Chi tiết bản cập nhật LMHT 14.23, ra mắt chính thức vào ngày 20/11/2024.
Nội dung chính
Trong bản cập nhật LMHT 14.23, Riot Games sẽ nerf hai hot pick tại CKTG 2024 là Aurora và Smolder. Để chào mừng mùa 2 của bộ phim Arcane, một số trang phục dành riêng cho Vi, Caitlyn và Singed cũng sẽ được ra mắt.
Bản cập nhật LMHT 14.23 bao giờ ra mắt?
Bản cập nhật LMHT 14.23 sẽ ra mắt vào ngày 20/11/2024 (thứ tư).
Tóm tắt bản cập nhật LOL 14.23
Cập nhật hệ thống
Tiền thưởng tướng (Thay đổi)
Giảm giá trị giờ sẽ tăng tốc nhanh hơn cho đội đang thất thế. Nó sẽ có tác dụng sớm hơn, có thể gấp đến 2-4 lần, và sẽ thường xuyên áp chế hoàn toàn tiền thưởng tướng ở đội đang thất thế, đặc biệt là với sự chuyển dịch tiền thưởng mục tiêu bên trên.
Mạng tiêu diệt và hạ gục sẽ đóng góp vào tiền thưởng tướng dương nhanh hơn 14%
Tiền Thưởng Mục Tiêu
Đóng góp tối đa từ chênh lệch vàng đã được tăng gấp đôi khi chênh lệch vàng lớn. Chênh lệch vàng nhỏ không bị ảnh hưởng.
Cân bằng tướng LMHT 14.23
Tăng sức mạnh
Azir
W - Tỉ lệ SMPT tăng 35 - 55% >>> 40 - 60%
Miss Fortune
Q - Mana giảm 43 - 55 >>> 40
Master Yi
R - Tăng Tốc Độ Đánh 25/35/45% >>> 25/45/65%
Rammus
Q - Hồi chiêu giảm 16 - 6s >>> 12 - 6s
Rengar
- R - Xuyên Giáp tăng 12/18/24 >>> 15/20/25
R - Sát thương cộng thêm tăng 50% SMCK >>> 100% SMCK
Giảm sức mạnh
Ambessa
- Q - Khoảng Thời Gian Để Thi Triển Cú Đập Phân Tách: 3,5 >>> 4 giây
Caitlyn
R - Sát Thương: 300/500/700 (+150% SMCK cộng thêm) >>> 300/500/700 (+100% SMCK cộng thêm)
Kha'Zix
- Giáp Cơ Bản: 36 >>> 32
- W (Tiến Hóa) - Làm Chậm Lên Mục Tiêu Bị Cô Lập: 75% >>> 60%
Kog'Maw
- Q - Giảm Giáp & Kháng Phép: 23/25/27/29/31% >>> 16/20/24/28/32%
Shyvana
- Kháng Phép Theo Cấp: 2,05 >>> 1,5
- E - Sát Thương: 85/125/165/205/245 (+50% SMCK cộng thêm) (+80% SMPT) >>> 85/125/165/205/245 (+50% SMCK cộng thêm) (+70% SMPT)
Skarner
- Q - Sát Thương: 10/20/30/40/50 (+80% SMCK cộng thêm) (+4% máu cộng thêm của Skarner) >>> 10/20/30/40/50 (+80% SMCK cộng thêm) (+3% máu cộng thêm của Skarner)
Tahm Kench
- Nội tại - Máu Cơ Bản: 6-48 (tùy theo cấp độ) (+2% SMPT mỗi 100 máu cộng thêm) (+4% máu cộng thêm của bản thân) >>> 6-48 (tùy theo cấp độ) (+1,5% SMPT mỗi 100 máu cộng thêm) (+4% máu cộng thêm của bản thân)
