Toyota Corolla Cross có xứng đáng 7605 triệu? So với các mẫu xe đối thủ như Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V,...Toyota Corolla Cross có ưu nhược điểm gì, liệu Toyota Corolla Cross có phù hợp với nhu cầu và sở thích của bạn?
1. Tổng quan về Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross là mẫu xe chủ lực của Toyota tại thị trường Việt Nam, thường xuyên lọt vào danh sách xe bán chạy kể từ khi trình làng đến nay.
Ra mắt khách Việt từ tháng 8/2020, Toyota Corolla Cross thu hút được sự quan tâm từ người tiêu dùng nhờ không gian rộng rãi so với các đối thủ cùng phân khúc, cùng với đó là thiết kế mạnh mẽ, chất lượng hoàn thiện chắc chắn.
Hơn nữa, chiếc xe được trang bị các tính năng ấn tượng về cả giải trí lẫn công nghệ an toàn. Đây là mẫu xe đầu tiên được trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense.
Xe sở hữu hai tùy chọn truyền động là động cơ xăng và hệ truyền động hybrid. Corolla Cross cũng là mẫu xe đầu tiên có biến thể hybrid ở Việt Nam.
Toyota Corolla Cross hiện đang được phân phối tại thị trường Việt Nam với ba phiên bản gồm: 1.8G, 1.8V và 1.8HEV, giá dao động từ 755-955 triệu đồng. Đây là mức giá cao hơn so với mặt bằng chung các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng B.
Một số mẫu xe cạnh tranh với Corolla Cross là Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V,... Trên thực tế, mẫu xe gầm cao của Toyota nằm “lửng lơ” giữa hai phân khúc B và C, có thể tạm coi là B+. Chính vì vậy, xe sẽ có những ưu nhược điểm nhất định.
>> Xem thêm: Những lý do nào giúp Toyota Corolla Cross thiết lập sự thống trị trong phân khúc SUV đô thị?
2. Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross
Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross mới nhất (đơn vị tính: đồng) | ||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại Hà Nội | Lăn bánh tại TPHCM | Lăn bánh tại tỉnh khác |
Toyota Corolla Cross 1.8 G | 760 triệu | 873.537.000 VNĐ | 858.337.000 VNĐ | 839.337.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross 1.8 V | 860 triệu | 985.537.000 VNĐ | 968.337.000 VNĐ | 949.337.000 VNĐ |
955 triệu | 1.091.937.000 VNĐ | 1.072.837.000 VNĐ | 1.053.837.000 VNĐ |
>> Xem thêm: So sánh 3 phiên bản Toyota Corolla Cross 2023: Nên mua bản nào?
3. Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 2ZR-FE |
Dung tích (cc) | 1.798 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138/6.400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 172/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,9 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4460x1825x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.360 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.815 |
Lốp, la-zăng | 215/60R17 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Cốp đóng mở điện | Không |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da |
Điều hoà | Tự động |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 9 inch |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối bluetooth | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối USB | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Không |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
4. Động cơ, nền tảng khung gầm Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross có ba phiên bản là 1.8G, 1.8V và 1.8HEV, với điểm đáng chú ý là phiên bản 1.8HEV được trang bị công nghệ động cơ Hybrid. Cả ba phiên bản đều sử dụng động cơ 1.8L, bốn xy-lanh thẳng hàng (I4), với hệ dẫn động cầu trước, sản sinh công suất 138 mã lực và mô-men xoắn 172 Nm.
Phiên bản 1.8HEV kết hợp hai nguồn năng lượng, bao gồm động cơ xăng 1.8L với công suất 97 mã lực và mô-men xoắn 142 Nm, cùng với động cơ điện tạo ra công suất 71 mã lực và mô-men xoắn 163 Nm.
Cả ba phiên bản đều trang bị hộp số tự động vô cấp.
Corolla Cross sử dụng hệ thống treo trước kiểu Macpherson với thanh cân bằng, còn hệ thống treo sau là bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng. Xe sử dụng nền tảng khung gầm toàn cầu TNGA của Toyota, giống với mẫu sedan cỡ D Camry đang bán tại Việt Nam.
