Thể thao 247 trân trọng giới thiệu tới quý độc giả Lịch thi đấu F1 chặng 8- Austrian Grand Prix 2015 (19-21/6).
Nội dung chính
Trực tiếp trên kênh Sky Sports F1, BBC Sport, Canal+, Fox Sports, BBC Radio 5 và Thethao247.vn
Chặng 8 đua xe F1- Austrian Grand Prix 2015 sẽ diễn ra từ ngày 19-21/6/2015, tại trường đua Red Bull Ring (8724 Spielberg, Áo) có 71 vòng (1 vòng = 4,326 km) với tổng chiều dài là 307,02 km.
FORMULA 1 GROSSER PREIS VON ÖSTERREICH 2015 | |
Thông tin chặng đua | |
Sồ lần tổ chức | 28 |
Bắt đầu từ năm | 1963 |
Tay đua nhiều danh hiệu nhất | Alain Prost (3) |
Đội đua nhiều danh hiệu nhất | McLaren (6) |
Độ dài vòng đua | 4,326 km (2,688 mi) |
Độ dài chặng đua | 307,146 km (190,848 mi) |
Số vòng | 71 |
Lốp Pirelli | Supersoft (viền đỏ) và Soft (viền vàng) |
Kết quả chặng đua mùa giải trước (2014) | |
| |
Pole | |
Podium |
|
Fastest lap |
|
Lịch thi đấu chặng đua Austrian Grand Prix 2015:
Sơ đồ trường đua Red Bull Ring (8724 Spielberg, Áo). Ảnh: Internet.
Thứ Sáu 19 - Chủ Nhật 21/6/2015 (UTC/GMT +7, Việt Nam. Trực tiếp trên kênh Sky Sports F1, BBC Sport, Fox Sports HD, BBC Radio 5 và Thethao247.vn)
*Click vào nút ở góc [Google lịch] để thêm và nhận nhắc nhở qua email về lịch thi đấu đua xe F1 và MotoGP mùa giải 2015 trên Google Calendar của bạn.
Video đua xe F1: Chiến thắng cho Hamilton (Canadian Grand Prix 2015)
Bảng xếp hạng tay đua:
# | QT | VĐ | +/- | Điểm |
1 | GBR | 4 | 0 | 151 |
2 | GER | 2 | 0 | 134 |
3 | GER | 1 | 0 | 108 |
4 | FIN | 0 | 0 | 72 |
5 | FIN | 0 | 0 | 57 |
6 | BRA | 0 | 0 | 47 |
7 | AUS | 0 | 0 | 35 |
8 | MEX | 0 | 7 | 19 |
9 | FRA | 0 | 1 | 17 |
10 | BRA | 0 | -1 | 16 |
11 | SWE | 0 | 0 | 11 |
12 | GER | 0 | 2 | 10 |
13 | ESP | 0 | -1 | 9 |
14 | NED | 0 | -1 | 6 |
15 | VEN | 0 | 5 | 6 |
16 | RUS | 0 | -1 | 5 |
17 | GBR | 0 | -1 | 4 |
18 | ESP | 0 | -1 | 0 |
19 | ESP | 0 | -1 | 0 |
20 | GBR | 0 | -1 | 0 |
Bảng xếp hạng đội đua:
# | VĐ | +/- | Điểm |
1 | 6 | 0 | 285 |
2 | 1 | 0 | 180 |
3 | 0 | 0 | 104 |
4 | 0 | 0 | 54 |
5 | 0 | 2 | 23 |
6 | 0 | -1 | 21 |
7 | 0 | -1 | 21 |
8 | 0 | 0 | 15 |
9 | 0 | 0 | 4 |
10 | 0 | 0 | 0 |
Dương Tiêu