Thể thao 247 trân trọng giới thiệu tới quý độc giả Lịch thi đấu giải đua xe đạp vòng quanh Tây Ban Nha- Vuelta a España 2015 (22/8-13/9/2015).
>>> Đọc tin tức về giải đua xe Vuelta a España trên Thể thao 247
>>> Trực tiếp 18h00 hàng ngày trên kênh British Eurosport
>>> Bảng xếp hạng giải đua xe đạp Vuelta a España 2015
>>> Giới thiệu về giải đua Vuelta a España 2015
Vuelta a España 2015 là giải đua xe đạp vòng quanh Tây Ban Nha lần thứ 70, bắt đầu tại Puerto Banús vào ngày 22/8 và sẽ kết thúc tại Madrid vào ngày 13/9, với độ dài 3.357,1 km (2,086 dặm). Đây cũng là giải đua thứ 22/28 trong hệ thống giải đấu UCI World Tour 2015.
VUELTA A ESPAÑA 2015 | |
| |
Thông tin giải đua | |
Sồ lần tổ chức | 69 (2014) |
Bắt đầu từ năm | 1935 |
Tay đua nhiều danh hiệu nhất | Roberto Heras (ESP)- 4 danh hiệu. |
Tay đua gần nhất vô địch | Alberto Contador (ESP- Tinkoff-Saxo) |
Số chặng đua | 21 |
Độ dài giải đua | 3.357,1 km (2,086 dặm) |
Kết quả chung cuộc Vuelta a España 2014 | |
| |
Podium | 1. Áo Đỏ: Alberto Contador (Tinkoff - Saxo) 81h 25' 05'' 2. Christopher Froome (Team SKY) +1' 10'' 3. Alejandro Valverde (Movistar Team) +1' 50" |
Giải khác | Áo xanh lá cây (tính điểm): John Degenkolb (Giant - Shimano) Áo chấm bi xanh (leo núi): Luis León Sánchez (Caja Rural Seguros RGA) Áo trắng (tính điểm): Alberto Contador (Tinkoff - Saxo) Đội đua (tính thời gian): Katusha |
Vuelta a España 2015 là giải đua xe đạp (Grand Tours) nổi tiếng thứ 3 TG sau, Giro d'Italia và Tour de France. Vuelta a España tổ chức lần đầu vào năm 1935 và diễn ra hàng năm kể từ năm 1955, cuộc đua này được tổ chức hằng năm từ tuần thứ 3 của tháng 8 tới trung tuần tháng 9 với đường đua vòng quanh Tây Ban Nha. Giống như Giro gắn liền với tờ báo hồng phấn La Gazzetta dello Sport, thì Vuelta cũng được L'Auto và La Gazzetta dello Sport bảo trợ và đưa tin. Các cua-rơ giành chiến thắng tại Vuelta a España 2014 là Alberto Contador (số 201 - đội Tinkoff - Saxo) đã giành Áo đỏ chung cuộc với thành tích 81h 25' 05'', ít hơn 1' 10'' so cua-rơ phía sau là Christopher Froome (số 191 - đội SKY), ở top sau là 2 cua-rơ Alejandro Valverde (số 151- đội Movistar Team) và Joaquin Rodriguez (số 131- đội Katusha).
___________________________________________________________
>>> Các màu áo trong Vuelta a España
Áo đỏ
Cua-rơ có tổng số thời gian ngắn nhất được trao chiếc chiếc Áo đỏ (Tiếng Tây Ban Nha: La Roja) và là người đang dẫn đầu bảng tổng sắp.
Áo xanh lá cây
Người chạy nước rút nhanh nhất sẽ được mang chiếc Áo xanh lá cây (Tiếng Tây Ban Nha: Jersey Verde).
Áo chấm bi xanh
Cua-rơ có thành tích leo núi tốt nhất sẽ được trao chiếc Áo chấm bi xanh nước biển (Tiếng Tây Ban Nha: Jersey puntos azules).