5. Ngoại thất Toyota Corolla Cross
Về thiết kế, chiếc crossover đến từ Toyota có nhiều nét tương đồng so với Toyota RAV4.
5.1. Đầu xe
Mặt trước của Toyota Corolla Cross 2023 thu hút sự chú ý với lưới tản nhiệt hình thang ngược, tạo hình 3D ấn tượng. Cụm đèn trước có thiết kế mảnh mai và sắc sảo. Cản trước toàn bộ được làm bằng nhựa đen nhám tạo hiệu ứng hầm hố.
Tổng thể thiết kế của Corolla Cross sử dụng các đường cắt xẻ, kết hợp với nhiều chi tiết mạ chrome, viền đen bóng, mang lại cảm giác mạnh mẽ, nam tính.
Hệ thống đèn trước trên Corolla Cross gây ấn tượng đặc biệt với sự đổi mới của Toyota. Phiên bản 1.8V và 1.8HEV được trang bị đèn Full-LED với đèn pha Projector và dải đèn LED chạy ngang phía trên. Đèn trước có tính năng tự động bật/tắt và đèn pha tự động.
Trong khi đó, phiên bản 1.8G sử dụng đèn Halogen và đèn ban ngày Halogen. Đèn vẫn có tính năng tự động bật/tắt nhưng không còn đèn pha tự động. Cả ba phiên bản Corolla Cross đều được trang bị đèn sương mù LED hình tròn.
5.2. Thân xe
Từ cạnh bên, có thể thấy Toyota Corolla Cross 2023 mang kiểu dáng bắt mắt với thiết kế đầu xe thon dài. Các đường nét gân guốc tiếp tục được áp dụng, tạo nên sự mạnh mẽ, thể thao cho xe. Phía trên có thanh giá nóc và ăng-ten vây cá.
Vòm bánh xe của Corolla Cross được thiết kế vuông vắn. Toàn bộ cạnh dưới thân xe có ốp nhựa trang trí từ trước đến sau, với kích thước lớn hơn ở giữa thân xe.
Gương chiếu hậu của Toyota Corolla Cross có thiết kế tách rời với cột A, giúp tăng tầm quan sát, đồng thời tích hợp các tính năng gập điện, điều chỉnh điện và đèn báo rẽ. Riêng trên phiên bản 1.8V và 1.8HEV, gương có tính năng tự điều chỉnh khi lùi.
Trên phiên bản 1.8V và 1.8HEV, xe sử dụng lazang hợp kim 18 inch với thiết kế 5 chấu kép. Trong khi đó, phiên bản 1.8G sử dụng lazang 17 inch.
5.3. Đuôi xe
Đuôi xe Toyota Corolla Cross vẫn giữ sự thống nhất trong thiết kế tổng thể với những điểm nhấn gây ấn tượng. Đèn hậu của xe có thiết kế mảnh giống với đèn trước, cùng với đó là dải đèn phanh LED dạng chữ L ngược. Hai bên được kết nối với nhau bằng một dải chrome giúp tăng độ ấn tượng trong thiết kế của xe.
5.4. Khoang hành lý
Không gian hành lý của Toyota Corolla Cross có dung tích 440L, đáp ứng tốt nhu cầu thông thường của khách hàng trong phân khúc. Khi cần mở rộng không gian, hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 6:4, với cơ chế gập đơn giản có thể thực hiện từ hàng ghế sau hoặc từ khoang hành lý.
6. Nội thất Toyota Corolla Cross
Corolla Cross có một khoang nội thất được lấy cảm hứng từ những chiếc hatchback và sedan đến từ Toyota, với một vài điểm thay đổi để tạo sự khác biệt. Để so sánh. người đọc có thể lấy ví dụ mẫu Toyota Corolla Altis với nhiều điểm tương đồng.
