DTCL 14.17: Bản cập nhật TFT ngày 28/08 [Chính thức]

Rain Rain
Thứ sáu, 30/08/2024 11:00 AM (GMT+7)
A A+

Các thay đổi trong bản cập nhật DTCL 14.17, ra mắt ngày 28/08/2024 (thứ tư).

Dưới đây là chi tiết các thay đổi trong phiên bản DTCL 14.17 của tựa game Đấu Trường Chân Lý:

Bản cập nhật DTCL 14.17 bao giờ ra mắt?

Bản cập nhật DTCL 14.17 dự kiến ra mắt vào ngày 28/08/2024. Máy chủ sẽ đóng vào lúc 3h sáng và mở lại vào khoảng 8h sáng cùng ngày.

Hotfix DTCL 14.17B

DTCL 14.17B là phiên bản mid-patch với một vài thay đổi sửa lỗi không đáng chú ý.

Tóm tắt bản cập nhật

DTCL 14.17: Bản cập nhật TFT mới nhất 519520

Cửa hàng xoay tua

DTCL 14.17: Bản cập nhật TFT mới nhất 519521

Chế độ chơi Thử Thách Gà Máy

  • Sử dụng tướng, nâng cấp của mùa 12
  • Các cơ chế vàng, tăng cấp, cửa hàng vẫn giữ nguyên
  • Loại bỏ cơ chế bùa
  • 30 Vòng, 6 Trùm, 3 Mạng, càng ngày càng khó
  • Chế độ Hỗn Loạn với độ khó cao sẵn sàng thách thức những người chơi lão luyện

Cân bằng tướng

Tướng bậc 1

Jayce (Buff)

  • SMCK: 50 >>> 55

Ziggs (Buff)

  • Mana giảm từ: 0/50 >>> 0/40

Nomsy (Buff)

  • Sát thương tăng từ: 345/350/355% >>> 400/400/400%

Twitch (Buff)

  • Sát thương tăng từ: 160/160/160 >>> 180/180/190%

Soraka (Buff)

  • Sát thương tăng từ: 195/290/440 >>> 200/300/450
  • Hồi máu tăng từ: 100/120/150 >>> 120/140/180

Tướng bậc 2

Ahri (Nerf)

  • Sát thương cầu đi giảm từ: 140/210/325% SMPT >>> 135/200/310% SMPT
  • Sát thương chuẩn cầu về giảm từ: 90/135/210% SMPT >>> 85/125/195% SMPT

Akali (Nerf)

  • Sát thương phi tiêu giảm từ: 155/155/170% SMCK >>> 135/135/150% SMCK

Cassiopeia (Buff)

  • Tốc độ đánh cơ bản tăng từ: 0,75 >>> 0,8

Shyvana (Buff)

  • Sát thương phép mỗi giây tăng từ: 45/65/100% SMPT + 1% Máu >>> 50/70/110% SMPT + 1% Máu
  • Giáp & Kháng Phép cơ bản tăng từ: 40 >>> 45

Syndra (Buff)

  • Sát thương chính tăng từ: 205/310/480% SMPT >>> 215/325/500% SMPT
  • Sát thương lan sau khi cường hóa lần 1 (15 stack) tăng từ: 100/150/235% SMPT >>> 105/155/240% SMPT
syndra-54-1724726164.jpg
 

Tướng bậc 3

Hecarim (Buff)

  • Hecarim - Máu: 800 >>> 850

  • Hecarim - Năng Lượng: 0/50 >>> 0/40

  • Hecarim, Nội Tại Lao Tới - %SMCK: 50% >>> 120%

  • Hecarim, Nội Tại Lao Tới - SMPT: 100/150/240 >>> 80/120/195

  • Hecarim, Sát Thương Lan - SMCK: 130/130/140% >>> 145/145/155%

Jinx (Nerf)

  • Jinx - Sửa Lỗi: Giờ sẽ tính toán chính xác sát thương chuẩn cộng thêm với tổng SMCK thay vì SMCK cơ bản.