Áo trắng
Cua-rơ có tổng điểm tích lũy thấp nhất qua các vòng đua phân loại sẽ được trao chiếc Áo trắng. Ngoài ra, nó còn dành cho cua-rơ có chiến thắng chung cuộc.
Số xuất phát màu vàng
Đội tuyển nhanh nhất. Thời gian của 3 cua rơ nhanh nhất trong mỗi đội được cộng lại sau mỗi chặng đua để xếp thứ tự cho hạng này.
Số xuất phát màu đỏ
Tay đua "hung hãn" (aggressive) nhất được một ban giám khảo bình chọn sau mỗi chặng.
___________________________________________________________
>>> Danh sách đội đua tham dự
Đội thuộc UCI World Tour | ||||
---|---|---|---|---|
|
Đội khách mời | ||||
---|---|---|---|---|
|
___________________________________________________________
>>> Lịch thi đấu giải đua xe đạp Vuelta a España 2015
Thứ Bảy 22/8 - Chủ nhật 13/9/2015 (Trực tiếp bắt đầu từ 16h00 hàng ngày trên kênh British Eurosport HD)
Chặng | Ngày | Lộ trình | Quãng đường | Thể thức, địa hình | ||
1 | 22/8 | Puerto Banús to Marbella | 7.4 km (4.6 mi) | Tính giờ đồng đội | ||
2 | 23/8 | Alhaurín de la Torre to Caminito del Rey | 158.7 km (98.6 mi) | Núi trung bình | ||
3 | 24/8 | Mijas to Málaga | 158.4 km (98.4 mi) | Đường bằng | ||
4 | 25/8 | Estepona to Vejer de la Frontera | 209.6 km (130.2 mi) | Hilly stage | ||
5 | 26/8 | Rota to Alcalá de Guadaíra | 167.3 km (104.0 mi) | Đường bằng | ||
6 | 27/8 | Córdoba to Sierra de Cazorla | 200.3 km (124.5 mi) | Núi trung bình | ||
7 | 28/8 | Jódar to La Alpujarra | 191.1 km (118.7 mi) | Leo núi | ||
8 | 29/8 | Puebla de Don Fadrique to Murcia | 182.5 km (113.4 mi) | Đường bằng | ||
9 | 30/8 | Torrevieja to Cumbre del Sol, Benitachell | 168.3 km (104.6 mi) | Núi trung bình | ||
10 | 31/8 | Valencia to Castellón de la Plana | 146.6 km (91.1 mi) | Đường bằng | ||
1/9 | Andorra la Vella | Ngày nghỉ | ||||
11 | 2/9 | Andorra la Vella to Cortals d'Encamp | 138 km (86 mi) | Leo núi | ||
12 | 3/9 | Escaldes-Engordany, Andorra to Lleida | 173 km (107 mi) | Đường bằng | ||
13 | 4/9 | Calatayud to Tarazona | 178 km (111 mi) | Núi trung bình | ||
14 | 5/9 | Vitoria-Gasteiz to Alto Campoo, Fuente del Chivo | 215 km (134 mi) | Leo núi | ||
15 | 6/9 | Comillas to Sotres, Cabrales | 175.8 km (109.2 mi) | Leo núi | ||
16 | 7/9 | Luarca to Ermita del Alba, Quirós | 185 km (115 mi) | Leo núi | ||
8/9 | Burgos | Ngày nghỉ | ||||
17 | 9/9 | Burgos | 38.7 km (24.0 mi) | Tính giờ cá nhân | ||
18 | 10/9 | Roa de Duero to Riaza | 204 km (127 mi) | Núi trung bình | ||
19 | 11/9 | Medina del Campo to Ávila | 185.8 km (115.5 mi) | Hilly stage | ||
20 | 12/9 | San Lorenzo de El Escorial to Cercedilla | 175.8 km (109.2 mi) | Leo núi | ||
21 | 13/9 | Alcalá de Henares to Madrid | 98.8 km (61.4 mi) | Đường bằng | ||
Tổng | 3,357.1 km (2,086 mi) |
Dương Tiêu