Lịch thi đấu LPL Mùa Hè 2024 - giải vô địch LMHT Trung Quốc, khởi tranh từ ngày 01/06.
Nội dung chính
Giải đấu LPL Mùa Hè 2024 khởi tranh từ ngày 01/06, quy tụ 17 đội tuyển LMHT hàng đầu Trung Quốc tham gia tranh tài với phần thưởng là những tấm vé tới tham dự Chung Kết Thế Giới. Dưới đây là chi tiết lịch thi đấu LPL Mùa Hè 2024 và các thông tin liên quan:
Lịch thi đấu LPL Mùa Hè 2024 mới nhất
Vòng loại CKTG - Khu vực Trung Quốc
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
31/08 | 15:00 | WBG | 0-3 | LNG |
01/09 | 15:00 | NIP | 2-3 | JDG |
02/09 | 15:30 | WBG | 3-2 | JDG |
Vòng Playoffs
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
Giai đoạn khởi động | ||||
03/08 | 17:00 | LGD | 3-2 | iG |
04/08 | 17:00 | NIP | 3-0 | RA |
05/08 | 17:00 | OMG | 0-3 | TT |
Round 1 | ||||
10/08 | 17:00 | LGD | 1-3 | NIP |
11/08 | 17:00 | FPX | 3-2 | TT |
Round 2 | ||||
12/08 | 17:00 | JDG | 2-3 | NIP |
13/08 | 17:00 | AL | 3-1 | FPX |
Round 3 | ||||
15/08 | 17:00 | WBG | 3-1 | NIP |
16/08 | 17:00 | TES | 3-1 | AL |
Round 4 | ||||
17/08 | 17:00 | BLG | 3-0 | WBG |
18/08 | 17:00 | LNG | 0-3 | TES |
22/08 | 17:00 | WBG | 3-2 | LNG |
Bán Kết | ||||
21/08 | 17:00 | BLG | 3-1 | TES |
24/08 | 17:00 | TES | 2-3 | WBG |
Chung Kết | ||||
30/08 | 15:00 | BLG | 3-0 | WBG |
Kết quả vòng Rumble
Lịch thi đấu Vòng Rumble LPL Mùa Hè 2024 - Tuần 1:
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
05/07 | 16:00 | EDG | 2-1 | RNG |
18:00 | AL | 2-0 | FPX | |
06/07 | 16:00 | TT | 0-2 | RA |
18:00 | JDG | 0-2 | WBG | |
07/07 | 16:00 | UP | 0-2 | iG |
18:00 | NIP | 0-2 | LNG |
Lịch thi đấu Vòng Rumble LPL Mùa Hè 2024 - Tuần 2:
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
08/07 | 16:00 | EDG | 0-2 | WE |
18:00 | LGD | 0-2 | AL | |
09/07 | 16:00 | OMG | 2-0 | RNG |
18:00 | JDG | 2-1 | FPX | |
10/07 | 16:00 | TT | 2-0 | iG |
18:00 | LNG | 2-1 | WBG | |
11/07 | 16:00 | UP | 2-0 | RA |
18:00 | NIP | 0-2 | AL | |
12/07 | 14:00 | LGD | 0-2 | JDG |
16:00 | EDG | 1-2 | OMG | |
18:00 | TES | 1-2 | BLG | |
13/07 | 14:00 | RA | 2-0 | iG |
16:00 | WE | 2-0 | RNG | |
18:00 | WBG | 2-0 | NIP | |
14/07 | 14:00 | UP | 0-2 | TT |
16:00 | AL | 1-2 | JDG | |
18:00 | LNG | 2-0 | TES |
Lịch thi đấu Vòng Rumble LPL Mùa Hè 2024 - Tuần 3:
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
15/07 | 16:00 | OMG | 2-1 | iG |
18:00 | LGD | 0-2 | BLG | |
16/07 | 16:00 | RA | 2-1 | EDG |
18:00 | NIP | 1-2 | FPX | |
17/07 | 16:00 | WE | 0-2 | TT |
18:00 | WBG | 0-2 | TES | |
18/07 | 14:00 | UP | 1-2 | RNG |
16:00 | WBG | 2-0 | AL | |
18:00 | LNG | 2-1 | BLG | |
19/07 | 14:00 | iG | 2-0 | EDG |
16:00 | LGD | 1-2 | FPX | |
18:00 | NIP | 0-2 | JDG | |
20/07 | 14:00 | WE | 0-2 | OMG |
16:00 | TES | 2-0 | LGD | |
18:00 | JDG | 1-2 | BLG | |
21/07 | 16:00 | WE | 0-2 | UP |
18:00 | LNG | 0-2 | FPX |
Lịch thi đấu Vòng Rumble LPL Mùa Hè 2024 - Tuần 4:
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
22/07 | 16:00 | RNG | 0-2 | RA |