Ngồi vào ghế lái, người dùng sẽ có một cụm đồng hồ đơn giản với màn hình hiển thị đa thông tin nhỏ trước mặt. Bảng đồng hồ của Corolla Cross sử dụng công nghệ kỹ thuật số. Phiên bản 1.8G và 1.8V sử dụng màn hình 4.2 inch, trong khi phiên bản 1.8HEV sử dụng màn hình lớn hơn với kích thước 7 inch
Hàng ghế thứ hai có khoảng cách tương đối lớn so với hàng ghế thứ nhất, tạo không gian rộng rãi và thoải mái nhất cho người ngồi. Hàng ghế sau có thể điều chỉnh góc nghiêng và được trang bị đầy đủ các tiện ích như bệ tỳ tay có khay đựng cốc, các ngăn để đồ, cửa gió riêng, cổng sạc USB…
Cả ba phiên bản đều được trang bị vô lăng bọc da, tích hợp đầy đủ các nút chức năng, với chấu dưới được viền mạ bạc. Xe cũng được trang bị lẫy chuyển số sau vô lăng.
Toyota Corolla Cross đi kèm với khóa thông minh và nút khởi động, là trang bị tiêu chuẩn.
Ở trung tâm là màn hình giải trí cảm ứng với kích thước 7 inch trên phiên bản 1.8G, và 9 inch trên phiên bản 1.8V và 1.8HEV. Màn hình có độ nét cao và tích hợp đầy đủ các chức năng như xem camera, nghe nhạc, nghe Radio, kết nối Apple Carplay, Android Auto...
Phía dưới là bộ điều chỉnh hệ thống điều hòa tự động 1 vùng trên phiên bản 1.8G, và 2 vùng trên phiên bản 1.8V và 1.8HEV. Khả năng làm mát của hệ thống điều hòa trên Corolla Cross được đánh giá cao.
Khu vực bàn số được trang bị các nút chuyển đổi chế độ lái, nút hỗ trợ cân bằng điện tử... Xe cũng được trang bị hộc đựng đồ tiện lợi cho khoang lái với kích thước rộng và khả năng trượt ra vào.
Cả ba phiên bản của Corolla Cross đều được trang bị ghế da sang trọng. Ghế bên trước được thiết kế ôm hơn, tạo thêm sự thoải mái cho người lái và hành khách. Ghế lái có khả năng điều chỉnh điện 8 hướng, còn ghế hành khách phía trước có thể điều chỉnh cơ bản 4 hướng.
Hệ thống âm thanh 6 loa cũng là trang bị tiêu chuẩn trên Toyota Corolla Cross 2023.
Khi so sánh với đối thủ Hyundai Creta, có thể thấy hai mẫu xe đều đi theo xu hướng tạo hình táp-lô phẳng, liền mạch. Màn hình và cụm phím chức năng trung tâm được bố cục đơn giản.
Hyundai Creta có lợi thế màn hình trung tâm lớn hơn cùng phanh tay điện tử, tuy nhiên Toyota Corolla Cross lại có một số tính năng vượt trội như ghế lái chỉnh điện hay gương chiếu hậu chống chói tự động.
7. Tính năng an toàn Toyota Corolla Cross 2023
Hệ thống an toàn toàn cầu Toyota Safety Sense (TSS) được trang bị cho Toyota Corolla Cross 2023 có các tính năng hàng đầu phân khúc. Đây chính là lợi thế cạnh tranh lớn của mẫu xe gầm cao này trước các đối thủ Hyundai Creta hay Kia Seltos vốn không quá mạnh về khía cạnh này.
Bản 1.8G trang bị hệ thống an toàn tiêu chuẩn như bảy túi khí, chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp.
Hai bản cao cấp hơn được trang bị thêm gói Toyota Safety Sense cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn, điều khiển hành trình và điều chỉnh đèn pha tự động.
8. Khả năng vận hành Toyota Corolla Cross
Một khía cạnh nổi bật ở Corolla Cross là khả năng lái hàng ngày. Nó không phải là chiếc xe thú vị nhất để lái, nhưng tay lái của xe mang lại cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu, thích hợp với nhiều người.
