So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest về các khía cạnh ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán. Mẫu SUV hạng D nào sẽ phù hợp với bạn?
Mazda CX-8 đang được THACO phân phối tại Việt Nam dưới dạng lắp ráp trong nước. Xe có 4 phiên bản gồm 2.5L Luxury, 2.5L Premium, 2.5L Premium AWD và 2.5L Premium AWD (6S) cùng giá bán dao động từ 949 triệu đến 1,129 tỷ đồng.
Trong khi đó, Ford Everest được phân phối chính hãng tại Việt Nam có 5 phiên bản gồm Ambient 2.0 AT 4x2, Sport 2.0 AT 4x2, Titanium 2.0 AT 4x2, Titanium+ 2.0 AT 4x4 và Wildtrak 2.0 AT 4x4. Giá bán dao động từ 1,099 - 1,499 tỷ đồng.
1. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Giá lăn bánh
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda CX-8 lăn bánh và Ford Everest, hai mẫu xe có sự chênh lệch khá lớn:
Giá niêm yết
Tên phiên bản | Giá niêm yết | |
Mazda CX-8 | Mazda CX-8 2.5L Luxury | 949.000.000 VNĐ |
Mazda CX-8 2.5L Premium | 1.024.000.000 VNĐ | |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD | 1.119.000.000 VNĐ | |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD (6S) | 1.129.000.000 VNĐ | |
Ford Everest | Ford Everest Ambient 2.0 AT 4x2 | 1.099.000.000 VNĐ |
Ford Everest Sport 2.0 AT 4x2 | 1.178.000.000 VNĐ | |
Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 | 1.299.000.000 VNĐ | |
Ford Everest Titanium+ 2.0 AT 4x4 | 1.468.000.000 VNĐ | |
Ford Everest Wildtrak 2.0 AT 4x4 | 1.499.000.000 VNĐ |
>> Xem thêm: So sánh các phiên bản Mazda CX-8 - Nên mua phiên bản nào?
Giá lăn bánh
Tên phiên bản | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda CX-8 2.5L Luxury | 1.028.634.000 | 1.019.144.000 | 1.000.144.000 |
Mazda CX-8 2.5L Premium | 1.113.434.000 | 1.103.144.000 | 1.084.144.000 |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD | 1.208.834.000 | 1.197.644.000 | 1.178.644.000 |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD (6S) | 1.219.434.000 | 1.208.144.000 | 1.189.144.000 |
Ford Everest Ambient 2.0 AT 4x2 | 1.253.574.000 | 1.231.594.000 | 1.212.594.000 |
Ford Everest Sport 2.0 AT 4x2 | 1.342.054.000 | 1.318.494.000 | 1.299.494.000 |
Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 | 1.477.574.000 | 1.451.594.000 | 1.432.594.000 |
Ford Everest Titanium+ 2.0 AT 4x4 | 1.666.854.000 | 1.637.494.000 | 1.618.494.000 |
Ford Everest Wildtrak 2.0 AT 4x4 | 1.701.574.000 | 1.671.594.000 | 1.652.594.000 |
Đơn vị: VNĐ |
2. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Kích thước
Kích thước | Mazda CX-8 | Ford Everest |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.900 x 1.840 x 1.730 | 4.914 x 1.923 x 1.842 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.930 | 2.900 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200/185 | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 72/74 | 80 |
Về kích thước, Mazda CX-8 có thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.900 x 1.840 x 1.730 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.930 mm, khoảng sáng gầm 200/185 mm.
Trong khi đó, Ford Everest có thông số kích thước tương ứng là 4.914 x 1.923 x 1.842 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.900 mm, khoảng sáng gầm 200 mm.
Có thể thấy, SUV nhà Ford có kích thước tổng thể lớn hơn so với SUV nhà Mazda, dung tích bình nhiên liệu cũng lớn hơn. Bù lại, Mazda CX-8 lại có chiều dài cơ sở nhỉnh hơn 30 mm so với Ford Everest.
3. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Ngoại thất
Trang bị ngoại thất | Mazda CX-8 | Ford Everest |
Đèn trước gần - xa | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, sấy gương tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, sấy gương |
Kích thước vành (inch) | 19 | 20 (18 trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 225/55R19 | 255/55-R20 (255/65-R18 trên bản tiêu chuẩn) |
Mazda CX-8 sở hữu diện mạo sang trọng, lịch lãm và cuốn hút nhờ được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO mới nhất của nhà Mazda cùng với quan điểm mỹ thuật hiện đại Nhật Bản "Ít mà nhiều - Less is more".
SUV Nhật Bản sở hữu lưới tản nhiệt to bản thiết kế hình khiên với các mắt lưới xếp tầng đẹp mắt cùng hệ thống đèn full LED. Phía dưới tản nhiệt là phần viền mạ crom hình đôi cánh nối liền 2 cụm đèn pha. Phía sau xe cũng được thiết kế ấn tượng với ống xả kép tương tự đối thủ.
Những chi tiết ngoại thất nổi bật khác của Mazda CX-8 có thể kể đến gồm gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ, viền cửa sổ mạ crôm, bộ mâm 19 inch hay cụm ăng ten dạng vây cá trẻ trung và thể thao.
Trong khi đó, Ford Everest sở hữu thiết kế nam tính và cứng cáp. Khu vực đầu xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt màu đen với các điểm nhấn mạ crôm, đèn pha LED, đèn định vị ban ngày hình chữ C, đèn sương mù, nắp ca-pô hầm hố với các đường gân dập nổi.
Đuôi xe Everest có một vẻ ngoài hiện đại nhưng không kém phần mạnh mẽ, nổi bật với cụm đèn hậu LED cùng với điểm nhấn là thanh đen chạy dọc cốp xe. Một số điểm nổi bật khác của xe đó là cốp sau chỉnh điện, cánh lướt gió, tấm ốp trang trí màu đen và đèn phản quang, bộ mâm 18 inch hoặc 20 inch.
4. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Nội thất
Trang bị nội thất | Mazda CX-8 | Ford Everest |
Chất liệu nội thất | Da Nappa | Nỉ/Da |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, tích hợp các nút bấm chức năng | 4 chấu, tích hợp các nút bấm chức năng |
Lẫy chuyển số | Không | Không |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí | Chỉnh cơ 6 hướng/Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh điện | Chỉnh cơ 6 hướng/Chỉnh điện 8 hướng |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 10 inch hoặc 12 inch |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | Có |
Màn hình đồng hồ | Digital & analog 7 inch | LCD 8 inch hoặc 12 inch |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Bose | 8 loa |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | 3 vùng độc lập | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm | Chống chói tự động | Điều chỉnh tự động ngày và đêm |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | Không |
Dung tích khoang hành lý | 209 - 742 lít | 567 lít |
Bên trong khoang lái của Mazda CX-8, chất liệu da Nappa được sử dụng để bọc ghế trên tất cả các phiên bản. Đây là mẫu xe duy nhất trong phân khúc làm điều này, giúp nâng cao trải nghiệm cho hành khách.
Tất cả các phiên bản Mazda CX-8 đều được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da và tích hợp các nút bấm chức năng. Ngay phía sau bánh lái là cụm đồng hồ kết hợp giữa analog và kỹ thuật số trên màn hình LCD 7 inch cho chất lượng hiển thị sắc nét.
Các trang bị nội thất tiêu chuẩn khác của Mazda CX-8 có thể kể đến gồm hàng ghế trước và hàng ghế thứ hai tích hợp tính năng sưởi ấm, gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động, tính năng hiển thị kính lái HUD,…
Trong khi đó, nội thất của Ford Everest được bọc da, hàng ghế phía trước được trang bị khả năng chỉnh điện 8 hướng. Xe sở hữu nhiều trang bị tiện nghi như màn hình cảm ứng giải trí đặt dọc với hệ thống SYNC 4A, vô-lăng 4 chấu to bản, cụm đồng hồ kỹ thuật số sau vô-lăng, hệ thống âm thanh 8 loa, điều hòa tự động 2 vùng,...
5. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Động cơ
Thông số kỹ thuật | Mazda CX-8 | Ford Everest |
Động cơ | SkyActiv-G 2.5L | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi hoặc Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Công suất tối đa | 188 mã lực | 170 hoặc 209 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 252 Nm | 405 hoặc 500 Nm |
Hộp số | 6AT | 6AT hoặc 10AT |
Dẫn động | FWD hoặc AWD | RWD hoặc 4WD |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson với thanh cân bằng/Liên kết đa điểm | Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng/Lò so trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiều Watts Linkage |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện hỗn hợp | 8,58 - 9 lít/100 km | 8 - 8,43 lít/100 km |
Tất cả các phiên bản của Mazda CX-8 đều sử dụng động cơ SkyActiv-G 2.5L, sản sinh công suất 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp. Mẫu SUV được trang bị tùy chọn hệ dẫn động cầu trước hoặc hệ dẫn động bốn bánh tùy từng phiên bản.
Ford cung cấp Everest 2023 tại Việt Nam 2 lựa chọn động cơ, trong đó bản Everest Titanium+ và Wildtrak được trang bị động cơ diesel 2.0L Bi-Turbo, cho công suất tối đa 207 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm, hộp số tự động 10 cấp và hệ dẫn động 4 bánh (4x4).
Các phiên bản còn lại sở hữu động cơ diesel 2.0L turbo đơn có công suất tối đa 168 mã lực và mô men xoắn cực đại 405 Nm, đi kèm hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu sau.
6. So sánh Mazda CX-8 và Ford Everest: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn | Mazda CX-8 | Ford Everest |
Số túi khí | 6 | 7 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước/sau | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Có (trừ phiên bản tiêu chuẩn) | Có (trên bản cao cấp) |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | i-Activsense | Không |
Về mặt an toàn, Mazda CX-8 được trang bị tiêu chuẩn: 6 túi khí, phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, phanh khẩn cấp BA, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, cân bằng điện tử DSC, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA,...
Ngoài biến thể Luxury, các biến thể còn lại đều sở hữu camera 360 độ và cảm biến radar đỗ xe trước/sau cùng gói i-Activsense bao gồm các tính năng an toàn cao cấp như:
- Cảnh báo điểm mù BSM
- Cảnh báo chệch làn đường LDWS
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
- Hỗ trợ phanh thông minh SBS
- Kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC
- Hệ thống nhắc nhở lái xe mất tập trung DAA
Ford Everest cũng được cung cấp các trang bị an toàn cơ bản như 7 túi khí, hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,...
Bên cạnh đó, trên 2 bản cao cấp sẽ có thêm camera 360 độ, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ duy trì làn đường, cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật.
7. Nên chọn Mazda CX-8 hay Ford Everest?
Cả hai mẫu xe Mazda CX-8 và Ford Everest đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng mà người dùng cần cân nhắc trước khi xuống tiền. Xét riêng về giá, SUV nhà Mazda đang có lợi thế hơn so với SUV của Ford.
Mazda CX-8 sẽ phù hợp với những người dùng đang tìm kiếm một mẫu xe gia đình có ngoại hình đẹp, nội thất tinh tế và khả năng vận hành đa dạng nhưng chủ yếu chạy phố và những cung đường đẹp.
>> Xem thêm: Ưu nhược điểm của Mazda CX-8: Phù hợp với đối tượng nào?
Trong khi đó, Ford Everest sẽ là bạn đồng hành lý tưởng cho những khách hàng thích phong cách hầm hố, đề cao khả năng off-road.