  • Jinx - SMCK: 55 >>> 50

  • Jinx, Kỹ Năng - Tốc Đánh: 105% >>> 100%

  • Jinx, Kỹ Năng - Tỉ Lệ SMCK Sát Thương Chuẩn: 35% >>> 25%

Mordekaiser (Nerf)

  • Lá chắn giảm từ: 200/250/325 >>> 210/250/300

Neeko (Nerf)

  • Hồi máu giảm từ: 18% >>> 15% + 100

Shen (Buff)

  • Tỷ lệ chống chịu tăng từ: 35/35/40% >>> 35/40/50%

Swain (Buff)

  • Máu tối đa khi biến hình tăng từ: 275/325/400 >>> 300/375/450
  • Sát thương mỗi giây giảm từ: 30/40/65 >>> 20/30/50
  • Máu tối đa khi đã biến hình tăng từ: 150/200/275 >>> 180/230/280
  • Giáp & Kháng Phép cơ bản tăng từ: 45 >>> 50

Veigar (Nerf)

  • Sát thương giảm từ: 200/300/480 >>> 240/330/475

Vex (Buff)

  • Lá chắn tăng từ: 350/405/480 >>> 380/430/480

Tướng bậc 4

Gwen (Nerf)

  • Nội Tại: Nhận điểm cộng dồn sau mỗi 2 lần tung chiêu >>> Mỗi 1 lần tung chiêu
  • Sát thương chính giảm từ: 125/190/570 >>> 95/145/430%
  • Sát thương cú cắt nhỏ giảm từ: 50/75/225% >>> 40/60/180%
  • Mana giảm từ: 0/40 >>> 0/30

Nami (Buff)

  • Sát thương bóng nước tăng từ: 220/330/1.500 >>> 240/360/1800

Nasus (Nerf)

  • Máu đánh cắp giảm từ: 400/600/5000 >>> 300/480/5000

Ryze (Nerf)

  • Số mục tiêu giảm từ: 4/4/6 >>> 3/3/6

Taric (Buff)

  • Phạm vi gây sát thương tăng từ: 2 ô >>> 2/2/3 ô

Tướng bậc 5

Briar (Buff)

  • Tốc độ đánh khi Hóa Cuồng tăng từ: 60/60/666% >>> 75/75/666%
  • Sát thương Cắn: 200/200/999% >>> 250/250/2.000%

Milio (Buff)

  • Sát thương tăng từ: 290/435/999 >>> 333/500/1000
  • Mana buff từ: 30/130 >>> 40/120

Morgana (Buff)

  • Sát thương Dơi tăng từ: 140/210/888 >>> 150/225/2000
  • Dơi gây sát thương chuẩn lên mục tiêu dưới: 25% Máu >>> 33% Máu

Xerath (Buff)

  • Sát thương tăng từ: 200/300/666 >>> 220/330/777
xerath-12-1724726132.jpg
 

Cân bằng tộc hệ

Bánh Ngọt (Buff)

Điểm bánh ngọt thưởng quà: 600/950/1325/1750/2200 >>> 600/975/1375/1800/2300

  • (2) 2 Đường, 12 SMCK và SMPT >>> 2 Đường, 20 SMCK và SMPT
  • (4) 4 Đường, 25 SMCK và SMPT >>> 4 Đường, 30 SMCK và SMPT
  • (6) 6 Đường, 35 SMCK và SMPT >>> 6 Đường, 40 SMCK và SMPT

Can Trường (Buff)

  • (6) 70 Giáp và Kháng Phép >>> 75 Giáp và Kháng Phép
  • (8) 120 Giáp và Kháng Phép >>> 140 Giáp và Kháng Phép

Hóa Hình (Buff)

  • (4) 15% Máu tối đa >>> 16% Máu tối đa
  • (6) 21% Máu tối đa >>> 24% Máu tối đa
  • (8) 30% Máu tối đa >>> 35% Máu tối đa

Hỏa (Nerf)

Ngưỡng hành quyết: dưới 12% Máu >>> dưới 10% Máu

Với mỗi 4 tro tàn bạn đã thu thập, đội của bạn nhận thêm 1% >>> Với mỗi 5 tro tàn bạn đã thu thập, đội của bạn nhận thêm 2%

  • (2) 12% Tốc độ đánh >>> 10% Tốc độ đánh
  • (4) 45% Tốc độ đánh >>> 40% Tốc độ đánh
  • (5) 70% Tốc độ đánh, và hành quyết tướng còn dưới 18% Máu >>> 55% Tốc độ đánh, và hành quyết tướng còn dưới 15% Máu

Kỳ Quái (Buff)

Sức mạnh Cựu Thần: 10% Sức Mạnh Phép Thuật với mỗi cấp sao Kỳ Quái >>> 12% Sức Mạnh Phép Thuật với mỗi cấp sao Kỳ Quái.

