Tìm hiểu về thông số kỹ thuật xe ô tô Mazda CX-8 về tổng quan, nội thất, ngoại thất, động cơ và trang bị an toàn để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
1. Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-8: Tổng quan
Mazda CX8 là mẫu SUV có kích thước lớn nhất của hãng xe Nhật tại Việt Nam.
Giá xe Mazda CX-8 dao động từ 949 triệu, CX-8 có 4 phiên bản, trong đó một bản thiết lập 6 chỗ kiểu ghế thương gia và 3 phiên bản 7 chỗ.
Thông số cơ bản | LUXURY | PREMIUM | PREMIUM AWD | PREMIUM AWD (6s) |
Kích thước DxRxC | 4900 x 1840 x 1730 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2930 mm | |||
Khoảng sáng gầm | 200 mm | 185 mm | ||
Khối lượng không tải | 1770 kg | 1850 kg | ||
Khối lượng toàn tải | 2365 kg | 2445 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 209 - 702 | |||
Dung tích bình xăng | 72L | 74L | ||
Động cơ | Skyactiv-G (Máy xăng, không có máy dầu) | |||
Dung tích | 2.5L | |||
Công suất cực đại | 188 mã lực tại vòng tua 6000 vòng/phút | |||
Mô-men xoắn cực đại | 252 Nm tại vòng tua 4000 vòng/phút | |||
Hộp số | Tự động 6 cấp tích hợp chế độ lái thể thao | |||
Dẫn động | Cầu trước FWD | Hai cầu AWD | ||
Lốp xe | 225/55R19 | |||
Số chỗ ngồi | 07 | 06 |
2. Thông số kỹ thuật Mazda CX-8: Ngoại thất
Mazda CX-8 2023 mới được đánh giá là không có nhiều thay đổi so với bản cũ. Xe tiếp tục duy trì những đường nét tạo hình sống động từ ngôn ngữ thiết kế KODO quen thuộc.
Xe được tinh chỉnh chủ yếu ở phần lưới tản nhiệt.
Thông tin | Luxury | Premium | Premium AWD | Gương chiếu hậu |
Đèn chiếu gần/ xa | LED | |||
Cân bằng góc chiếu | Có | |||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | |||
Gương chiếu hậu gập điện | Có | |||
Chức năng gạt mưa tự động | Có | |||
Cụm đèn sau dạng LED | Có | |||
Cửa sổ trời | Có | |||
Ống xả kép | Có | |||
Kích thước lốp | 225/55 R19 | |||
Đường kính mâm xe | Hợp kim 19" |
3. Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-8: Nội thất
Nội thất Mazda CX-8 2023 cũng không đổi mới nhiều so với bản cũ. Cụ thể:
Thông tin | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD 6 chỗ | |
Chất liệu ghế | Ghế da Nappa | ||||
Vô lăng loại | 3 chấu | ||||
Lẫy chuyển số | - | ||||
Sưởi vô lăng | Có | ||||
Ghế trước | Chỉnh điện | ||||
Ghế phụ | Chỉnh điện | ||||
Bộ nhớ vị trí | Ghế lái | ||||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | - | ||||
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | Có | ||||
Tựa tay hàng ghế sau/ Tích hợp cổng USB | Có | ||||
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | ||||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Có | ||||
Màn hình cảm ứng | 8 inch | ||||
DVD player | - | Có | - | ||
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | ||||
Số loa | 10 | ||||
Hệ thống điều hoà | Tự động | ||||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có |
4. Thông số kỹ thuật Mazda CX-8: Động cơ - Vận hành
Mazda CX-8 2023 sử dụng động cơ xăng 2.5L Skyactiv-G cho công suất tối đa 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn tối đa 252 Nm tại 4.000 vòng/phút, hộp số tự động 6 cấp.
Một số trang bị khác về vận hành như sau:
Thông tin | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD 6 chỗ | |
Động cơ | Skyactiv-G 2.5L | ||||
Dung tích xilianh | 2488 | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | ||||
Dẫn động | Cầu trước FWD | 2 cầu AWD | |||
Công suất cực đại | 188/6000 | ||||
Momen xoắn cực đại | 252/4000 | ||||
Hệ thống phanh trước/ sau | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa | ||||
Hệ thống treo trước/ sau | Độc lập McPherson với thanh cân bằng/ Liên kết đa điểm | ||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có | ||||
Hộp số | Tự động 6 cấp (6AT) | ||||
Chế độ lái thể thao | Có | ||||
Trợ lực lái | Điện | ||||
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Có | i- Stop | Có | i- Stop |
5. Thông số kỹ thuật Mazda CX-8: An toàn
Mazda CX-8 2023 được trang bị hệ thống i-Activsense gồm tổ hợp tính năng hỗ trợ người lái như: cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo vật cản phía trước và hỗ trợ phanh thông minh...
Thông tin | Luxury | Premium | Premium AWD | Premium AWD 6 chỗ | |
Số túi khí | 6 | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | ||||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | ||||
Cảnh báo chống trộm | Có | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có | ||||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Có | ||||
Camera 360 | Có | ||||
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | Có | - | |||
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | - | Có | |||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | - | Có | |||
Cảnh báo chệch làn LDW/ Hỗ trợ giữ làn LAS | - | Có | |||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước)/ (Phía sau) | - | Có | |||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | - | Có | |||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | - | Có | |||
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | - | Có |
Trên đây là những thông tin về thông số kỹ thuật của xe Mazda CX-8. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tìm kiếm một mẫu xe phù hợp với bạn.
>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda mới nhất 2023 & Những mẫu xe đáng mua nhất