- R - Giá Trị Lá Chắn: 650/800/950 (+150% SMPT) >>> 650/800/950 (+100% SMPT)
Teemo
- E - Sát Thương Lên Quái: 150% >>> 125%
Zac
- Q - Sát Thương: 40/55/70/85/100 (+30% SMPT) (+4% máu tối đa của Zac) >>> 40/55/70/85/100 (+30% SMPT) (+3% máu tối đa của Zac)
Aurora
Nội Tại: Thanh Tẩy Linh Hồn
XÓA - Không còn tăng Tốc Độ Di Chuyển
Q - Bùa Chú Tâm Linh
Sát thương tăng: 40 - 140 >>> 45 - 145
Hồi chiêu tăng: 8 - 6 giây >>> 9 - 7 giây
Tầm sử dụng kỹ năng tăng: 850 >>> 900
MỚI: Khi Q1 hết thời gian sẽ tự động kích hoạt Q2
W - Bên Kia Bức Màn
MỚI: Tăng thêm 20% - 40% Tốc Độ Di Chuyển trong 4 giây
E - Hiện Tượng Lạ Kỳ
Tầm sử dụng kỹ năng tăng: 800 >>> 825
R - Giữa Hai Thế Giới
- XÓA: Không còn nhận gấp đôi Tốc Độ Di Chuyển từ Nội Tại
Thời gian hiệu lực tăng: 2 - 3 giây >>> 2,5 - 4 giây
- Mới - Kẻ địch chạm vào kết giới: bị đẩy lùi >>> bị Làm Chậm 75% trong 1,5/1,75/2 giây
- Mới - Giờ sẽ cho cùng lượng tốc độ di chuyển nhận được từ W thay vì khuếch đại tốc độ di chuyển hiện tại của Aurora
Smolder
Q - Hơi Thở Bỏng Cháy
Sát thương cơ bản tăng: 15 - 65 (+100% tổng SMCK) (+0,4 mỗi cộng dồn Long Hỏa) >>> 65 - 125 (+130% SMCK cộng thêm) (+0,3 mỗi cộng dồn Long Hỏa)
- Sát thương lên các kẻ địch không phải tướng giảm: 110% >>> 100%
MỚI: Hồi lại 15 Mana khi kết liễu mục tiêu bằng Hơi Thở Bỏng Cháy
Q Cường Hóa I (Tích đủ 125 Long Hỏa):
Số đường đạn: 1 (+1 mỗi 67 Long Hỏa) >>> 2 (+1 mỗi 125 Long Hỏa)
Sát thương đường đạn: 75% >>> 50%
Q Cường Hóa II (Tích đủ 225 Long Hỏa):
Sát thương thiêu đốt: 0,8% mỗi 100 cộng dồn (+1% mỗi 100 SMPT) (+2% mỗi 100 SMCK cộng thêm) >>> 0,4% mỗi 100 cộng dồn (+2,5% mỗi 100 SMCK cộng thêm)
W - Hắt Xì!
Mana tăng: 60 >>> 50 - 70
Sát thương cầu lửa: 45 - 165 (+25% SMCK cộng thêm) (+20% SMPT) >>> 30 - 110 (+60% SMCK cộng thêm)
Sát thương nổ: 25 - 85 (+25% SMCK cộng thêm) >>> 30 - 110 (+60% SMCK cộng thêm)
Sát Thương Tổng Cộng Lên Tướng: 70/115/160/205/250 (+50% SMCK cộng thêm) (+100% SMPT) >>> 60/100/140/180/220 (+120% SMCK cộng thêm) (+80% SMPT)
Hệ Số Sát Thương Lên Lính/Quái: 140% >>> 100%
E - Vỗ Cánh Tung Bay
Sát thương mỗi phát bắn: 15/20/25/30/35 (+10% tổng SMCK) (+0,2 mỗi cộng dồn Long Hỏa) >>> 5/10/15/20/25 (+25% tổng SMCK) (+0,1 mỗi cộng dồn Long Hỏa)
Số lần bắn: 5 (+1 mỗi 150 cộng dồn) >>> 5 (+1 mỗi 100 cộng dồn)
E - Mẹ Ơi!
