Tại thị trường Trung Quốc, Wuling Starlight S có 5 phiên bản với giá bán dao động từ 99.800 - 129.800 nhân dân tệ (khoảng 348 - 453 triệu đồng), có cả biến thể plug-in hybrid (PHEV) và thuần điện (EV).
Ngày 28/08 vừa qua, Wuling chính thức ra mắt mẫu SUV Starlight S thuộc dòng Silver Label, hướng tới nhóm khách hàng gia đình.
Với mức giá dao động từ 99.800 - 129.800 nhân dân tệ (tương đương 348 - 453 triệu đồng), Wuling Starlight S được kỳ vọng sẽ thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng.
Mẫu xe mới này có 5 phiên bản khác nhau, bao gồm cả biến thể plug-in hybrid (PHEV) và thuần điện (EV).
Wuling Starlight S được định vị là "mẫu SUV đầu tiên có công nghệ động cơ kép dựa trên kiến trúc Tianyu D của liên doanh SGMW".
Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.745 x 1.890 x 1.685/1.680 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.800 mm. Trọng lượng không tải của xe dao động từ 1.680 - 1.790 kg.
Theo thông tin từ nhà sản xuất, xe có 19 tính năng khí động học giúp đạt hệ số cản gió 0,277Cd, giúp tăng phạm vi di chuyển thêm 20 km.
Một vài thông tin về Wuling Starlight S
Khả năng vận hành
Phiên bản thuần điện của Wuling Starlight S được trang bị mô-tơ điện trước, sản sinh công suất 201 mã lực và mô-men xoắn 310 Nm. Xe sử dụng bộ pin Shenlian 2C (loại lithium sắt phốt phát) dung lượng 60 kWh, cung cấp phạm vi hoạt động lên đến 510 km, theo tiêu chuẩn CLTC.
Với chế độ sạc nhanh 2C, chỉ cần 15 phút sạc pin là xe có thể di chuyển thêm 200 km. Nếu dùng sạc chậm, xe mất khoảng 10 giờ để nạp pin từ 20% lên 80%. Tốc độ tối đa của xe đạt 175 km/h.
Đối với phiên bản plug-in hybrid, Starlight S sử dụng động cơ xăng 1.5L hút khí tự nhiên (105 mã lực, 130 Nm) kết hợp với mô-tơ điện (150 kW, 310 Nm) và hộp số E-CVT.
Xe có hai tùy chọn pin Shenlian: 9,5 kWh và 20,5 kWh, cung cấp tầm vận hành thuần điện lần lượt là 60 km và 130 km (theo tiêu chuẩn CLTC). Dung tích bình xăng là 53 L và tốc độ tối đa là 170 km/h. Phạm vi hoạt động tổng thể của xe có thể đạt tới 1.100 km.
Trang bị và tiện nghi
Bên trong, Wuling Starlight S được trang bị màn hình điều khiển trung tâm kích thước 15,6 inch, bảng đồng hồ hình chữ nhật 8,8 inch, và vô lăng đáy phẳng.
Hệ thống điều hành xe tích hợp Ling OS, hỗ trợ cập nhật OTA, nhận diện giọng nói, và điều khiển từ xa qua điện thoại di động. Xe cũng sở hữu các tính năng hỗ trợ lái xe cấp độ 2 nâng cao.
Ghế ngồi được bọc da cao cấp, và tất cả các phiên bản đều có ghế lái chỉnh điện 6 hướng tiêu chuẩn. Ghế trước có thể trang bị thêm tính năng sưởi và thông gió, trong khi ghế sau có tùy chọn sưởi. Đặc biệt, ghế sau có thể ngả tối đa đến 127 độ.
Về an toàn, xe được trang bị sáu túi khí và 23 không gian lưu trữ trong xe. Ngoài ra, Starlight S còn có cửa sổ trời toàn cảnh rộng 1,18 m². Dung tích cốp tiêu chuẩn là 610 L, có thể mở rộng lên tới 1.768 L khi gập hàng ghế sau.