Mazda CX-5 là mẫu SUV hạng C được bán tại Việt Nam có 7 phiên bản với giá bán dao động từ 749 - 999 triệu đồng. Điểm giống và khác giữa các phiên bản Mazda CX-5 là gì? Phiên bản nào sẽ là sự lựa chọn phù hợp với bạn?
Mazda CX-5 là mẫu SUV hạng C khá đươc người dùng Việt ưa chuộng nhờ thiết kế thời trang cực kỳ nịnh mắt, trang bị hàng đầu phân khúc cùng trải nghiệm lái thú vị.
Vào hồi tháng 07/2023, THACO Auto đã chính thức trình làng bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của Mazda CX-5 tại Việt Nam. So với bản cũ, Mazda CX-5 2023 đã loại bỏ tùy chọn động cơ 2.5L cùng hệ dẫn động AWD và bổ sung các trang bị mới cả về ngoại thất cũng như nội thất.
Đến tháng 09/2023, THACO Auto lại bổ sung thêm phiên bản 2.5 Signature kèm 2 gói tùy chọn cho Mazda CX-5 nâng cấp.
Để hiểu hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản của Mazda CX-5, hãy tìm hiểu bài phân tích dưới đây:
1. So sánh giá bán các phiên bản Mazda CX-5
Hiện tại, Mazda CX-5 được THACO phân phối tại Việt Nam với 7 phiên bản, giá niêm yết dao động từ 749 - 999 triệu đồng.
Giá bán cụ thể của từng phiên bản như sau:
Bảng giá niêm yết Mazda CX-5 2023 (Đơn vị: VNĐ) | |
Phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda CX-5 Deluxe | 749.000.000 |
Mazda CX-5 Luxury | 789.000.000 |
Mazda CX-5 Premium | 829.000.000 |
Mazda CX-5 Premium Sport | 849.000.000 |
Mazda CX-5 Premium Exclusive | 869.000.000 |
Mazda CX-5 Signature Sport | 979.000.000 |
Mazda CX-5 Signature Exclusive | 999.000.000 |
>>> Xem thêm:
2. So sánh kích thước của các phiên bản Mazda CX-5
Tất cả các phiên bản của Mazda CX-5 đều sở hữu chung kích thước với thông số cụ thể như sau:
Thông số | Deluxe | Luxury | Premium | Signature |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.590 x 1.845 x 1.680 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | |||
Bán kính vòng quay (m) | 5,46 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||
Khối lượng không tải (kg) | 1.550 | 1.630 | ||
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.000 | 2.080 | ||
Thể tích khoang hành lý (lít) | 442 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 | 58 |
3. So sánh ngoại thất các phiên bản Mazda CX-5
Trang bị ngoại thất | Deluxe | Luxury | Premium (Sport/Exclusive) | Signature (Sport/Exclusive) |
Đèn trước gần – xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động | Không | Có | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Đèn mở rộng góc chiếu | Có | Có | Có | Không |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương |
Lốp | 225/55R19 | 225/55R19 | 225/55R19 | 225/55R19 |
Ở phiên bản nâng cấp, Mazda CX-5 được tinh chỉnh ở một số trang bị như đèn pha LED, đèn hậu LED được thiết kế lại cùng với dải định vị ban ngày kiểu mới. Ngoài ra, gương chiếu hậu trên CX-5 Premium được bổ sung tính năng sấy gương.
Trong khi đó, Mazda CX-5 2023 vẫn giữ lại những chi tiết khác như lưới tản nhiệt "mặt cười", đuôi xe tròn trịa, la-zăng 19 inch,...
4. So sánh nội thất các phiên bản Mazda CX-5
Trang bị nội thất | Deluxe | Luxury | Premium (Sport/Exclusive) | Signature (Sport/Exclusive) |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da Sưởi | Bọc da |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Không (Có/Có) | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Tràn viền | Tràn viền |
Ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện Nhớ vị trí | Chỉnh điện Nhớ vị trí |
Ghế trước | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh điện Làm mát Sưởi | Chỉnh điện Làm mát Sưởi |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ | Điện tử kết hợp với Analog | Điện tử kết hợp với Analog | Điện tử kết hợp với Analog | Analog & Digital 7 inch |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 10 loa Bose | 10 loa Bose |
Kết nối không dây | Không | Không | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có | Cốp điện rảnh tay | Cốp điện rảnh tay | Cốp điện rảnh tay |
Về tiện nghi, màn hình giải trí cảm ứng được nâng cấp từ 7 lên 8 inch ở tất cả các phiên bản. Hai phiên bản Premium và Signature được bổ dung thêm mở cốp rảnh tay, âm thanh 10 loa Bose, màn hình HUD trên kính lái, sưởi và làm mát hàng ghế trước,...
5. So sánh về động cơ các phiên bản Mazda CX-5
Thông số kỹ thuật | Deluxe | Luxury | Premium | Signature |
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L | ||
Công suất tối đa | 154 mã lực | 188 mã lực | ||
Mô-men xoắn cực đại | 200 Nm | 252 Nm | ||
Hộp số | 6AT | 6AT | ||
Dẫn động | FWD | AWD | ||
Trợ lực lái | Điện | Điện | ||
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | McPherson/Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa/Đĩa | ||
Tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện hỗn hợp | 7,0 lít/100 km | 8,04 lít/100 km |
Mazda CX-5 tại Việt Nam hiện có 2 tùy chọn hệ truyền động. Với các phiên bản Deluxe, Luxury và Premium, xe được trang bị động cơ SkyActiv-G 2.0L cho công suất tối đa 154 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm. Kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 6 cấp.
Với phiên bản Signature, xe sử dụng động cơ SkyActiv-G 2.5L cho công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm. Đi kèm với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian và hộp số tự động 6 cấp.
6. So sánh về trang bị an toàn của các phiên bản Mazda CX-5
Trang bị an toàn | Deluxe | Luxury | Premium | Signature | ||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | ||
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có | ||
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | ||
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có | ||
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | ||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có | ||
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | Có | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có | Có | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | Không | Có | Có | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong phố trước/sau | Không | Có | Có | Có | ||
Cảnh báo người lái tập trung | Không | Có | Có | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | MRCC (Stop & Go) | MRCC (Stop & Go) | MCCR (Stop&Go) | ||
Camera lùi | Có | Có | Camera 360 độ | Camera 360 độ |
Về trang bị an toàn, Mazda CX-5 Deluxe có thêm 2 công nghệ là cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.
Trong khi đó, gói an toàn i-Activsense được trang bị trên 3 bản cao hơn và bổ sung thêm các tính năng mới như cảnh báo người lái nghỉ ngơi, phanh thông minh, phanh thông minh trong thành phố trước và sau, kiểm soát hành trình có radar,...
Bên cạnh đó, bản Premium và Signature có thêm camera 360 độ.
7. Nên mua phiên bản Mazda CX-5 nào?
Mỗi phiên bản sẽ có những ưu điểm riêng, đặc biệt là nó phù hợp với kinh tế của mỗi người. Tùy vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính, khách hàng có thể lựa chọn được mẫu xe phù hợp nhất cho bản thân.
Tuy nhiên, phiên bản Mazda CX-5 Premium dường như vẫn được ưa chuộng hơn cả bởi khách hàng không cần bỏ ra số tiền chênh lệch quá cao để sở hữu "full option".