Trong một ngày thi đấu thăng hoa, ngoại binh người Ý Sylvia Nwakalor đã gieo sầu cho Trần Thị Thanh Thúy và các đồng đội, giúp Toray Arrows giành chiến thắng cách biệt trước PFU BlueCats tại giải bóng chuyền VĐQG Nhật Bản.
Nội dung chính
Trong trận đấu diễn ra vào trưa ngày hôm nay (6/1) theo giờ Việt Nam, Trần Thị Thanh Thúy cùng các đồng đội ở PFU BlueCats đã phải nhận thất bại 0-3 (19-25; 22-25; 28-30) trước đối thủ xếp ngay trên mình - Toray Arrows.
Vừa mới trải qua chuỗi 2 trận thắng liên tiếp tại giải VĐQG Nhật Bản, đoàn quân HLV Masayasu Sakamoto đã ngay lập tức trở lại mặt đất với màn trình diễn không thực sự thuyết phục.
Trần Thị Thanh Thúy đã không thể để lại quá nhiều dấu ấn khi HLV Sakamoto sử dụng Thúy rất nhỏ giọt. Ngay cả khi rất cần đến chiều cao của "4T" để hóa giải các cầu công của đối phương, niềm tự hào của bóng chuyền Việt Nam vẫn bị ngó lơ.
Cầu thủ chơi tốt nhất bên phía PFU BlueCats là Mikoto Shima với 13 điểm. Trong khi đó, dù có được lần lượt 12 và 11 điểm, song Melissa Valdes và Daly Santana đều chơi không tốt.
Ở phía bên kia chiến tuyến, tuyển thủ ĐTQG Ý - Sylvia Nwakalor đã có một trận đấu quá hiệu quả khi ghi đến 39 điểm cho Toray Arrows. Sự ăn ý giữa tay đập này và cây chuyền hai Nanami Seki đã giúp Toray hoàn toàn khoan phá được hàng thủ của PFU BlueCats.
Thống kê điểm số PFU BlueCats vs. Toray Arrows (thống kê của Liên đoàn bóng chuyền Nhật Bản)
Thống kê PFU BlueCats
Số áo | Tên cầu thủ | Số điểm | Tấn công | Hiệu suất | Chắn bóng | Phát bóng |
35 | Mikoto Shima | 13 | 10/22 | 45.5% | 2 | 1/8 |
23 | Melissa Valdes | 12 | 10/31 | 32.3% | 2 | -/12 |
33 | Daly Santana | 11 | 9/20 | 45% | 1 | 1/15 |
2 | Kyoka Seto | 6 | 2/4 | 50% | 2 | 2/8 |
10 | Natsumi Watabiki | 4 | 4/7 | 57.1% | - | -/6 |
8 | Minami Takaso | 3 | 3/7 | 42.9% | - | -/3 |
12 | Trần Thị Thanh Thúy | 1 | 1/4 | 25% | - | -/4 |
5 | Kiiro Omura | 1 | 1/1 | 100% | - | -/1 |
6 | Aya Hosonuma | - | -/3 | - | - | -/2 |
9 | Haruka Yamashita | - | - | - | - | -/9 |
3 | Yuki Fujikura | - | - | - | - | -/2 |
4 | Reina Kawasaki | - | - | - | - | - |
7 | Yumi Hayashi (L) | - | - | - | - | - |
11 | Yuka Ikeya (L) | - | - | - | - | - |
Thống kê Toray Arrows
Số áo | Tên cầu thủ | Số điểm | Tấn công | Hiệu suất | Chắn bóng | Phát bóng |
15 | Sylvia Nwakalor | 39 | 35/63 | 55.6% | 4 | -/18 |
12 | Kotomi Osaki | 9 | 7/9 | 77.8% | 2 | -/8 |
14 | Yoshino Nishikawa | 8 | 8/19 | 42.1% | - | -/12 |
16 | Tsugumi Fukazawa | 6 | 6/17 | 35.3% | - | -/8 |
2 | Mayuka Tobe | 4 | 3/7 | 42.9% | - | 1/10 |
6 | Nanami Seki | 2 | -/1 | - | - | 2/14 |
18 | Risa Yajima | 1 | -/2 | - | 1 | -/2 |
8 | Kurubi Manabe | - | - | - | - | -/7 |
17 | Airi Furukawa | - | -/1 | - | - | - |
7 | Yuri Yoshino | - | - | - | - | - |
13 | Madoka Kashimura | - | - | - | - | - |
3 | Miku Nakashima (L) | - | - | - | - | - |
19 | Mei Matsuoka (L) | - | - | - | - | - |