Cùng điểm qua những thay đổi đáng chú ý trong phiên bản LMHT 13.4 của tựa game Liên Minh Huyền Thoại, ra mắt ngày 23/2.
Nội dung chính
Bản update LMHT 13.4 ra mắt chính thức vào thứ năm, ngày 23/02 với 20 tướng bị thay đổi, 5 trang phục mới được ra mắt và 8 trang bị được chỉnh sửa. Dưới đây là chi tiết các thay đổi trong bản cập nhật LOL 13.4 của tựa game Liên Minh Huyền Thoại:
TÓM TẮT BẢN CẬP NHẬT LOL 13.4
TRANG PHỤC MỚI
TƯỚNG
AHRI (BUFF)
Chỉ số cơ bản:
- Máu cơ bản: 570 >>> 590
- Giáp cơ bản: 18 >>> 21
R - PHI HỒ
- Hồi chiêu: 140/115/90 giây >>> 130/105/80 giây
ALISTAR (BUFF)
Nội tại:
- Hồi máu cho đồng minh: 6% máu tối đa của bò >>> 7% máu tối đa của bò
Q - NGHIỀN NÁT
- Sát thương phép thuật: 60/100/140/180/220 (+70% SMPT) >>> 60/100/140/180/220 (+80% SMPT)
W - BÒ HÚC
- Sát thương phép thuật: 55/110/165/220/275 (+90% SMPT) >>> 55/110/165/220/275 (+100% SMPT)
AMUMU (NERF)
Chỉ số cơ bản:
- Máu mỗi cấp: 100 >>> 94
- Giáp mỗi cấp: 4.2 >>> 4.0
W - TUYỆT VỌNG
- Sát thương phép thuật mỗi giây: 6/8/10/12/14 (+1/1.25/1.5/1.75/2% (+ 0.25% mỗi 100 điểm SMPT) máu tối đa của mục tiêu >>> 6/8/10/12/14 (+ 1/1.15/1.3/1.45/1.6% (+0.25% mỗi 100 điểm SMPT) máu tối đa của mục tiêu
ANIVIA (NERF)
Chỉ số cơ bản:
- Máu mỗi cấp: 96 >>> 92
- Giáp mỗi cấp: 5.2 >>> 4.9
ANNIE (NERF)
Chỉ số cơ bản:
- Máu cơ bản: 594 >>> 560
E - KHIÊN LỬA
- Khiên - Sát thương phép thuật: 30/45/60/75/90 (+ 40% SMPT) >>> 25/35/45/55/65 (+ 40% SMPT)
R - TRIỆU HỒI: TIBBERS
- Hồi chiêu: 120/100/80 giây >>> 130/115/100 giây
APHELIOS (BUFF)
Nội tại:
- Tốc độ đánh cộng thêm: 7.5/15/22.5/30/37.5/45% >>> 9/18/27/36/45/54%
AZIR (NERF)
Chỉ số cơ bản:
- Mana cơ bản: 480 >>> 380
- Mana cộng thêm mỗi cấp: 21 >>> 36
W - TRỖI DẬY!
