So sánh Mazda CX-30 và Mazda CX-5 về các khía cạnh ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán. Mẫu SUV nào sẽ phù hợp với bạn?
Mazda CX-30 là mẫu xe thuộc phân khúc SUV cỡ B, gây ấn tượng với thiết kế trẻ trung, trang bị hấp dẫn cùng động cơ mạnh mẽ. Mẫu SUV này có lần đầu ra mắt Việt Nam vào tháng 4/2021.
Đây là mẫu xe được định vị ở phân khúc giữa CX-3 và CX-5. Xe có 2 phiên bản Luxury và Premium với giá niêm yết lần lượt là 664 triệu và 709 triệu đồng.
Trong khi đó, Mazda CX-5 là mẫu crossover được mở bán kể từ 2012, là một trong những mẫu xe Mazda bán chạy hàng đầu phân khúc. Mazda CX-5 được yêu thích vì cân bằng rất tốt nhiều yếu tố từ thiết kế, động cơ, trang bị an toàn cho đến giá bán.
Mazda CX-5 hiện đang bán tại Việt Nam với 7 phiên bản: 2.5L Signature Exclusive, 2.5L Signature Sport, 2.0L Premium Exclusive, 2.0L Premium Sport, 2.0 Premium, 2.0 Luxury, 2.0 Deluxe với giá dao động từ 749 - 999 triệu đồng.
Với sự tăng trưởng của phân khúc SUV trên toàn cầu, Mazda CX-30 và Mazda CX-5 có tiềm năng để tiếp tục cạnh tranh và ghi nhận thành công trong thị trường xe hơi.
1. So sánh Mazda CX-30 và Mazda CX-5: Giá lăn bánh
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda CX-30 lăn bánh và Mazda CX-5:
Mẫu xe | Tên phiên bản | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM |
Mazda CX-30 | Luxury | 664 triệu | 766 triệu | 753 triệu |
Premium | 709 triệu | 816 triệu | 802 triệu | |
Mazda CX-5 | 2.0 Deluxe | 749 triệu | 816 triệu | 808 triệu |
2.0 Luxury | 789 triệu | 858 triệu | 850 triệu | |
2.0 Premium | 829 triệu | 901 triệu | 892 triệu | |
2.5 Premium Sport | 849 triệu | 922 triệu | 913 triệu | |
2.5 Premium Exclusive | 869 triệu | 942 triệu | 933 triệu | |
2.5 Signature Sport | 979 triệu | 1.060 triệu | 1.050 triệu | |
2.5 Signature Exclusive | 999 triệu | 1.081 triệu | 1.071 triệu |
Với hai mẫu SUV nhà Mazda, CX-5 có nhiều lựa chọn cho khách hàng hơn đàn em CX-30. Với 7 tùy chọn phiên bản từ bản tiêu chuẩn cho tới bản cao nhất 749 – 999 triệu VND. Trong khi CX-30 chỉ có 2 phiên bản với giá bán 649 và 709 triệu VND.
>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda cập nhật mới nhất 2023
2. So sánh Mazda CX-30 và Mazda CX-5: Kích thước
Kích thước | Mazda CX-30 | Mazda CX-5 |
Chiều D x R x C (mm) | 4,395 x 1,795 x 1,540 | 4.590 x 1.845 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,655 | 2.700 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5,3 | 5,5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | 200 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,441 - 1,452 | 1550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,936 | 2000 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 440 | 442 |
Kích thước tổng thể của Mazda CX-5 lớn hơn Mazda CX-30 nhưng không đáng kể. Cả 2 mẫu xe đều có thông số thoải mái để di chuyển trong phố hoặc cho những chuyến du lịch ít người.
3. So sánh Mazda CX-30 và Mazda CX-5: Ngoại thất
Ngoại thất | Mazda CX-30 | Mazda CX-5 |
Đèn chiếu sáng | LED (trừ bản tiêu chuẩn) | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - Gập điện | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Kích thước vành (inch) | 18 | 19 |
Kích thước lốp | 215/55 R18 | 225/55 R19 |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Về ngoại thất, Mazda CX-30 và Mazda Cx-5 có thiết kế khá giống nhau bởi dùng chung một ngôn ngữ thiết kế KODO của nhà Mazda.
Ở phía trước, 2 mẫu xe có những khác biệt nhỏ có thể thấy như cụm đèn trước, thanh chrome ngang dưới lưới tản nhiệt kéo dài đến mép dưới của đèn trên CX-30. Trên CX-5,thanh này cắt nhẹ phần dưới để hòa hợp hơn với đồ họa theo chiều ngang của cụm đèn LED.