8.1. Tầm nhìn
Ngoài ra, người lái cũng có thể dễ dàng quan sát bên ngoài xe với các cửa sổ lớn, bao gồm cả tầm nhìn phía sau. Họ sẽ không phải phụ thuộc vào camera lùi hoặc cảm biến để hỗ trợ lùi xe. Nhờ kích thước nhỏ gọn, bạn có thể dễ dàng len lỏi qua những con phố hẹp và đỗ xe ở những không gian hẹp.
8.2. Động cơ và cảm giác lái
Động cơ của Toyota Corolla Cross có sẵn hai tùy chọn là bản xăng và bản hybrid. Dựa trên trải nghiệm thực tế, động cơ xăng 1.8L với công suất 138 mã lực được đánh giá là khá mạnh mẽ, tuy nhiên cảm giác lái không nổi bật.
Dù vậy, xe vẫn đáp ứng đầy đủ các nhu cầu di chuyển hàng ngày trên đường đô thị và cao tốc. Nó có khả năng tăng tốc nhanh, mượt mà và êm ái.
Với Toyota Corolla Cross bản hybrid, mặc dù động cơ xăng 1.8L có công suất thấp hơn so với hai phiên bản khác, nhưng lại được bù thêm bởi động cơ điện với công suất 53 mã lực và đặc biệt là mô-men xoắn lên đến 150 Nm, nâng tổng công suất lên 150 mã lực và mô-men xoắn đạt 305 Nm.
Khi trải nghiệm thực tế, Corolla Cross 1.8HV mang đến một trải nghiệm di chuyển thoải mái. Nó có khả năng tăng tốc tốt và được trang bị ba chế độ lái là Normal, Eco và Power. Với chế độ Power, xe dễ dàng tăng tốc và vượt xe khác.
Toyota Corolla Cross mang đến cảm giác lái hơi “mờ nhạt”, nó không quá nhẹ như các mẫu xe Hàn nhưng cũng thiếu đi sự đầm chắc như xe Honda.
8.3. Cách âm
Khả năng cách âm thân vỏ của xe ở mức tốt, trong khi đó khả năng cách âm vách ngăn động cơ và cách âm gầm chỉ ở mức bình thường. Nhìn chung, nếu so sánh với Kia Seltos và Honda HR-V thì mẫu xe đến từ Toyota cách âm tốt hơn.
Ở dải tốc độ trên 100km/h tiếng gió qua khe cửa không nhiều, nhưng tiếng lốp vọng từ gầm xe nghe khá rõ do thành lốp mỏng, lazang lớn. Tiếng máy cũng tương đối ồn ở tốc độ cao do xe dùng hộp số vô cấp.
8.4. Hộp số
Khi điều khiển xe, người lái có thể cảm nhận hộp số vô cấp CVT được trang bị mang đến sự mạnh mẽ khi di chuyển ở tốc độ thấp.
Tuy nhiên khi lên tốc độ cao, xe sẽ có thiên hướng nghiêng về tính tiết kiệm nhiên liệu (số vòng tua thấp). Điều này đồng nghĩa với việc khi di chuyển trong phố, sức bật của động cơ rất tốt nhưng khi đi ở tốc độ trung bình hay cao thì sức ì sẽ lớn hơn, yêu cầu người dùng phải nhẫn nại hơn.
8.5. Vô lăng
Hệ thống trợ lực lái của Toyota Corolla Cross được trang bị công nghệ trợ lực điện. Vô lăng có độ nặng vừa phải, không quá nhẹ cũng không quá nặng. Điều khiển vô lăng khá thoải mái trong hầu hết các tình huống lái xe, có độ rơ không quá lớn.
Với số vòng quay vô lăng là 2,7 vòng, đây là hệ thống lái thích hợp cho địa hình hỗn hợp, nhưng cũng không quá linh hoạt trong mọi tình huống.