Thời gian hồi lính cát: 9/8.25/7.5/6.75/6 giây >>> 10/9/8/7/6 giây
E - CÁT LƯU ĐỘNG
- Sát thương phép thuật: 60/90/120/150/180 (+ 40% SMPT) >>> 60/100/140/180/220 (+ 55% SMPT)
R - PHÂN CHIA THIÊN HẠ
- Sát thương phép thuật: 175/325/475 (+ 60% SMPT) >>> 200/400/600 (+75% SMPT)
CHO'GATH (BUFF)
Chỉ số cơ bản:
- Giáp mỗi cấp: 4.7 >>> 5
Q - RẠN NỨT
- Năng lượng tung chiêu: 60 >>> 50
- Sát thương phép thuật: 80/135/190/245/300 (+100% SMPT) >>> 80/140/200/260/320 (+100% SMPT)
W - TIẾNG GẦM HOANG DÃ
- Năng lượng tung chiêu: 70/80/90/100/110 >>> 70/75/80/85/90
ELISE (NERF)
Q - CẮN ĐỘC
- Sát thương phép thuật: 70/105/140/175/210 (+8% (+3% mỗi 100 điểm SMPT) máu đã mất của mục tiêu) >>> 60/90/120/150/180 (+8% (+3% mỗi 100 điểm SMPT) máu đã mất của mục tiêu)
R - NHỆN CHÚA
- Sát thương phép thuật từ nhện: 10/15/20/25 (levels 1/6/11/16) >>> 8/14/20/26 (levels 1/6/11/16)
JARVAN IV (NERF)
W - HOÀNG KIM GIÁP
- Hồi chiêu: 8 giây >>> 9 giây
- Khiên: 60/80/100/120/140 (+80% SMCK cộng thêm) >>> 60/80/100/120/140 (+70% SMCK cộng thêm)
JAX (NERF)
Chỉ số cơ bản:
- Máu cơ bản: 685 >>> 665
- Máu mỗi cấp: 99 >>> 100
E - PHẢN CÔNG
- Né tránh giờ tăng sát thương của CẢ CHIÊU THỨC thay vì CHỈ SÁT THƯƠNG CƠ BẢN
- Sát thương phép thuật tối thiểu: 55/85/115/145/175 (+100% SMPT) (+4% máu tối đa của mục tiêu) >>> 55/85/115/145/175 (+70% SMPT) (+4% máu tối đa của mục tiêu)
- Sát thương phép thuật tối đa: 110/170/230/290/350 (+100% SMPT) (+4% máu tối đa của mục tiêu) >>> 110/170/230/290/350 (+140% SMPT) (+8% máu tối đa của mục tiêu)
R - BẬC THẦY VŨ KHÍ
- Sát Thương Trên Đòn Đánh Từ Nội Tại: 80/120/160 (+60% SMPT) >>> 60/110/160 (+60% SMPT)
- Giáp Cộng Thêm Khi Đánh Trúng Tướng Đầu Tiên: 25/45/65 (+40% SMCK cộng thêm) >>> 15/40/65 (+40% SMCK cộng thêm)
- Kháng Phép Cộng Thêm Khi Đánh Trúng Tướng Đầu Tiên: 15/27/39 (+24% SMCK cộng thêm) >>> 9/24/39 (+24% SMCK cộng thêm)
MALPHITE (BUFF)
W - NẮM ĐẤM CHẤN ĐỘNG
- Hồi chiêu: 12/11.5/11/10.5/10 giây >>> 10/9.5/9/8.5/8 giây
- Sát thương vật lý cộng thêm cho đòn đánh cường hóa: 30/45/60/75/90 (+20% SMPT) (+10% giáp) >>> 30/45/60/75/90 (+ 20% SMPT) (+ 15% giáp)
- Sát thương vật lý nổ lan: 15/25/35/45/55 (+30% SMPT) (+15% giáp) >>> 15/25/35/45/55 (+30% SMPT) (+20% giáp)
MAOKAI (NERF)
Q - BỤI CÂY CÔNG KÍCH
- Sát thương phép thuật: 70/120/170/220/270 (+2/2.25/2.5/2.75/3% máu tối đa của mục tiêu) (+40% SMPT) >>> 70/120/170/220/270 (+2/2.5/3/3.5/4% máu tối đa của mục tiêu) (+40% SMPT)
E - NÉM CHỒI NON
- Hồi chiêu: 10 giây >>> 14 giây
- Sát thương phép thuật: 55/80/105/130/155 (+5% máu cộng thêm) (+35% SMPT) >>> 50/75/100/125/150 (+5% máu cộng thêm) (+25% SMPT)
- Làm chậm: 45% (+0.9% mỗi 100 máu cộng thêm) (+4% mỗi 100 điểm SMPT) >>> 45% (+1% mỗi 100 máu cộng thêm) (+1% mỗi 100 điểm SMPT)
ORIANNA (BUFF)
Chỉ số cơ bản:
