Một nghiên cứu mới của Cơ quan Môi trường châu Âu (EEA) đã cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa mức tiêu thụ nhiên liệu được công bố và hiệu suất thực tế của các xe hybrid khi vận hành ngoài đời thực.
Nội dung chính
Nghiên cứu cho thấy xe hybrid không tiết kiệm xăng nhiều như quảng cáo
Mới đây, Cơ quan Môi trường châu Âu (EEA) đã thực hiện một nghiên cứu về sự khác nhau giữa mức tiêu thụ nhiên liệu được nhà sản xuất công bố và hiệu suất thực sự khi chạy trên đường của một số mẫu xe hybrid.
Theo đó, EEA đã thu thập dữ liệu thực tế sử dụng các thiết bị giám sát mức tiêu thụ nhiên liệu được lắp đặt trên các xe hơi bán ra tại thị trường châu Âu, bao gồm cả xe sử dụng động cơ truyền thống (xăng, dầu diesel) và xe hybrid (xăng lai điện).
Việc lắp đặt thiết bị này là bắt buộc theo Quy trình kiểm tra đồng bộ cho xe hạng nhẹ toàn cầu (WLTP - Worldwide Harmonised Light Vehicle Test Procedure), nhằm đảm bảo kết quả kiểm tra phản ánh chính xác quá trình sử dụng xe trong điều kiện thực tế, không chỉ dựa vào các thử nghiệm nhân tạo do các nhà nghiên cứu thực hiện.
EEA đã nhận được dữ liệu từ 988.231 phương tiện, bao gồm 916.216 ô tô con và 12.301 xe tải nhỏ, từ tổng số 9.821.479 phương tiện đăng ký ở EU, Iceland và Na Uy vào năm 2021. Đây là năm đầu tiên việc sử dụng các thiết bị đo lường mức tiêu thụ nhiên liệu và khí thải trở thành bắt buộc.
Mục đích của nghiên cứu này là để đo lường sự khác biệt giữa các số liệu tiêu thụ nhiên liệu và lượng khí thải carbon dioxide được công bố (theo chu trình WLTP) so với những gì thực sự xảy ra trong điều kiện sử dụng thực tế. Cơ quan này cũng đề xuất các điều chỉnh để làm cho WLTP phản ánh một cách chính xác hơn các điều kiện thực tế.
Qua nghiên cứu, EEA đã phát hiện ra rằng các phương tiện sử dụng động cơ đốt trong thực tế có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình là 7,44 lít/100 km, cao hơn so với mức tiêu thụ trung bình 6,13 lít/100 km được công bố theo chuẩn WLTP.
Điều này cho thấy người lái xe thực tế sử dụng nhiên liệu nhiều hơn khoảng 1 - 1,5 lít/100 km so với số liệu chính thức đã công bố.
Tương tự, có sự chênh lệch đáng kể giữa lượng khí thải CO2 thực tế, ở mức 180,3 gam/km so với con số 148,8 gam/km được công bố theo WLTP. Tỷ lệ chênh lệch lên đến 21,2%.
Tuy nhiên, sự chênh lệch này còn kém xa so với những gì được ghi nhận ở các mẫu xe hybrid, với mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế đạt 5,94 lít/100 km, cao hơn tới 3,5 lần (tương đương 252%) so với mức công bố là chỉ 1,69 lít/100 km.
Theo EEA, điều này chỉ ra rằng các xe plug-in hybrid thường được sạc và vận hành ở chế độ thuần điện ít hơn nhiều so với những gì nhà sản xuất dự kiến.
Điều này phản ánh việc các thử nghiệm của chu trình WLTP không thể hiện chính xác các điều kiện sử dụng thực tế, do người dùng có xu hướng không sạc xe thường xuyên tại nhà.
Xe plug-in hybrid vẫn có những lợi ích tích cực
Mặc dù có những phát hiện không mấy khả quan, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng xe plug-in hybrid vẫn có những lợi ích tích cực như tiêu thụ ít nhiên liệu hơn và thải ra ít khí CO2 hơn so với các mẫu xe xăng và dầu diesel truyền thống.
Tuy nhiên, mức tiết kiệm nhiên liệu trung bình chỉ khoảng 1,5 lít/100 km có thể khiến người tiêu dùng phải suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi bỏ ra một khoản đầu tư lớn cho một chiếc xe plug-in hybrid, bởi hiệu quả chi phí không đáng kể.
Hiện tại, yếu tố môi trường có lẽ là lý do chính đáng nhất để lựa chọn một chiếc xe hybrid.
Tuy nhiên, vẫn có những mẫu xe hybrid nổi bật về hiệu quả hoạt động hơn hẳn các loại xe khác. Cụ thể, các mẫu plug-in hybrid như Kia Sportage và Ceed được sản xuất tại Slovakia có mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 3,87 lít/100 km và lượng khí thải CO2 chỉ 88,13 g/km.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là kết quả từ một mẫu nhỏ gồm 82 xe được đăng ký thử nghiệm tại châu Âu, nên số liệu này chỉ mang tính chất tương đối.