8.6. Khung gầm và hệ thống treo
Toyota Corolla Cross là mẫu xe thứ hai trên thị trường Việt Nam sử dụng hệ thống khung gầm toàn cầu TNGA mới của Toyota, tiếp sau Toyota Camry mới. Khung gầm này mang lại cảm giác chắc chắn.
Hệ thống treo của Corolla Cross sử dụng loại treo trước McPherson và treo sau bán phụ thuộc dạng thanh xoắn. Mặc dù sử dụng liên kết đa điểm sẽ có hiệu quả tốt hơn, nhưng hệ thống treo trên xe này vẫn đáp ứng tốt trong phân khúc, giúp dập tắt dao động nhanh.
Xe sẽ có cảm giác mềm mại, êm ái khi đi qua địa hình hỗn hợp, nhưng với những ai thích cảm giác thể thao, mạnh mẽ hơn, đây có thể là một điểm trừ.
9. Mức tiêu hao nhiên liệu Toyota Corolla Cross
Mức tiêu hao nhiên liệu do nhà sản xuất đưa ra (đơn vị: lít/100km)
Mức tiêu hao nhiên liệu Corolla Cross | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
Bản máy xăng | 10,3 | 6,1 | 7,6 |
Bản hybrid | 4,5 | 3,7 | 4,2 |
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Toyota Corolla Cross 2023 thể hiện rõ nhất khi chạy ở dải tốc độ cao. Sau khi trải nghiệm thực tế, mức do nhà sản xuất công bố không chênh lệch quá nhiều.
Với Corolla Cross 2023 bản máy xăng, khi đi trên cao tốc, mức tiêu hao thực tế là từ 5,5l cho đến 6l cho 100 km. Còn với địa hình hỗn hợp , mức tiêu hao trung bình là 7,5l/100km.
Trong khi đó, với bản hybrid, những thông số được nhà sản xuất đưa ra dựa trên kiểm định của Cục Đăng kiểm Việt Nam là sát với thực tế, nếu có chênh cũng chỉ từ 0,1 - 0,3 l/100km.
10. Ưu nhược điểm Toyota Corolla Cross
Ưu điểm | Nhược điểm |
Không gian nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc Động cơ 1,8L mạnh mẽ, đáp ứng nhiều nhu cầu của người dùng Chất lượng hoàn thiện tốt Ghế ngồi thoải mái, dễ chịu khi đi đường xa Giao diện điều khiển dễ sử dụng Nhiều tính năng an toàn, có gói Toyota Safety Sense Có biến thể hybrid Giá trị thanh khoản cao | Khả năng cách âm chưa quá ấn tượng Khoảng sáng gầm thấp hơn các đối thủ Giá cao hơn mặt bằng chung phân khúc |
11. So sánh Toyota Corolla Cross với các đối thủ
11.1. Toyota Corolla Cross VS Kia Seltos
So sánh Toyota Corolla Cross và Kia Seltos, mẫu xe Hàn có lợi thế về giá bán thấp hơn đáng kể (từ 649-769 triệu đồng) và thiết kế trẻ trung, trong khi cả hai đều không kém cạnh nhau về dàn trang bị, không gian xe và khả năng vận hành.
Toyota Corolla Cross, mặc dù có giá cao hơn (từ 755-955 triệu đồng), nhưng lại có ưu điểm là một mẫu xe nhập khẩu từ thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng với độ bền và khả năng thanh khoản cao. Đặc biệt, Corolla Cross còn được trang bị gói an toàn tiên tiến Toyota Safety Sense và có sẵn tùy chọn bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu.
Về trang bị, cả Kia Seltos và Toyota Corolla Cross đều có những tính năng hiện đại như nội thất bọc da, cửa sổ trời, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.
