Hyundai Custin bán tại Việt Nam có 3 phiên bản với mức giá dao động từ 850 - 999 triệu đồng, hướng tới 3 nhóm khách hàng khác nhau là dịch vụ, gia đình và giới doanh nhân.
Vào ngày 15/09 vừa qua, mẫu MPV cỡ trung Hyundai Custin đã chính thức được giới thiệu tới khách hàng Việt Nam. Xe có 3 phiên bản gồm Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Cao cấp với giá bán dao động từ 850 - 999 triệu đồng.
Các phiên bản có sự khác biệt rõ rệt về tiện nghi, sức mạnh động cơ và trang bị an toàn, hướng tới 3 nhóm khách hàng riêng biệt là kinh doanh dịch vụ, gia đình và giới doanh nhân. Những so sánh dưới đây sẽ giúp khách hàng lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất cho mình.
So sánh giá bán 3 phiên bản Hyundai Custin
Custin 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | Custin 1.5T-GDi Đặc biệt | Custin 2.0T-GDi Cao cấp | |
---|---|---|---|
Giá bán | 850 triệu đồng | 945 triệu đồng | 999 triệu đồng |
So sánh kích thước 3 phiên bản Hyundai Custin
Cả 3 phiên bản của Hyundai Custin đều sở hữu chung kích thước với thông số cụ thể như sau:
Thông số | Custin 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | Custin 1.5T-GDi Đặc biệt | Custin 2.0T-GDi Cao cấp |
---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4.950 x 1.850 x 1.725 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.055 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | ||
Cỡ lốp | 225/60 | 225/55 | 225/55 |
Kích thước mâm | 17 inch | 18 inch | 18 inch |
So sánh trang bị ngoại thất 3 phiên bản Hyundai Custin
Ngoại thất của Hyundai Custin được thiết kế với phong cách hiện đại, tối ưu tính khí động học. Phần đầu xe nổi bật với cụm lưới tản nhiệt hình lục giác lớn, được bao quanh bởi hai thanh ngang mạ crôm. Cụm đèn pha LED được thiết kế theo phong cách "Parametric Hidden Lights".
Phần đuôi xe gây ấn tượng với đèn hậu LED nối liền kéo dài ở cửa cốp. Xe được trang bị bộ mâm có kích thước 17 hoặc 18 inch tùy vào phiên bản. Ngoài ra, từ phiên bản Đặc biệt trở đi, xe được bổ sung thêm đèn chiếu sáng bậc cửa.
Trang bị | Custin 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | Custin 1.5T-GDi Đặc biệt | Custin 2.0T-GDi Cao cấp |
---|---|---|---|
Đèn pha | LED | LED | LED |
LED định vị ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động bật tắt | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện, gập điện, có sấy |
Viền hốc bánh xe | Màu đen | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Đèn bậc cửa | - | Có | Có |
So sánh trang bị nội thất 3 phiên bản Hyundai Custin
Hyundai Custin sở hữu không gian nội thất lấy cảm hứng thiết kế từ phi thuyền vũ trụ kết hợp với cấu hình 7 chỗ. Bảng điều khiển xe có thiết kế hướng về phía người lái, tạo nên tính công thái học.
Điểm nhấn trong khoang lái của Custin là hàng ghế thứ 2 có thiết kế 2 ghế độc lập kiểu "Captain". Không chỉ mang đến cho khách hàng không gian ngồi thoải mái, riêng tư mà còn cung cấp những tiện nghi vượt trội như sạc không dây, bàn làm việc, hộc để đồ.
Trang bị | Custin 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | Custin 1.5T-GDi Đặc biệt | Custin 2.0T-GDi Cao cấp |
---|---|---|---|
Ghế ngồi | Da | Da | Da |
Vô-lăng | Bọc da tích hợp nút bấm, lẫy chuyển số | Bọc da tích hợp nút bấm, lẫy chuyển số | Bọc da tích hợp nút bấm, lẫy chuyển số |
Màn hình giải trí | 10,4 inch | 10,4 inch | 10,4 inch |
Màn hình sau vô-lăng | 4,2 inch TFT LCD | 4,2 inch TFT LCD | 4,2 inch TFT LCD |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Hàng ghế trước chỉnh điện | Ghế lái | Ghế lái + Ghế phụ | Ghế lái + Ghế phụ |
Nhớ vị trí ghế lái | - | - | Có |
Chỉnh điện hàng ghế sau | - | 10 hướng | 10 hướng |
Ghế làm mát, sưởi ấm | - | Hàng ghế sau | Hàng ghế trước + ghế sau |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | - | Có | Có |
Cửa trượt thông minh | Phía hành khách | Hai bên | Hai bên |
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2 | - | Có | Có |
Điều hòa tự động | Có | Có | Có |
Cửa gió ở hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Ga tự động thông minh | - | - | Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Ghế lái | Tất cả vị trí | Tất cả vị trí |
Cửa sổ trời | - | Có | Có |
So sánh động cơ và vận hành của 3 phiên bản Hyundai Custin
Về khả năng vận hành, Hyundai Custin có 2 phiên bản động cơ gồm 2.0L Turbo GDi (mã hiệu G4NIII) và 1.5L Turbo GDi (mã hiệu G4FII), đều được trang bị hệ dẫn động cầu trước FWD.
Custin 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | Custin 1.5T-GDi Đặc biệt | Custin 2.0T-GDi Cao cấp | |
---|---|---|---|
Loại động cơ | Smartstream 1.5T-GDI | Smartstream 1.5T-GDI | Smartstream 2.0T-GDI |
Công suất | 167 mã lực | 167 mã lực | 232 mã lực |
Mô-men xoắn | 253 Nm | 253 Nm | 353 Nm |
Hộp số | 8AT | 8AT | 8AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
So sánh trang bị an toàn của 3 phiên bản Hyundai Custin
Hyundai Custin được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như phanh ABS, BA, EBD, hệ thống túi khí, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến trước/sau, cảm biến áp suất lốp,...
Tuy nhiên, bản Đặc biệt và Cao cấp được bổ sung thêm hệ thống an toàn chủ động SmartSense với nhiều tính năng hiện đại, tiên tiến.
Trang bị | Custin 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | Custin 1.5T-GDi Đặc biệt | Custin 2.0T-GDi Cao cấp |
---|---|---|---|
Phanh ABS | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | - | Có | Có |
Phanh tay điện tử + Auto Hold | Có | Có | Có |
Cảnh báo va chạm điểm mù | - | - | Có |
Phòng tránh va chạm khi lùi xe | - | - | Có |
Phòng tránh va chạm phía trước | - | - | Có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | - | - | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | - | - | Có |
Đèn pha tự động thích ứng | - | - | Có |
Cảnh báo người lái mất tập trung | - | - | Có |
Túi khí | 4 | 6 | 6 |
Kết luận
Ba phiên bản của Hyundai Custin chênh giá đến 150 triệu đồng với nhiều khác biệt giữa tiện nghi, thông số kỹ thuật và trang bị an toàn. Tùy vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính, khách hàng có thể lựa chọn được mẫu xe phù hợp nhất cho bản thân.