Quái Thú Ngàn Mắt - Mốc 7 Kỳ Quái (Buff)

  • Máu cơ bản: 1000 >>> 1100

Liên Hoàn (Buff)

Tỉ lệ kích hoạt 2 đòn đánh cộng thêm

  • (5) 55% tỉ lệ >>> 60% tỉ lệ

Ong Mật (Buff)

  • (5) 5 Con Ong >>> 6 Con Ong
  • (7) 8 Con Ong >>> 9 Con Ong

Phàm Ăn (Buff)

  • Briar - Khuếch Đại Sát Thương: 0.6% >>> 0.8%
  • Briar - Máu tăng mỗi lần cho ăn: 150 >>> 180
  • [Xúc Xắc Điên Cuồng] Briar, tộc/hệ Phàm Ăn, Sát Thương Mỗi Máu Đã Mất: 3% >>> 4%

Pháp Sư (Buff)

  • (7) 105% AP >>> 110% AP
  • (9) 135% AP >>> 150% AP

Thông Đạo (Nerf)

  • Sát thương ở mốc 6/8 giảm: 285/400 >>> 235/300
  • Cờ tăng tốc đánh ở mốc 6/8 tăng: 21/22% >>> 25/30%
  • Snax Poro hồi máu tăng: 6,5/7/7,5/9% >>> 7/8/9/15%

Thần Chú (Buff)

  • (4) Đội của bạn nhận 20 SMPT >>> Đội của bạn nhận 30 SMPT

Thời Không (Buff)

  • (4) ngưng đọng thời gian trong 2.5 giây, tướng Thời Không được tăng 35 SMPT >>> ngưng đọng thời gian trong 3 giây, tướng Thời Không được tăng 45 SMPT
  • (6) tướng Thời Không được tăng 60% Tốc độ đánh >>> tướng Thời Không được tăng 80% Tốc độ đánh

Thợ Săn (Buff)

  • (4) 40% SMCK, và tăng đến 65% sau khi tham gia hạ gục >>> 45% SMCK, và tăng đến 70% sau khi tham gia hạ gục
  • (6) 70% SMCK, và tăng đến 110% sau khi tham gia hạ gục >>> 80% SMCK, và tăng đến 120% sau khi tham gia hạ gục

Tiên Linh (Buff)

  • (6) Vương Miện Nữ Hoàng - Khuếch Đại Sát Thương: 45% >>> 50%
  • Tiên Linh, Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng (Tiên Linh 6) - Máu: 150 >>> 250

  • Tiên Linh, Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng (Tiên Linh 6) - Giáp/Kháng Phép: 30 >>> 40

  • Tiên Linh, Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng (Tiên Linh 9) - Khuếch Đại Sát Thương Ở 25 Cộng Dồn: 15% >>> 50%

Tiên Phong (Buff)

  • Phần trăm Chống Chịu khi có Lá Chắn: 10% >>> 10/10/15%

Ẩn Chính Hecarim (Buff)

Tướng có mang trang bị sẽ nhận thêm 8% Chống Chịu và Sức Mạnh Công Kích.

  • (4) 45% SMCK >>> 50% SMCK
  • (5) 70% SMCK >>> 80% SMCK

Ẩn Chính Xerath (Nerf)

Các kỹ năng sẽ gây thêm sát thương chuẩn với mỗi 3 Bùa bạn đã mua trong trận.

  • ST chuẩn: 3/5/7/10% >>> 3/5/6/9%

Ẩn Chính của Ấn (Buff)

Đội của bạn nhận Khuếch Đại Sát Thương với mỗi Ấn khác nhau được trang bị trên tướng của bạn. Vương Miện Chiến Thuật được tính 2 lần.