Việc chọn mua giữa Toyota Corolla Cross hay Kia Seltos sẽ tùy thuộc vào tiêu chí của từng người. Kia Seltos là một lựa chọn tốt trong phân khúc giá bình dân. Trong khi đó, Toyota Corolla Cross sẽ phù hợp với những người quan tâm đến chất lượng, sự an toàn và đặc biệt là các công nghệ lái của hãng
11.2. Toyota Corolla Cross VS Hyundai Creta
Hyundai Creta 2023 ở phân khúc xe gầm cao hạng B có giá bán từ 640-740 triệu đồng. Tương tự, Toyota Corolla Cross hiện cũng là mẫu xe định vị trong cùng phân khúc, tuy nhiên giá bán lại nhỉnh hơn khá nhiều (755-955 triệu đồng).
>> Xem thêm: Hyundai Creta lắp ráp trong nước có mặt tại đại lý, sẵn sàng cạnh tranh Corolla Cross, Seltos
Hyundai Creta 2023 thể hiện sự trẻ trung, thể thao và năng động với phần đầu xe được thiết kế theo ngôn ngữ thiết kế Sensuous Sportiness. Trong khi đó, Toyota Corolla Cross có ngoại thất trung tính và chững chạc, với các bộ phận như lưới tản nhiệt, hệ thống đèn trước và sau, và la-zăng được thiết kế theo kiểu truyền thống.
Về kích thước tổng thể, Toyota Corolla Cross vượt trội hơn Hyundai Creta. Tuy nhiên, Creta lại có lợi thế về khoảng sáng gầm.
Về nội thất, phiên bản cao cấp Hyundai Creta 1.5L vượt trội với các tính năng tiện nghi. Tuy nhiên, Toyota Corolla Cross 1.8G vẫn có một số tính năng tốt hơn như ghế lái chỉnh điện và gương chiếu hậu chống chói tự động.
Cả Creta và Corolla Cross đều mang đến không gian rộng rãi trong phân khúc crossover hạng B, với khoảng để chân và không gian phía trên đầu rộng rãi.
Động cơ 1.5L trên Hyundai Creta yếu hơn so với động cơ 1.8L trên Toyota Corolla Cross. Tuy cả hai xe đều được trang bị hộp số vô cấp và hệ dẫn động cầu trước, nhưng trọng tâm trải nghiệm của cả hai là sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu thay vì cảm giác lái thể thao.
Hyundai Creta được trang bị gói an toàn SmartSense để cung cấp khả năng hạn chế va chạm chủ động và hỗ trợ lái xe tốt hơn, trong khi Toyota Corolla Cross cũng sở hữu gói Toyota Safety Sense với nhiều tính năng tích hợp sẵn để đáp ứng mục đích tương tự.
Ngoài ra, Toyota Corolla Cross còn vượt trội hơn đối thủ Hàn Quốc với hệ thống camera 360 độ, 6 cảm biến (sau/góc trước/góc sau), khóa cửa tự động, hệ thống kiểm soát hành trình chủ động và 7 túi khí.
11.3. Toyota Corolla Cross VS Honda HR-V
Cả hai mẫu xe đều đến từ Nhật Bản và có giá cao hơn mặt bằng chung phân khúc. Honda HR-V có giá 699-871 triệu đồng, trong khi Toyota Corolla Cross có giá 755-955 triệu đồng. Như vậy có thể thấy dù Toyota Corolla Cross vẫn có giá cao hơn nhưng đã bớt chênh lệch như khi so sánh với hai mẫu xe Hàn Quốc.
>> Xem thêm: Với mức lăn bánh 1 tỷ đồng, Toyota Corolla Cross hay Honda HR-V
Về kích thước, Toyota Corolla Cross có lợi thế hơn so với Honda HR-V khi nó sở hữu chiều dài, chiều rộng và chiều cao nhỉnh hơn. Tuy nhiên, HR-V lại có khoảng sáng gầm lớn hơn.
Với chiều dài cơ sở nhỉnh hơn, Toyota Corolla Cross mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn so với Honda HR-V.
Mặc dù không rộng rãi như xe của Toyota, Honda HR-V vẫn được đánh giá cao với hệ thống Honda Connect. Hệ thống này cho phép người dùng dễ dàng kết nối và quản lý xe thông qua ứng dụng trên điện thoại di động.
