Mazda CX-8 là mẫu SUV hạng D được bán tại Việt Nam với 4 phiên bản, giá bán dao động từ 949 triệu đến 1,129 tỷ đồng. Điểm giống và khác giữa các phiên bản Mazda CX-8 là gì? Phiên bản nào sẽ là sự lựa chọn phù hợp với bạn?
Mazda CX-8 là mẫu SUV hạng D 7 chỗ đươc khách hàng Việt ưa chuộng nhờ thiết kế trẻ trung, hiện đại, trang bị hàng đầu phân khúc cùng trải nghiệm lái thú vị.
Vào hồi tháng 5/2022, THACO Auto đã chính thức trình thế hệ mới của Mazda CX-8 tại Việt Nam. So với bản cũ, Mazda CX-8 2022 đã có sự thay đổi nhẹ ở thiết kế ngoại thất, trong khi nội thất có thêm tùy chọn phiên bản ghế thương gia và nâng cấp tiện nghi.
Để hiểu hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản của Mazda CX-8, hãy tìm hiểu bài phân tích dưới đây:
1. So sánh giá bán các phiên bản Mazda CX-8
Hiện tại, Mazda CX-8 được THACO phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản, giá niêm yết dao động từ 949 triệu đồng đến 1,129 tỷ đồng
Giá xe Mazda CX-8 cụ thể của từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda CX-8 2.5L Luxury | 949.000.000 VNĐ |
Mazda CX-8 2.5L Premium | 1.024.000.000 VNĐ |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD | 1.119.000.000 VNĐ |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD (6S) | 1.129.000.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda mới nhất 2023
2. So sánh kích thước của các phiên bản Mazda CX-8
Tất cả các phiên bản của Mazda CX-8 có cùng kích thước ở hầu hết thông số. Điểm khác biệt hiếm hoi nằm hai phiên bản Premium AWD có khoảng sáng gầm thấp hơn và khổi lượng lớn hơn.
Thông số | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD (6S) |
Kích thước tổng thể (mm) | 4900 x 1840 x 1730 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2930 | |||
Bán kính vòng quay (m) | 5.8 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 185 | ||
Khối lượng không tải (kg) | 1.770 | 1850 | ||
Khối lượng toàn tải (kg) | 2365 | 2445 | ||
Thể tích khoang hành lý (lít) | 209 - 742 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 | 74 |
3. So sánh ngoại thất các phiên bản Mazda CX-8
Ngoại thất | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD (6S) |
Cụm đèn trước dạng LED | Có | Có | Có | Có |
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha LED tương thích thông minh ALH | Không | Có | Có | Có |
Tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù LED | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện, sấy gương tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có |
Kính cửa trước chống tia UV và IR | Có | Có | Có | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | Có | Có |
Mâm/lốp xe | 19”, 225/55R19 |
Mazda CX-8 sở hữu đèn pha và đèn hậu full LED trên tất cả các phiên bản. Ngoài ra, các tính năng như tự động bật/tắt, tự động cân bằng góc chiếu và gạt mưa tự động cũng là trang bị tiêu chuẩn.
Điểm khác biệt duy nhất giữa các phiên bản là tính năng đèn pha thích ứng thông minh ALH. Tính năng này có trên các phiên bản ngoại trừ Mazda CX-8 2023 Luxury.
Cả 4 phiên bản Mazda CX-8 đều có mâm hợp kim 19 inch với thiết kế mạnh mẽ, hiện đại. Các trang bị tiêu chuẩn khác của mẫu SUV Nhật Bản này có thể kể đến như: gương chiếu hậu gập điện có chức năng sấy khô và tích hợp đèn báo rẽ, cửa sau chỉnh điện, kính cửa trước có khả năng chống tia UV và tia hồng ngoại,… .
>> Xem thêm: Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-8 các phiên bản
4. So sánh nội thất các phiên bản Mazda CX-8
Nội thất | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD (6S) |
Chất liệu vô lăng | Da | Da | Da | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có | Có |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 6 |
Chất liệu ghế | Da Nappa | Da Nappa | Da Nappa | Da Nappa |
Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí | Có | Có | Có | Có |
Sưởi 2 hàng ghế | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế 2 trượt và ngả lưng | Có | Có | Có | Có |
Ghế độc lập ở hàng ghế 2 và bệ tỳ tay trung tâm | Không | Không | Không | Có |
Hàng ghế 2 gập theo tỷ lệ 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế 3 gập theo tỷ lệ 50:50 | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói | Có | Có | Có | Có |
Cụm đồng hồ dạng digital & analog 7 inch | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị HUD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose |
Màn hình giải trí trung tâm 8 inch | Có | Có | Có | Có |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế 2 | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Có |
Sưởi tay lái | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây Qi | Không | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế 2 và 3 | Có | Có | Có | Có |
Phanh điện tử và Auto Hold | Có | Có | Có | Có |
Một điểm đáng chú ý ở khoang nội thất của Mazda CX-8 2023 đó là việc chất liệu da Nappa được sử dụng để bọc ghế trên tất cả các phiên bản. Đây là mẫu xe duy nhất trong phân khúc làm điều này, giúp nâng cao trải nghiệm cho hành khách.