  • (2) 6% Khuếch Đại Sát Thương + 3% với mỗi Ấn >>> 8% Khuếch Đại Sát Thương + 2% với mỗi Ấn
  • (3) 9% Khuếch Đại Sát Thương + 5% với mỗi Ấn >>> 12% Khuếch Đại Sát Thương + 3% với mỗi Ấn
  • (4) 12% Khuếch Đại Sát Thương + 7% với mỗi Ấn >>> 18% Khuếch Đại Sát Thương + 4% với mỗi Ấn
  • (5) 15% Khuếch Đại Sát Thương + 10% với mỗi Ấn >>> 25% Khuếch Đại Sát Thương + 6% với mỗi Ấn

Nâng cấp / lõi công nghệ

Nâng cấp bậc bạc

  • Cấp Cứu Chiến Trường I - Ngưỡng Máu: 50% >>> 60%
  • Độc Hành I - Lá Chắn 25% Máu >>> Lá Chắn 20% Máu
  • Món Đồ Tăng Giá đã bị vô hiệu hóa do gặp lỗi, chúng tôi sẽ mở lại nó khi lỗi đã được khắc phục
  • Hộ Pháp I - Lá Chắn: 160 >>> 145
  • Tiếp Sức I - Tốc Đánh Ban Đầu: 6% >>> 8%

Nâng cấp bậc vàng

  • Nhiệm Vụ Tích Vàng: Một phần thưởng quá giá trị đã được cập nhật

  • Thăng Hoa không còn xuất hiện ở vòng 2-1

  • Thăng Hoa - Khuếch Đại Sát Thương: 50% >>> 60%

  • Báo Thù Cho Bại Binh - Thưởng Thêm Chỉ Số: 18% >>> 20%

  • Động Cơ Tăng Tốc - Tốc Đánh: 6% >>> 9%

  • Cấp Cứu Chiến Trường II - Ngưỡng Máu: 50% >>> 60%

  • Cấp Cứu Chiến Trường II - Máu Hồi Lại: 250-600

  • Deja Vu+ (Galio): Nhận 1 Galio 2 sao >>> Nhận 2 Galio

  • [Làm Lại] Ý Chí Rồng Thiêng: Nhận 1 Vuốt Rồng. Các tướng có mang Vuốt Rồng nhận 100 Máu và 10% Chống Chịu.