18:00 | TT | 1-2 | EDG | |
23/07 | 16:00 | WBG | 1-2 | BLG |
18:00 | TES | 2-0 | NIP | |
24/07 | 16:00 | UP | 1-2 | OMG |
18:00 | LNG | 2-1 | JDG | |
25/07 | 14:00 | WE | 1-2 | RA |
16:00 | RNG | 1-2 | iG | |
18:00 | WBG | 2-0 | LGD | |
26/07 | 14:00 | TT | 2-0 | OMG |
16:00 | TES | 2-0 | AL | |
18:00 | NIP | 1-2 | BLG | |
27/07 | 14:00 | LNG | 2-1 | LGD |
16:00 | UP | 0-2 | EDG | |
18:00 | TES | 2-0 | FPX | |
28/07 | 14:00 | WE | 0-2 | iG |
16:00 | LNG | 2-1 | AL | |
18:00 | WBG | 2-0 | FPX |
Lịch thi đấu Vòng Rumble LPL Mùa Hè 2024 - Tuần 5:
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
29/07 | 16:00 | TT | 2-0 | RNG |
18:00 | RA | 0-2 | OMG | |
30/07 | 16:00 | NIP | 1-2 | LGD |
18:00 | BLG | 2-1 | AL | |
31/07 | 16:00 | FPX | 0-2 | BLG |
18:00 | TES | 2-0 | JDG |
Vòng Bảng
TUẦN 1:
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
01/06 | 16:00 | UP | 2-1 | iG |
18:00 | WBG | 1-2 | NIP | |
02/06 | 16:00 | WE | 2-0 | RNG |
18:00 | RA | 0-2 | TES | |
03/06 | 16:00 | OMG | 0-2 | LNG |
18:00 | WBG | 2-1 | iG | |
04/06 | 16:00 | AL | 2-0 | UP |
18:00 | TT | 1-2 | FPX | |
05/06 | 16:00 | LGD | 0-2 | WE |
18:00 | EDG | 0-2 | JDG | |
06/06 | 16:00 | RA | 2-1 | OMG |
18:00 | RNG | 0-2 | BLG | |
07/06 | 16:00 | JDG | 2-0 | TT |
18:00 | LNG | 0-2 | TES | |
08/06 | 16:00 | NIP | 0-2 | AL |
18:00 | UP | 2-1 | WBG |
TUẦN 2:
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
10/06 | 16:00 | FPX | 0-2 | EDG |
18:00 | BLG | 2-0 | LGD | |
11/06 | 16:00 | iG | 0-2 | AL |
18:00 | NIP | 2-0 | UP | |
12/06 | 16:00 | LNG | 1-2 | RA |
18:00 | TES | 2-0 | OMG | |
13/06 | 16:00 | AL | 0-2 | WBG |
18:00 | WE | 1-2 | BLG | |
14/06 | 16:00 | RNG | 1-2 | LGD |
18:00 | iG | 2-1 | NIP | |
15/06 | 16:00 | EDG | 2-0 | TT |
18:00 | FPX | 0-2 | JDG | |
16/06 | 16:00 | RA | 0-2 | LNG |
18:00 | OMG | 0-2 | TES |
TUẦN 3:
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
17/06 | 16:00 | WBG | 0-2 | UP |
18:00 | AL | 2-1 | NIP | |
18/06 | 16:00 | LGD | 2-0 | RNG |
18:00 | BLG | 2-0 | WE | |
19/06 | 16:00 | NIP | 2-0 | iG |
18:00 | TT | 1-2 | JDG | |
20/06 | 16:00 | EDG | 1-2 | FPX |
18:00 | OMG | 0-2 | RA | |
21/06 | 16:00 | UP | 1-2 | AL |
18:00 | NIP | 2-0 | WBG | |
22/06 | 16:00 | WE | 0-2 | LGD |
18:00 | BLG | 2-0 | RNG | |
23/06 | 16:00 | AL | 2-0 | iG |
18:00 | TES | 2-1 | LNG |
TUẦN 4:
Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 |
24/06 | 16:00 | TT | 2-0 | EDG |
18:00 | JDG | 2-0 | FPX | |
25/06 | 16:00 | iG | 2-0 | UP |
18:00 | WBG | 0-2 | AL | |
26/06 | 16:00 | TES | 2-0 | RA |
18:00 | LNG | 2-1 | OMG | |
27/06 | 16:00 | RNG | 2-1 | WE |
18:00 | LGD | 2-1 | BLG | |
28/06 | 16:00 | FPX | 2-0 | TT |
18:00 | JDG | 2-0 | EDG | |
29/06 | 16:00 | UP | 0-2 | NIP |
18:00 | iG | 0-2 | WBG |
Giới thiệu giải đấu LPL
LPL là gì?
LPL là tên viết tắt của League of Legends Pro League, giải vô địch Liên Minh Huyền Thoại Trung Quốc. Đây là giải đấu có chất lượng chuyên môn cao đứng thứ hai chỉ sau LCK của Hàn Quốc.