- Giáp cơ bản: 17 >>> 20
W - LỆNH: PHÁT SÓNG
- Năng lượng tung chiêu: 70/75/80/85/90 >>> 60/65/70/75/80
RIVEN (BUFF)
NỘI TẠI - KIẾM CỔ NGỮ
- SMCK cộng thêm: 30/36/42/48/54/60% (levels 1/6/9/12/15/18) tổng SMCK >>> 30-60% (levels 1-18)
- Sát thương cộng thêm từ thanh kiếm giờ sẽ áp dụng lên cả trụ, nhưng chỉ gây 50% sát thương cộng thêm
- Giờ sẽ hiển thị số cộng dồn
SAMIRA (NERF)
NỘI TẠI - THÍCH THỂ HIỆN
- Tốc độ di chuyển: 3.5% mỗi cộng dồn >>> 1/2/3/4% mỗi cộng dồn ở cấp 1/6/11/16
R - HỎA NGỤC LIÊN XẠ
- Khả năng hút máu: 66.7% >>> 50%
SENNA (BUFF)
CHỈ SỐ CƠ BẢN
- Tỷ lệ chuyển đổi (Tốc độ di chuyển mỗi 100% Tốc độ đánh cộng thêm): 0.30 >>> 0.40
R - HẮC ÁM SOI RỌI
- Sát thương vật lý: 250/375/500 (+100% SMCK cộng thêm) (+70% SMPT) >>> 250/400/550 (+115% SMCK cộng thêm) (+70% SMPT)
- Hồi chiêu: 160/140/120 giây >>> 140/120/100 giây
THRESH (ĐIỀU CHỈNH)
Q - ÁN TỬ
- Sát thương phép thuật: 100/145/190/235/280 (+80% SMPT) >>> 100/150/200/250/300 (+90% SMPT)
- Hồi chiêu: 19/17/15/13/11 giây >>> 19/16.5/14/11.5/9 giây
W - CON ĐƯỜNG TĂM TỐI
- Hồi chiêu: 22/20.5/19/17.5/16 giây >>> 21/20/19/18/17 giây
- Khiên: 50/75/100/125/150 >>> 50/70/90/110/130
E - LƯỠI HÁI XOÁY
- Sát thương phép thuật: 75/110/145/180/215 (+ 60% SMPT) >>> 75/115/155/195/235 (+ 70% SMPT)
UDYR (NERF)
Chỉ số cơ bản:
- Máu mỗi cấp: 98 >>> 92
- Giáp cơ bản: 34 >>> 31
Chiêu Q: VUỐT LÔI HÙNG
- Sát thương vật lý cộng thêm mỗi đòn đánh: 5/11/17/23/29/35 (+30% SMCK cộng thêm) >>> 5/11/17/23/29/35 (+25% SMCK cộng thêm)
Chiêu R: CÁNH BĂNG PHƯỢNG
- Làm chậm: 25/28/31/34/37/40% >>> 20/23/26/29/32/35%
VEIGAR (BUFF)
Chiêu Q: ĐIỀM GỞ
- Tầm dùng chiêu: 950 >>> 1050
Chiêu W: THIÊN THẠCH ĐEN
- Tầm dùng chiêu: 900 >>> 950
VIEGO (BUFF)
Chiêu Q: LƯỠI GƯƠM SUY VONG
- Nội tại: sát thương đánh thường từ chiêu Q giờ có thể chí mạng
Chiêu R: TUYỆT MỆNH
- Sát thương vật lý: 12/16/20% (+3% mỗi 100 SMCK cộng thêm) máu đã mất của mục tiêu >>> 12/16/20% (+5% mỗi 100 SMCK cộng thêm) máu đã mất của mục tiêu
TRANG BỊ
Trang bị thường
Mũ Trụ Nguyền Rủa
- Giờ chỉ gây tối đa 40 sát thương mỗi giây lên quái
Khiên Doran
- Hồi máu cơ bản: 6 máu mỗi 5 giây >>> 4 máu mỗi 5 giây
Trang bị hỗ trợ
Khiên cổ vật
- Hồi Máu cơ bản: 25% >>> 50%
Lá chắn Targon
- Hồi Máu cơ bản: 50% >>> 75%
Liềm ma
- Thời gian hồi: 10 giây >>> 12 giây
Lưỡi hái u linh
- Thời gian hồi: 10 giây >>> 12 giây
Lưỡi gươm đoạt thuật
- Tốc độ hồi năng lượng cộng thêm: 50% >>> 25%
- Hồi chiêu: 10 giây >>> 12 giây
Nanh băng
- Tốc độ hồi năng lượng cộng thêm: 75% >>> 50%
- Hồi chiêu: 10 giây >>> 12 giây
Mảnh chân băng
- Hồi năng lượng cộng thêm: 115% >>> 100%
Giáp thép
- Hồi Máu cơ bản: 25% >>> 50%
Giáp thép cổ ngữ
- Hồi Máu cơ bản: 50% >>> 75%
NGỌC BỔ TRỢ
Bước Chân Nhiệm Màu
- Khi bán lại chỉ còn 30% giá trị, 90 vàng. Giá bán giày thường và giày cấp 2 không đổi.