  • Linh Hoạt - Máu mỗi ấn: 25 >>> 10

  • Bạn Bè Phương Xa - Chỉ Số Chia Sẻ: 20% >>> 22%

  • Nhỏ Nhưng Có Võ đã bị loại bỏ

  • Đường Nung+ (Rumble) - Nhận 1 Rumble 2 sao >>> Nhận 2 Rumble

  • Thuốc Phép 201 - (Ma Thuật) SMCK & SMPT Tăng Thêm: 20% >>> 25%

  • Tiếp Sức II - Tốc Đánh Ban Đầu: 8% >>> 10%

  • Kiếm Phép - Sát thương: 150% >>> 120%

  • Hảo Ngọt+ (Nunu) - Nhận 1 Nunu 2 sao >>> Nhận 2 Nunu

  • Bổ Sung Quân Lực - Số Tướng 3 Vàng Nhận Được: 4 >>> 5

  • Chờ Đợi Xứng Đáng - Số Vòng Đấu Phải Chờ: 2 >>> 1

Nâng cấp bậc kim cương

  • Nóng Tính - Giáp & Kháng Phép: 30 >>> 35

  • Hoa Sen Nở Rộ III - Tỉ Lệ Chí Mạng: 10% >>> 12%

  • Thăng Hoa Tột Đỉnh - Khuếch Đại Sát Thương Cơ Bản: 15% >>> 20%

  • Thăng Hoa Tột Đỉnh - Khuếch Đại Sát Thương Khi Thăng Hoa: 45% >>> 50%

  • To Lớn & Mạnh Mẽ - Máu tối đa: 5% >>> 4%

  • Thích Mở Rộng - Vàng Ban Đầu: 10 >>> 15

  • Quỹ Phòng Hộ - Vàng: 20 >>> 22

  • Đầu Tư++ - Vàng: 36 >>> 45

  • Khuyến Mãi Kinh Nghiệm XP Ban Đầu: 8 >>> 12

  • Tiếp Sức III - Tốc Đánh Ban Đầu: 10% >>> 12%

  • Khổng Lồ Tí Hon - Vàng mỗi vòng: 1 >>> 2

  • Khổng Lồ Tí Hon+ - Vàng mỗi vòng: 1 >>> 2

  • Khổng Lồ Tí Hon+ - Vàng Ban Đầu: 15 >>> 8

Thay đổi nhỏ

  • AFK - Vàng: 18 >>> 20

  • Giả Dược - Tốc Đánh: 1% >>> 2%

  • Cháy Rụi giờ có thể xuất hiện ở vòng 2-1

  • Truy Cùng Diệt Tận - Ngưỡng Hành Quyết: 12% Máu >>> 10% Máu

  • Hộ Pháp II - Lá Chắn: 240 >>> 230

  • To Lớn & Mạnh Mẽ - Máu tối đa: 5% >>> 4%

Trang bị

Trang bị thường

  • Mũ Thích Nghi - SMPT Cơ Bản: 15 >>> 10

  • Huyết Kiếm - SMCK/SMPT Cơ Bản: 20 >>> 15

  • Bùa Xanh - SMCK/SMPT Cơ Bản: 20 >>> 15

  • Vương Miện Hoàng Gia - Giá Trị Lá Chắn: 30% >>> 25%

  • Kiếm Tử Thần - SMCK Cơ Bản: 55% >>> 50%

  • Thú Tượng Thạch Giáp - Giáp/Kháng Phép Cơ Bản: 30 >>> 25

  • Diệt Khổng Lồ - SMCK Cơ Bản: 30% >>> 25%

  • Diệt Khổng Lồ - SMPT Cơ Bản: 20% >>> 25%

  • Cuồng Đao Guinsoo - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 15% >>> 10%

  • Nỏ Sét - Máu: 150 >>> 100

  • Cung Xanh - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 25% >>> 20%

  • Nanh Nashor - SMPT Cơ Bản: 30 >>> 25

  • Nanh Nashor - Tốc Đánh Khi Kích Hoạt: 40% >>> 35%

  • Mũ Phù Thủy Rabadon - Khuếch Đại Sát Thương: 20% >>> 15%

  • Bùa Đỏ - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 40% >>> 35%

  • Dao Điện Statikk - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 20% >>> 15%

  • Trái Tim Kiên Định - Máu Cơ Bản: 250 >>> 200

  • Móng Vuốt Sterak - Máu Cơ Bản: 200 >>> 150

Trang bị ánh sáng

  • Mũ Thích Nghi (Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi) - Chống Chịu Cho Hàng Trước: 80 >>> 60

  • Mũ Thích Nghi (Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi) - SMPT Cộng Thêm Hàng Sau: 55 >>> 40

  • Bùa Xanh (Bùa Xanh Mát Lành) - SMCK & SMPT: 60 >>> 50

  • Áo Choàng Gai (Giáp Gai Hồng Hoa) - Giáp: 120 >>> 100

  • Vương Miện Hoàng Gia (Khiên Chắn Hoàng Gia) - Máu: 350 >>> 200

  • Vương Miện Hoàng Gia (Khiên Chắn Hoàng Gia) - SMPT: 50 >>> 40

  • Diệt Khồng Lồ (Diệt Ác Quỷ) - SMCK: 50% >>> 40%

  • Chùy Xuyên Phá (Chùy Thần Lực): Tốc Đánh: 40% >>> 30%

  • Chùy Xuyên Phá (Chùy Thần Lực): Khuếch Đại Sát Thương: 50% >>> 40%

  • Bàn Tay Công Lý (Găng Tay Thần Thánh) - SMCK & SMPT: 60% >>> 50%

  • Nỏ Sét (Nỏ Sét Ánh Sáng) - Máu: 350 >>> 200

  • Nỏ Sét (Nỏ Sét Ánh Sáng) - Kháng Phép: 50 >>> 40

  • Găng Bảo Thạch (Găng Ngọc Thạch) - SMPT: 65 >>> 55

  • Nanh Nashor (Món Quà Của Baron) - Tốc Đánh Khi Kích Hoạt: 80 >>> 65

  • Mũ Phù Thủy Rabadon (Mũ Thăng Hoa Rabadon) - Khuếch Đại Sát Thương: 50% >>> 33%