Điều này tạo sự thuận tiện cho việc chẩn đoán các vấn đề của xe, nhắc nhở lịch bảo dưỡng, cung cấp thông tin về hành trình hoặc giúp tìm kiếm xe trong bãi đỗ.
Về động cơ, Honda HR-V sở hữu khối động cơ tăng áp 1.5L (trên bản cao nhất) và Toyota Corolla Cross sở hữu động cơ hybrid 1.8L. Khi so sánh, HR-V mang lại sức mạnh ưu việt. Tuy nhiên, Corolla Cross lại có khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Về trang bị an toàn, Toyota Corolla Cross được trang bị gói an toàn cao cấp Toyota Safety Sense, trong khi Honda HR-V được trang bị gói an toàn Honda Sensing. Tuy nhiên, gói an toàn của Toyota được đánh giá cao hơn.
12. Các câu hỏi về Toyota Corolla Cross
1. Có nên mua Toyota Corolla Cross?
Có thể nói, Toyota Corolla Cross là một mẫu xe gầm cao đáng giá, có nhiều ưu điểm so với các đối thủ cùng phân khúc. Tuy có mức giá nhỉnh hơn mặt bằng chung nhưng bù lại mẫu xe này đem đến không gian rộng rãi vượt trội, các tính năng an toàn hàng đầu cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, đặc biệt là trên biến thể hybrid.
Xe hướng tới nhóm khách hàng đã lập gia đình, có nhu cầu sử dụng một phương tiện đa dụng để di chuyển hàng ngày và phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau.
2. Nên mua Toyota Corolla Cross phiên bản nào?
Toyota Corolla Cross có tất cả ba phiên bản, trong đó có hai bản máy xăng và một biến thể hybrid.
Phiên bản tiêu chuẩn 1.8G của Toyota Corolla Cross thiếu vắng khá nhiều trang bị và tính năng so với hai bản còn lại, chẳng hạn như gói an toàn Toyota Safety Sense. Đây là bản được cho là vừa đủ, dành cho nhóm khách hàng có nhu cầu di chuyển trong đô thị, không yêu cầu quá nhiều về mặt trải nghiệm.
Bản 1.8V có thêm một số điểm nổi bật như đèn Full-LED, lazang 18 inch, màn hình cảm ứng 9 inch và đáng giá nhất là gói an toàn Toyota Safety Sense, hướng đến những ai muốn có trải nghiệm cao cấp hơn. Tuy nhiên, mức giá của bản này cũng cao hơn tới 105 triệu đồng.
Đối với biến thể hybrid, người dùng sẽ nhận được mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm gần một nửa, cùng với đó là giảm lượng khí thải ra môi trường. Đây là phiên bản đáng mua với những ai muốn trải nghiệm hệ truyền động hybrid.
Ngoài ra, việc kết hợp thêm động cơ điện cũng giúp xe tăng công suất, nhờ đó Toyota Corolla Cross 1.8HEV có thể vận hành mạnh mẽ hơn các phiên bản khác.
Một yếu tố nổi bật nữa của bản hybrid đó là uy tín của hãng xe. Người tiêu dùng cần ghi nhớ rằng Toyota đã luôn là kẻ dẫn đầu trong việc phát triển và sản xuất xe hybrid từ hơn 20 năm nay, nhờ vậy chất lượng xe được đảm bảo tốt hơn.
3. Toyota Corolla Cross 2023 có gì mới?
Toyota Corolla Cross ra mắt lần đầu tại thị trường Việt Nam vào tháng 8/2020 và ngay lập tức thu hút được sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng.
Phiên bản nâng cấp 2023 của Toyota Corolla Cross cũng đã chính thức cập bến đại lý kể từ tháng 1/2023 với những nâng cấp về trang bị và tính năng mới bao gồm:
- Kết nối không dây điện thoại thông minh trên tất cả phiên bản.
- Tăng kích thước màn hình giải trí với phiên bản G.
- Bổ sung tính năng Mở cốp rảnh tay với phiên bản V & HEV.