Quảng cáo

Danh sách các cầu thủ tham dự bóng chuyền Cúp Hoa Lư - Bình Điền 2024

Công Thành Công Thành
Thứ bảy, 24/02/2024 20:08 PM (GMT+7)
A A+

Cập nhật danh sách các cầu thủ nam và nữ tham dự bóng chuyền Cúp Hoa Lư - Bình Điền 2024 diễn ra từ ngày 27/2-3/3 tại Ninh Bình.

  • Bóng chuyền nữ

1: Ninh Bình LPBank (chủ nhà)

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao Bật đà Bật chắn
1Dương Thị Yến Nhi20001m622m752m60
2Tôn Thị Minh Thư20031m762m852m70
3Nguyễn Thị Thanh Diệu19971m562m602m50
6Nguyễn Thị Kim Liên (L)19931m60--
7Nguyễn Thị Hoài Mi19951m752m702m55
8Lê Thanh Thúy19951m802m902m70
10Nguyễn Thị Bích Tuyền (C)20001m873m102m86
12Đặng Thị Hồng20061m722m702m45
14Warisara Seetaloed 20051m742m902m70
15Nguyễn Thị Trinh19971m802m902m70
16Đinh Thị Thúy19981m772m902m70
18Lưu Thị Huệ19991m853m002m75
19Nguyễn Thu Hà19931m742m902m60
HLV trưởng: Thái Thanh Tùng

2: VTV Bình Điền Long An

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao Bật đà Bật chắn
1Nguyễn Thị Trà My20041m772m902m80
2Nguyễn Thị Kim Giang20011m752m802m75
6Nguyễn Thị Như Ngọc20061m812m902m80
8Đoàn Thị Mỹ Tiên20001m752m902m75
10Lê Như Anh20051m782m902m77
11Huỳnh Thị Ngọc Thư20051m712m812m62
12Nguyễn Khánh Đang (L)20001m58--
14Võ Thị Kim Thoa (C)19981m732m802m70
16Nguyễn Lan Vy20061m722m742m55
17Trần Nguyễn Quý Uyên20011m702m852m70
18Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên (L)20031m70--
19Phan Khánh Vy20021m762m902m74
20Lữ Thị Phương20021m802m852m75
HLV trưởng: Thái Quang Lai

3: Binh chủng Thông tin

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao Bật đà Bật chắn
2Âu Hồng Nhung (L)19931m72--
3Hà Lê Khanh20011m852m962m92
5Nguyễn Như Quỳnh20031m772m872m82
7Phạm Thị Nguyệt Anh19981m742m932m85
8Trần Việt Hương19981m782m862m81
10Đàm Thị Thùy Linh (L)20001m64--
12Phạm Thị Hiền19991m722m902m85
14Phạm Quỳnh Hương20081m853m002m89
15Trần Thị Mỹ Hằng20021m822m972m88
17Nguyễn Thị Phương19991m762m952m90
19Đoàn Thị Lâm Oanh (C)19991m772m892m85
20Nguyễn Huỳnh Phương Thùy20041m732m852m80
21Nguyễn Linh Chi19901m732m862m80
22Lại Thị Khánh Huyền 20051m712m862m82
 Ngô Thị Bích Huệ20061m802m952m88
 Siriwan Deekaew20041m77  
HLV trưởng: Phạm Minh Dũng

4: Geleximco Thái Bình

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao Bật đà Bật chắn
1Nguyễn Ngọc Minh Châu20071m76--
2Bùi Trần Trà My20071m71--
3Lê Thị Mai Xuân20021m70--
4Phạm Thị Hồng Nhung20021m78--
5Phạm Thị Diệp19911m74--
6Trần Thị Thơm19911m76--
7Nguyễn Thị Uyên (C)19991m82--
8Nguyễn Thị Thanh Mai19951m75--
9Nguyễn Thị Hương19901m72--
10Bùi Thị Huyền19961m74--
11Phạm Thị Yến (L)20051m73--
12Ngô Thị Thanh Ngoan20021m72--
16Đỗ Lại Yến Nhi20051m80--
18Nguyễn Phương Anh20081m78--
HLV trưởng: Trần Văn Giáp

5: Xi măng Long Sơn Thanh Hóa

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao Bật đà Bật chắn
4Lê Thị Hạnh19891m742m802m70
5Nguyễn Thị Hiền20011m742m822m78
6Lê Thị Ngọc Trâm20031m732m822m80
7Bùi Thị Nga19951m732m892m82
8Bùi Thị Thu Trang20031m722m802m75
9Nguyễn Thị Hồng Ngọc19971m742m872m83
10Hoàng Thị Thảo20031m762m852m81
11Quách Kim Luyến20061m752m852m78
12Trịnh Thị Huyền19951m802m872m83
15Phạm Thị Như Quỳnh19981m742m852m81
16Lê Thị Dung (C)19941m712m822m76
17Đoàn Thị Xuân19971m802m882m84
18Ngô Thu Thủy (L)20071m66--
19Trịnh Lan Anh20051m702m702m65
20Phạm Thị Thúy (L)19951m69--
 Cai Xiaoqing19981m803m052m95
HLV trưởng: Đỗ Văn Niên