  • Huyết Kiếm (Huyết Thần Kiếm) - SMPT: 30 >>> 40

  • Kiếm Súng Hextech (Thánh Kiếm Hextech) - SMCK: 30 >>> 40

  • Kiếm Súng Hextech (Thánh Kiếm Hextech) - SMPT: 50 >>> 40

  • Dao Điện Statikk (Đao Quang Điện Statikk) - Sát thương: 80 >>> 95

Trang bị tạo tác

  • Huyết Trượng Tha Hóa Phần - %SMCK: 50% >>> 60%

  • Hỏa Tiễn Xương Cá - SMCK & Tốc Đánh: 35% >>> 40%

  • Đại Bác Hải Tặc - SMCK: 20% >>> 30%

  • Giáp Đại Hãn - Máu Cơ Bản: 150 >>> 50

  • Móng Vuốt Ám Muội - SMCK: 40% >>> 50%

  • Móng Vuốt Ám Muội - Tỉ Lệ Chí Mạng: 30% >>> 50%

Trang bị hỗ trợ

  • Tất cả các Trang Bị Hỗ Trợ sẽ bị giảm Máu từ 250 xuống còn 150

  • Lời Thề Hiệp Sĩ giữ nguyên (Máu Cơ Bản vẫn là 50)

Bùa

  • Bùa mới: (Giai đoạn 2/3) Gương Thần - 2v - Nhận 1 bản sao 1 sao của 1 tướng ngẫu nhiên bạn triển khai ở giao tranh trước.

  • Bùa mới: (Giai đoạn 3/4) Khiên Không Sao - 1v - Giao tranh tiếp theo: Nhận 300 Lá Chắn cho các tướng 1 sao của bạn.

  • Bùa mới: (Giai đoạn 3/4) Đồ Ăn An Ủi - 1v - Nhận 1 máu người chơi. Nhận thêm 2 máu nữa nếu bạn thua vòng giao tranh người chơi tiếp theo.

  • Bùa mới: (Giai đoạn 4+) Nhặt Nhạnh - 4v - Giao tranh tiếp theo: 2 tướng không có trang bị sẽ nhận 1 trang bị hoàn chỉnh tạm thời.

  • Bùa mới: (Giai đoạn 4+) Ma Tạo Tác- 2v - Nhận 1 Tạo Tác tạm thời trong 1 vòng đấu.

  • Hóa Tạo Tác đã bị loại bỏ

  • Chỉ 3 Vàng - Giá Bán: 2 >>> 1

  • Chỉ 4 Vàng - Giá Bán: 4 >>> 3

  • Lắp Ráp - Giá Bán: 10 >>> 12

  • Triệu Gọi Ấn - Giá Bán: 15 >>> 12

  • Lễ Nguyệt Tộc - Giá Bán: 2 >>> 3

  • Triệu Hồi Rồng - SMCK: 405 >>> 315

  • Siêu Thăng Hoa - Giá Bán: 1 >>> 0

  • Siêu Thăng Hoa - Thời Gian Chờ: 25 >>> 22 giây

  • Nghi Thức Cổ Đại (Kỳ Quái) - Tốc Độ Đánh: 10% >>> 20%

  • Đàn Ong Bận Rộn (Ong Mật) - Tốc Độ Của Ong: 15% >>> 25%

  • Gambit Hậu (Tiên Linh) - Giá Bán: 2 >>> 1

  • Bứt Tốc (Thời Không) - Giá Bán: 2 >>> 1

  • Dễ Như Ăn Kẹo (Bánh Ngọt) - Đường Nhận Được: 10 >>> 25

  • Thông Đạo Thuật (Cổng Dịch Chuyển) - Giá Bán: 2 >>> 0

  • Hỏa Cuồng (Hỏa) - Tàn Lửa Nhận Được: 8 >>> 10

  • Phun Lửa! (Rồng) - Giá Bán: 2 >>> 1

  • Đại Ẩn Chính (Ẩn Chính) - Giá Bán: 2 >>> 1

  • Đại Ẩn Chính (Ẩn Chính) - Khuếch Đại Sát Thương & Chống Chịu: 15% >>> 20%

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Chiến Xa - Giá Bán: 5 >>> 3

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Phán Quyết - Vàng Khi Thắng: 8 >>> 12

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Phán Quyết - XP Khi Thua: 12 >>> 20

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Người Tình - Giá Bán: 4 >>> 2

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Mặt Trời - Giá Bán: 40 >>> 32

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Thế Giới - Giá Bán: 36 >>> 30

Xem thêm