Quảng cáo
LIVE

Trực tiếp Israel vs Bỉ, 2h45 hôm nay ngày 18/11

QP QP
Thứ hai, 18/11/2024 02:00 AM (GMT+7)
A A+

(Trực tiếp bóng đá) - ĐT Israel sẽ có cuộc đón tiếp ĐT Bỉ ở lượt đấu cuối cùng vòng bảng UEFA Nations League.

Trận đấu
Israel
Chưa bắt đầu
? - ?
18.11.2024 02:45
Bỉ

Tường thuật Israel vs Bỉ, 18/11/2024

Sebastian Gishamer sẽ là người giám sát trận đấu ngày hôm nay.
Trước khi trận đấu bắt đầu, bạn có thể xem đội hình xuất phát của cuộc đối đầu ngày hôm nay.
Chào mừng đến với phần bình luận từng phút cuộc đối đầu ngày hôm nay của chúng tôi. Bạn có thể thưởng thức tất cả những điều quan trọng sẽ diễn ra trên sân dưới dạng văn bản. Chúc vui vẻ.

virtual news close toggle toggle-filled warning facebook lock ellipsis settings Info table calendar alerts Favorite clock link twitter double_angle_left double_angle_right double_angle_up double_angle_down Previous Next angle_up angle_down menu-soccer soccer soccer-live mymatches-soccer Substitution In Substitution Out Red Card Yellow Card Second Yellow Card Goal Goal Missed Goal Penalty Goal Penalty Missed Own Goal

Đội hình ra sân
Dự bị
20
Azoulay
Azoulay
17
Biton
Biton
12
Feingold
Feingold
6
Gandelman
Gandelman
23
Gerafi
Gerafi
11
Haziza
Haziza
13
Khalaili
Khalaili
18
Mishpati
Mishpati
9
Saba
Saba
7
Shua
Shua
14
Stoinov
Stoinov
19
Turgeman
Turgeman
19
Bakayoko
Bakayoko
22
Bassette
Bassette
6
Lokonga
Lokonga
15
Mbangula
Mbangula
17
Sardella
Sardella
13
Sels
Sels
23
Smets
Smets
12
Vandevoordt
Vandevoordt
Huấn luyện viên
Shimon R. B.
Shimon R. B.
Tedesco D.
Tedesco D.

0.00
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.00
50%
Kiểm soát bóng
50%
0
Số lần dứt điểm
0
0
Sút trúng đích
0
0
Dứt điểm ra ngoài
0
0
Sút bị chặn
0
0
Đá phạt
0
0
Phạt góc
0
0
Việt vị
0
0
Ném biên
0
0
Thủ môn Cứu thua
0
0
Phạm lỗi
0
0
Tổng số đường chuyền
0
0
Số đường chuyền hoàn thành
0
0
Chuyền thành công
0
0
Đánh chặn
0

Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bồ Đào Nha 5 4 12:4 13
2 Croatia 5 2 7:7 7
3 Ba Lan 5 1 8:14 4
4 Scotland 5 1 5:7 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ý 5 4 12:5 13
2 Pháp 5 3 9:5 10
3 Bỉ 5 1 6:8 4
4 Israel 5 0 4:13 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Đức 5 4 17:3 13
2 Hà Lan 5 2 12:6 8
3 Hungary 5 1 3:10 5
4 Bosnia & Herzegovina 5 0 3:16 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Tây Ban Nha 5 4 10:2 13
2 Đan Mạch 5 2 7:5 7
3 Serbia 5 1 3:6 5
4 Thụy Sĩ 5 0 4:11 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
  • Array Array
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Cộng hòa Séc 5 2 7:7 8
2 Georgia 5 2 6:4 7
3 Albania 5 2 3:4 7
4 Ukraine 5 1 6:7 5
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Anh 6 5 16:3 15
2 Hy Lạp 6 5 11:4 15
3 Ireland 6 2 3:12 6
4 Phần Lan 6 0 2:13 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Na Uy 6 4 15:7 13
2 Áo 6 3 14:5 11
3 Slovenia 6 2 7:9 8
4 Kazakhstan 6 0 0:15 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Thổ N. K. 5 3 8:3 11
2 Wales 5 2 5:3 9
3 Iceland 5 2 9:9 7
4 Montenegro 5 0 1:8 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
  • Array Array
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Thụy Điển 5 4 13:4 13
2 Slovakia 5 3 9:5 10
3 Estonia 5 1 3:8 4
4 Azerbaijan 5 0 3:11 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Romania 4 4 11:2 12
2 Kosovo 4 3 9:4 9
3 Đảo Síp 5 2 3:11 6
4 Lithuania 5 0 4:10 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bắc Ireland 5 3 9:1 10
2 Bulgaria 5 2 2:5 8
3 Belarus 5 1 2:3 6
4 Luxembourg 5 0 1:5 2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bắc Macedonia 6 5 10:1 16
2 Armenia 6 2 8:9 7
3 Quần đảo Faroe 6 1 5:6 6
4 Latvia 6 1 4:11 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Latvia 6 1 4:11 4
2 Luxembourg 5 0 1:5 2
3 Azerbaijan 5 0 3:11 1
4 Lithuania 5 0 4:10 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
  • Array Array
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Gibraltar 4 1 4:3 6
2 San Marino 3 1 2:2 4
3 Liechtenstein 3 0 2:3 2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Moldova 4 3 5:1 9
2 Malta 3 2 2:2 6
3 Andorra 3 0 0:4 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Array Array

Thông tin lực lượng Israel vs Bỉ

  • Israel: Israel thiếu vắng duy nhất thủ môn Omri Glazer do chấn thương
  • Bỉ: Bỉ thiếu vắng một số ngôi sao ở trận đấu này do chấn thương, đó là Kevin de Bruyne, Thomas Meunier, Jeremy Doku, Charles De Ketelaere, Youri Tielemans và Malick Fofana.

Đội hình dự kiến Israel vs Bỉ

  • Israel: Peretz; Dasa, Nachimas, Shlomo, Goldberg, Haziza; Solomon, Abu Fani, Jaber, Gloukh; David
  • Bỉ: Casteels; Castagne, Debast, Faes, Theate; Mangala, Onana; Lukebakio, Trossard, Bakayoko; Lukaku

Phong độ & Lịch sử đối đầu

  • Phong độ Israel: Trong 5 trận gần nhất, Israel thắng 0, hòa 1 và thua 4. Ghi 4 bàn, để thủng lưới 13 lần.
  • Phong độ Bỉ: Trong 5 trận gần nhất, Bỉ thắng 1, hòa 1 và thua 3. Ghi 6 bàn, để thủng lưới 8 lần.
  • Lịch sử đối đầu: Trong 3 trận gần nhất, Israel thắng 0, hòa 0 và thua 3. Trong khi Bỉ thắng 3, hòa 0 và thua 0.
Quảng cáo
Xem thêm