6: Hà Nội

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao Bật đà Bật chắn
1Phạm Thị Kim Huệ20061m702m652m60
2Trần Thị Mỹ Chuy20051m752m802m75
3Phạm Thị Thanh Chúc (L)20021m66--
5Bùi Thị Ánh Thảo20091m702m852m80
7Lê Thu Thảo19991m762m852m75
8Đinh Thị Ngân (C)19981m672m752m60
9Vi Thị Yến Nhi20021m742m962m88
10Lê Thùy Linh20091m742m982m88
11Nguyễn Thị Trang20001m712m852m70
12Bùi Thị Ánh Ngọc20061m712m702m65
16Lưu Thị Diệu Linh20051m722m752m70
17Nguyễn Phương Thảo20031m802m922m75
18Phạm Thùy Linh20051m752m852m85
20Nguyễn Thị Minh Huệ (L)20031m71--
HLV trưởng: Nguyễn Hữu Bình
  • Bóng chuyền nam 

1: Thể Công - Tân Cảng

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao Bật đà Bật chắn
1Phạm Mạnh Tài19971m913m373m21
2Phạm Thanh Tùng20011m983m503m33
3Trịnh Ngọc Đạt20051m923m403m30
4Phan Quý Chi (L)20031m74--
5Nguyễn Văn Quốc Duy20011m853m353m25
6Vũ Văn Lân20041m913m403m30
7Nguyễn Văn Nam19961m883m353m20
8Nguyễn Xuân Thanh (C)19901m803m203m10
9Hà Mạnh Hùng19991m863m373m20
10Kittithad Nuwaddee19981m883m403m25
11Nguyễn Vũ Hoàng19921m903m353m20
12Dương Đức Hải (L)20051m80--
13Vũ Xuân Ngọc20041m933m403m30
14Phan Công Đức20031m853m323m20
18Phạm Xuân Sinh20051m903m403m28
HLV trưởng: Thái Anh Văn

2: Biên Phòng

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao Bật đà Bật chắn
1Đinh Văn Duy20001m883m353m20
5Trần Văn Nam20041m853m253m15
7Hoàng Đức Duy20041m893m253m15
8Trần Duy Tuyến20011m913m453m35
10Vũ Anh Tuấn (L)19881m82--
11Nguyễn Đức Hoàng20021m903m303m20
12Bùi Hữu Đạt20051m863m453m35
15Trần Minh Đức20021m903m303m20
16VĐV ngoại    
17Nguyễn Ngọc Thuân19991m923m453m35
18Đào Duy Thành20011m903m363m15
19Đào Nhất Minh20051m883m253m15
HLV trưởng: Trần Đình Tiền

3: Hà Tĩnh

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao Bật đà Bật chắn
1Nguyễn Văn Nam (L)1992 --
3Lê Minh Đắc (L)20051m70--
4Phan Minh Chiến19971m903m253m03
5Lê Minh Quân19961m883m303m10
6Hồ Hữu Tiến19931m863m103m05
7Nguyễn Văn Đức19931m863m103m05
8Trần Anh Thiện20031m943m203m10
9Nguyễn Ngọc Huy20061m913m252m95
11Trần Đức Hạnh (C)19951m893m303m00
14Trần Văn Quang20051m853m053m05
15Dương Ngọc Danh19961m853m103m05
16Đoàn Thanh Lãm20011m883m203m10
18Đinh Văn Phương20021m903m253m15
19Trần Duy Anh20041m883m203m10
HLV trưởng: Lê Thanh Hùng

4: Hà Nội

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao Bật đà Bật chắn
2Nguyễn Tiến Công19921m833m203m10
4Nguyễn Xuân Đức19981m853m303m20
5Cao Minh Quyền20021m803m153m05
6Lý Văn Chường20011m913m353m25
7Nguyễn Đức Quang20011m873m303m20
8Nguyễn Văn Vũ19941m83--
9Phạm Quang Thành19951m873m303m15
10Đào Xuân Việt20001m883m303m20
11Lê Đức Thuận (C)19951m853m403m32
12Nguyễn Văn Thành20051m863m293m10
13Trương Quốc Huy20001m843m303m20
14Nguyễn Văn Duy20041m863m303m15
13Vũ Xuân Ngọc20041m933m403m30
14Phan Công Đức20031m853m323m20
15Nguyễn Hải Nam20051m903m353m12
16Nguyễn Đức Hiếu 20081m863m253m15
HLV trưởng: Nguyễn Hữu Trường

5: Lavie Long An

Số áo Tên Năm sinh Chiều cao Bật đà Bật chắn
1Dương Trung Bảo20051m72--
2Phạm Minh Toán (L)19941m72--
3Lâm Phước Cường20041m963m353m20
5Lê Văn Thành19951m863m403m35
6Võ Minh Hòa20011m853m303m20
7Nguyễn Trọng Phúc20051m833m323m15
8Nguyễn Hữu Tài19971m873m353m15
9Lê Tấn Phát20041m923m243m15
10Lê Minh Lợi20041m733m253m10
12Phạm Thoại Khương (C)19951m853m253m10
16Trần Thanh Truyền20041m943m253m10
HLV trưởng: Phạm Phước Tiến
Quảng cáo
Xem thêm