Trái với phong cách thi đấu điềm tĩnh, nhiều toan tính và tránh mắc sai lầm của các đội LCK, các đội LPL chuộng lối chơi hổ báo, chủ động, giao tranh liên tục và sẵn sàng lao vào những pha 50-50 với niềm tin rằng kỹ năng cá nhân có thể san bằng khoảng cách về kinh tế hay chất tướng.
Nhiều người đánh giá rằng giải đấu LPL xem thú vị hơn LCK, bởi tần suất giao tranh liên tục. Tuy nhiên, tại Việt Nam, giải đấu LPL cũng như các tuyển thủ LPL ít nổi tiếng hơn nhiều so với LCK. Giải đấu LPL cũng không được ưu tiên phát sóng và bình luận Tiếng Việt.
Thể thức thi đấu LPL là gì?
Thể thức cấm chọn "Fearless Draft"
- Tương tự cấm chọn bên Liên Quân Mobile
- Không được chọn lại các tướng đã chọn ở các ván đấu trước đó
- Thể thức này nhằm đa dạng hóa bể tướng, khán giả được thấy nhiều tướng xuất hiện hơn
Thể thức Vòng Bảng
- 17 đội tham dự
- Chia làm 4 nhóm hạt giống
- 4 đội sân nhà (JDG, NIP, LNG, WE) được xếp vào các nhóm riêng
- Thể thức Bo3, đánh 2 vòng tính điểm
- Cấm chọn "Fearless Draft"
- 2 đội XẾP CUỐI mỗi nhóm vào bảng B, 9 đội còn lại vào bảng A (phân hạng bảng A cao hơn bảng B)
Thể thức Vòng Rumble
- Dựa trên kết quả Vòng Bảng, sẽ có 9 đội bảng A và 8 đội bảng B
- Đấu vòng tròn một lượt tính điểm trong mỗi bảng
- Các trận đấu đều là Bo3
- 7 đội đầu bảng A vào thẳng vòng Playoffs
- 2 đội bét bảng A và 4 đội đầu bảng B chuyển sang đánh vòng Play-in
- 4 đội bét bảng B bị loại
- Đội đứng đầu Vòng Rumble vào thẳng Round 4 Vòng Playoffs
Thể thức vòng Playoffs
Giai đoạn 1 (Vòng Play-in):
- 2 đội bét bảng A và 4 đội đầu bảng B đấu loại trực tiếp
- Thắng vào thẳng giai đoạn 2
Giai đoạn 2 (Round 1 - 3):
- Chia 2 nhánh loại trực tiếp
- Nhánh 1 gồm các đội hạng 4/5/(8 vs 13)/(9 vs 12)
- Nhánh 2 gồm các đội hạng 3/6/7/(10 vs 11)
- Nhìn chung là leo tháp loại trực tiếp, người thắng ở mỗi nhánh vào giai đoạn 3
Giai đoạn 3 (Round 4 và Chung Kết Tổng):
- Nhánh thắng thua
- Đội đứng đầu Vòng Rumble đấu với đội đứng đầu 2 nhánh ở giai đoạn 2
- Các trận đều là Bo5
Có bao nhiêu đội tham dự LPL Mùa Hè 2024?
- Anyone's Legend (Viết tắt: AL)
- Bilibili Gaming (Viết tắt: BLG)
- EDward Gaming (Viết tắt: EDG)
- FunPlus Phoenix (Viết tắt: FPX)
- Invictus Gaming (Viết tắt: iG)
- JD Gaming (Viết tắt: JDG)
- LGD Gaming (Viết tắt: LGD)
- LNG Esports (Viết tắt: LNG)
- Ninjas in Pyjamas (Viết tắt: NIP)
- Oh My God (Viết tắt: OMG)
- Rare Atom (Viết tắt: RA)
- RNG (Viết tắt: RNG)
- Team WE (Viết tắt: WE)
- Top Esports (Viết tắt: TES)
- ThunderTalk Gaming (Viết tắt: TT)
- Ultra Prime (Viết tắt: UP)
- Weibo Gaming (Viết tắt: WBG)
Cơ cấu giải thưởng
Hạng | Phần thưởng | Championship Points | Vé vào thẳng | Đội tuyển |
1 | 90 | Worlds 2024 | ||
2 | 70 | |||
3 | 50 | |||
4 | 30 | |||
5-6 | 20 | |||
7-8 | 10 | |||
9-10 | ||||
11-13 | ||||
Xem giải đấu LPL Mùa Hè 2024 ở đâu?
Các trận đấu sẽ được bình luận Tiếng Anh trên kênh Youtube "LPL". Tuy nhiên thường chỉ bình luận vào cuối tuần hoặc các cặp đấu quan trọng. Hiện LPL chưa có bình luận Tiếng Việt chính thức từ Riot Games và VNGGames.