Bước vào trong xe, sự khác biệt giữa các biến thể có thể nhận thấy ở cách bố trí 6 chỗ và 7 chỗ.
Ở phiên bản Premium AWD 6 chỗ mới được bổ sung, hàng ghế thứ 2 được thiết kế theo phong cách “ghế cơ trưởng” với hai ghế độc lập, mang lại sự thoải mái trong suốt chuyến đi.
Tùy chọn này có bệ tỳ tay riêng, tích hợp nút điều khiển sưởi, cổng sạc USB, hộc chứa đồ rộng và có ngăn để cốc thuận tiện. Hàng ghế trước chỉnh điện, có nhớ vị trí ghế lái.
Tất cả các phiên bản Mazda CX-8 2023 mới đều được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da và tích hợp các nút bấm chức năng. Ngay phía sau bánh lái là cụm đồng hồ kết hợp giữa analog và kỹ thuật số trên màn hình LCD 7 inch cho chất lượng hiển thị sắc nét.
Các trang bị và tính năng tiêu chuẩn khác của Mazda CX-8 thế hệ mới bao gồm: hàng ghế trước và hàng hai có sưởi, gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động, tính năng hiển thị kính lái HUD,…
Về tiện nghi, chỉ có một số khác biệt giữa các biến thể: Sạc không dây Qi và rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉ có ở phiên bản Premium. Ngoài ra, các tính năng khác đều giống nhau giữa các phiên bản.
Đây cũng là mẫu xe duy nhất trong phân khúc này được trang bị điều hòa tự động 3 vùng độc lập, cho phép hành khách điều chỉnh nhiệt độ theo từng vùng mà không ảnh hưởng tới người khác.
5. So sánh về động cơ các phiên bản Mazda CX-8
Thông số kỹ thuật | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD (6S) |
Động cơ | SkyActiv-G 2.5L | |||
Công suất tối đa | 188 mã lực | |||
Mô-men xoắn cực đại | 252 Nm | |||
Hộp số | 6AT | |||
Dẫn động | FWD | AWD | ||
Trợ lực lái | Điện | |||
Hệ thống treo trước/sau | McPherson với thanh cân bằng/Liên kết đa điểm | |||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | |||
Tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện hỗn hợp | 8,58 lít/100 km | 9 lít/100 km |
Tất cả các phiên bản của Mazda CX-8 đều sử dụng động cơ SkyActiv-G 2.5L, sản sinh công suất 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp. Mẫu SUV được trang bị tùy chọn hệ dẫn động cầu trước hoặc hệ dẫn động bốn bánh tùy từng phiên bản.
Bên cạnh động cơ, Mazda CX-8 còn được trang bị hệ thống i-Stop thông minh và chế độ lái thể thao trên tất cả các phiên bản. Ngoài ra, mẫu Mazda CX-8 2023 mới được trang bị công nghệ kiểm soát gia tốc tiên tiến G-Vectoring Control Plus (GVC Plus), hỗ trợ ổn định xe tốt hơn và tăng cường cảm giác lái.
6. So sánh về trang bị an toàn của các phiên bản Mazda CX-8
Trang bị an toàn | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD (6S) |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử DSC | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước - sau | Không | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường LDWS | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không | Có | Có | Có |
Phanh khẩn cấp khi phát hiện người đi bộ | Không | Có | Có | Có |
Về mặt an toàn, ngoài biến thể Luxury, các biến thể còn lại đều được trang bị gói i-Activsense bao gồm các tính năng an toàn cao cấp như: Cảnh báo điểm mù BSM, Cảnh báo chệch làn đường LDWS, Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA, hỗ trợ phanh thông minh SBS, kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC, hệ thống nhắc nhở lái xe mất tập trung DAA,...
Ngoài ra, Mazda CX-8 được trang bị tiêu chuẩn: 6 túi khí, phanh ABS/EBD/BA, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, cân bằng điện tử DSC, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA,. .. Ngoài biến thể tiêu chuẩn Mazda CX-8 Luxury, các phiên bản khác đều sở hữu camera 360 độ và cảm biến radar đỗ xe trước/sau.
7. Nên mua Mazda CX-8 phiên bản nào?
Nhìn chung, giá xe Mazda CX-8 thấp hơn hầu hết các đối thủ trong phân khúc SUV cỡ D tại thị trường Việt Nam, với mức khởi điểm chỉ từ 949 triệu đồng. Nếu so sánh phiên bản Luxury và ba bản Premium còn lại, điểm khác biệt lớn nhất chủ yếu đến từ gói công nghệ an toàn cao cấp i-Activsense.
Nếu ngân sách mua xe của còn khiêm tốn và công nghệ an toàn không quá quan trọng thì bạn có thể lựa chọn bản tiêu chuẩn CX-8 Luxury. Tuy nhiên, nhìn chung thì CX-8 Premium có thể coi là phiên bản hợp túi tiền nhất với các giá trị mà nó mang lại.
Trong khi đó, đối với những người có yêu cầu cao về cảm giác lái hoặc những người thường xuyên phải di chuyển đường dài thì CX-8 Premium bản AWD sẽ là lựa chọn an toàn hơn.