Thợ Săn Kho Báu
- Vàng mỗi cộng dồn: 70+20 mỗi cộng dồn (tổng cộng 550 vàng) >>> 50+20 mỗi cộng dồn (tổng cộng 450 vàng)
CẬP NHẬT RỪNG
Sứ giả khe nứt
- Giờ chắc chắn sẽ reset khi hết thanh kiên nhẫn, ngay lập tức chạy về chỗ cũ
- Tầm dùng chiêu: 1100 >>> 1200
Cóc
- Máu cơ bản: 2200 >>> 2050
Hồi máu khi giết quái
- Máu khi giết quái: 25 >>> 30
Tốc độ dọn rừng
- Sát thương từ tinh linh đi rừng: 16 (+ 10% SMCK cộng thêm) (+ 15% SMPT) (+ 10% giáp cộng thêm) (+ 10% kháng phép cộng thêm) (+ 3% máu cộng thêm) sát thương chuẩn >>> 16 (+ 10% SMCK cộng thêm) (+ 12% SMPT) (+ 10% giáp cộng thêm) (+ 10% kháng phép cộng thêm) (+ 3% máu cộng thêm) sát thương chuẩn
Kinh nghiệm đi rừng
- Level 1: 42 kinh nghiệm (15% để lên cấp) >>> 42 kinh nghiệm (15% để lên cấp)
- Level 2: 114 kinh nghiệm (30% để lên cấp) >>> 114 kinh nghiệm (30% để lên cấp)
- Level 3: 186 kinh nghiệm (39% để lên cấp) >>> 144 kinh nghiệm (30% để lên cấp)
- Level 4: 258 kinh nghiệm (44% để lên cấp) >>> 174 kinh nghiệm (30% để lên cấp)
- Level 5: 330 kinh nghiệm (49% để lên cấp) >>> 204 kinh nghiệm (30% để lên cấp)
- Level 6: 402 kinh nghiệm (52% để lên cấp) >>> 234 kinh nghiệm (30% để lên cấp)
- Level 7: 434 kinh nghiệm (49% để lên cấp) >>> 308 kinh nghiệm (35% để lên cấp)
- Level 8: 500 kinh nghiệm (51% để lên cấp) >>> 392 kinh nghiệm (40% để lên cấp)
- Level 9: 515 kinh nghiệm (48% để lên cấp) >>> 486 kinh nghiệm (45% để lên cấp)
- Level 10: 590 kinh nghiệm (50% để lên cấp) >>> 590 kinh nghiệm (50% để lên cấp)
Kinh nghiệm comeback
- Kinh nghiệm comeback khi bạn bị bỏ lại phía sau: 16% mỗi cấp độ chênh lệch giữa bạn và đối thủ bị giết >>> 20% mỗi cấp độ chênh lệch giữa bạn và đối thủ bị giết
XẾP HẠNG
- Khi thắng, điểm xếp hạng tăng từ 15 >>> 22. Tất cả giá trị nhận được và mất đều được tăng tổng thể.
- Tăng nhẹ xếp hạng kỹ năng khi ghép trận đối với những người chơi duo trong Xếp Hạng Đơn/Đôi.
- Tiến trình điểm Kỳ giờ sễ hiển thị trên màn hình tiến trình kết thúc trận đấu xếp hạng.
Những lớp học thú vị mà bạn không thể bỏ qua trong Hogwarts Legacy