủ có chỉ số thấp nhất là tiền vệ Nguyễn Tuấn Anh với 5.93 do không hỗ trợ hết được sức tấn công của đồng đội".
Tuy nhiên, bảng chấm điểm này của Skor cũng chỉ mang tính chất tham khảo. Cầu thủ được AFF bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu là Alfeandra Dewangga thay vì Aryanto như chấm điểm của tờ báo này.
Ở trận đấu quyết định, ĐT Indonesia sẽ phải đối đầu với Malaysia. Đây được xem là thử thách với thầy trò HLV Shin Tae-yong bởi Malaysia luôn là "khắc tinh" với đội bóng xứ Vạn đảo trong khi đó ĐT Việt Nam chỉ phải đối đầu với Campuchia bị đánh giá yếu hơn rất nhiều.
CĐV Indonesia: 'Chơi xấu với Việt Nam cũng được, miễn là có kết quả tốt'
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 2 |