Sát thương lên các kẻ địch không phải tướng: Giảm 50%
Hồi chiêu giảm: 140 - 120 giây >>> 120 giây
Điều chỉnh
Rell
Chỉ số cơ bản
- Giáp / Giáp Theo Cấp: 36 + 4,2 >>> 30 + 4,3
- Kháng Phép / Kháng Phép Theo Cấp: 30 + 2,05 >>> 28 + 1,8
- Năng Lượng / Năng lượng Theo Cấp: 350 + 45 >>> 320 + 40
- Hồi Năng Lượng & Hồi Năng Lượng Theo Cấp: 6 + 0,35 >>> 7 + 0,7
- Tốc Độ Di Chuyển: 330 >>> 315
- Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 1,5% >>> 2%
- Thời Gian Tung Đòn Đánh: 0,336-0,312 (tùy theo cấp độ) >>> 0,3
- Giảm Thời Gian Tung Đòn Đánh Theo Tốc Độ Đánh: 40% >>> 100%
Nội Tại - Phá Vỡ Khuôn Phép
- Giờ gây 5% tổng giáp/Kháng Phép thành sát thương phép trên đòn đánh
- Lượng Chống Chịu Đánh Cắp Tối Thiểu: 0,8-2 >>> 1-2
Q - Xuyên Tâm Kích
Thời gian làm choáng: 0,75 giây >>> 0,65 giây
W - Hắc Kim Thuật - Chiến Giáp:
- [NEW]: Giờ làm choáng kẻ địch trong 0,8 giây
- [REMOVED]: Làm chậm 10% khi xuống ngựa đã bị loại bỏ
- Hồi chiêu: 11 >>> 10 giây
- Thời Gian Hất Tung: 1 >>> 0,4 giây
- Xuống Ngựa - Giáp / Kháng Phép: 12% >>> 15%
- Xuống Ngựa - Tốc Độ Đánh: 30% >>> 20%
W - Hắc Kim Thuật - Chiến Mã:
- Hồi chiêu: 11 >>> 10 giây
- Thời Gian Hất Tung: 0,4 giây (ghi chú: không đổi)
- Thời Gian Choáng: 1 >>> 0,6 giây
- Lên Ngựa - Tốc Độ Di Chuyển: 335-380 khi ngoài giao tranh, 332,5-355 khi trong giao tranh (cấp 1-13) >>> 330/335/340/345/350/355 (dựa theo cấp kỹ năng)
E - Phi Nước Đại
[REMOVED]: Tốc Độ Di Chuyển không còn tăng dần từ 75% hiệu lực trong vòng 2 giây
Hồi Chiêu: 15 >>> 14/13/12/11/10 giây (dựa theo cấp kỹ năng)
Sát Thương: 25/35/45/55/65 (+50% SMPT) (+3% máu tối đa của mục tiêu) >>> 5/5,5/6/6,5/7% máu tối đa của mục tiêu (+3% mỗi 100 SMPT)
Sát Thương Tối Đa: 150 >>> 150-300 (tùy theo cấp độ 1-18)
Tốc Độ Di Chuyển Ban Đầu Khi Hướng Về Kẻ Địch: 18/19,5/21/22,5/24% >>> 25%
Tốc Độ Di Chuyển Ban Đầu Khi Chạy Trốn: 9/9,75/10,5/11,25/12% >>> 10%
Tốc Độ Di Chuyển Tối Đa Khi Hướng Về Kẻ Địch: 24/26/28/30/32% >>> 25%
Tốc Độ Di Chuyển Tối Đa Khi Chạy Trốn: 12/13/14/15/16% >>> 10%
Jinx
SMCK cộng thêm mỗi cấp tăng 2.9 >>> 3.15
W - Tỷ lệ SMCK giảm 160% >>> 140%
Cân bằng Trang bị LMHT 14.23
Mũi Tên Yun Tal (Buff)
Giá giảm: 3000 >>> 2900
Thời gian Nội Tại tăng 4s >>> 6s
Hồi chiêu Nội Tại giảm 40s >>> 30s
Kiếm Ma Youmuu (Nerf)
Ma Ám - Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm Ngoài Giao Tranh: 20 >>> 20 (cận chiến) / 10 (đánh xa)
Bước Chân Bóng Ma - Thời Gian Duy Trì Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm Khi Kích Hoạt: 6 giây >>> 6 (cận chiến) / 4 (đánh xa)
Súng Hải Tặc (Nerf)
Giá tăng nhẹ: 2950 >>> 3000