Trên Mazda CX-30 có thể thấy phần nhựa đen chiếm diện tích khá lớn kéo dài từ cản trước qua 2 hốc bánh đến cản sau. Đây là điểm nhận dạng khá dễ thấy so với CX-5 khi phần này của CX-5 được thiết kế trau chuốt và tự nhiên hơn.
Phần đuôi của 2 mẫu xe được thiết kế khá giống nhau, với cụm đèn hậu mỏng nằm phía trên phần nhô ra của đuôi xe đối xứng nhau qua logo hãng.
4. So sánh Mazda CX-30 và Mazda CX-5: Nội thất
Nội thất | Mazda CX-30 | Mazda CX-5 |
Số ghế ngồi | 5 | 5 |
Vô-lăng | Bọc da, thiết kế 3 chấu | Bọc da, thiết kế 3 chấu, tích hợp nút chức năng, lẫy chuyển số, trợ lực điện |
Chất liệu | Da | Da |
Ghế trước | Ghế lái chỉnh điện, ghế phụ chỉnh tay | Ghế lái chỉnh điện, ghế phụ chỉnh tay |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chìa khóa thông minh, dùng nút bấm khởi động. | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Điều khiển giọng nói, DVD, màn hình cảm ứng 8.8 inch công nghệ Bluetooth, HDMI, USB, Radio. | Đầu DVD, màn hình cảm ứng 8 inch, Bluetooth, HDMI, USB, Radio, Apple Carplay và Android Auto |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng có cửa gió phía sau |
Cửa gió hàng ghế sau; tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Âm thanh | 4 loa/8 loa | 6 loa/10 loa Bose |
Cửa sổ trời | Không | Hàng ghế trước (bản cao cấp) |
Nội thất của Mazda CX-30 mang đến không gian rộng rãi và thoải mái. Hệ thống thông tin giải trí với màn hình 8,8 inch với chiều ngang lớn cho phép hiển thị thông tin rõ nét, tạo cảm giác hiện đại và thoáng đãng hơn so với đàn anh CX-5.
Không gian ghế ngồi trước và sau của Mazda CX-5 thoải mái cho người dùng với chiều cao trung bình. Ghế lái có khả năng chỉnh điện 10 hướng, ghế phụ chỉnh 8 hướng và được thiết kế ôm sát người.
Hàng ghế của Mazda CX-30 chưa có ấn tượng khi đứng cạnh CX-5. Tuy nhiên, ở hàng ghế sau đã được tích hợp 3 tựa đầu, bệ tỳ tay cỡ lớn và cửa gió điều hòa riêng.
Cốp xe của Mazda CX-30 có dung tích 430 lít, trong khi đó dung tích của CX5 là 442 lít. Dung tích cốp này nhỏ hơn CX5 không nhiều và vẫn đủ dùng cho những gia đình nhỏ.
5. So sánh Mazda CX-30 và Mazda CX-5: Động cơ
Động cơ | Mazda CX-30 | Mazda CX-5 |
Động cơ | Skyactiv-G 2.0 (1.998 cc) | Xăng Skyactiv- G 2.0L (1.988 cc) Xăng SkyActiv- G 2.5L (2.488 cc) |
Công suất (mã lực) | 153 | 154 – 188 |
Mô-men xoắn (Nm) | 200 | 200 – 252 |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD/AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100km) | 8,04 |
Trái tim của Mazda CX-30 là khối động cơ xăng Skyactiv 2.0L, sản sinh công suất tối đa 153 mã lực tại 6000 vòng/phút. Đi kèm với đó là hợp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Mẫu xe này còn được trang bị thêm chế độ lái thể thao, tăng cảm giác lái phấn khích.
Trong khi đó, đàn anh Mazda CX-5 có 2 loại tùy chọn động cơ là động cơ xăng Skyactiv 2.0L và 2.5L trên các phiên bản. Động cơ này đem đến cảm giác khỏe khoắn và thoải mái hơn khi di chuyển đường dài nhờ sự ổn định, chắc chắn.
6. So sánh Mazda CX-30 và Mazda CX-5: Tính năng an toàn
An toàn | Mazda CX-30 | Mazda CX-5 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảm biến lùi, camera lùi | Có | Có |
Khi so sánh về trang bị an toàn, cả hai mẫu xe của Mazda đều được trang bị khá đầy đủ với hệ thống Mazda i-Activsense. Mazda CX-5 có tính năng cảnh báo điểm mù hiện đại hơn CX-30.
7. Nên mua Mazda CX-30 hay Mazda CX-5?
Mazda CX-30 là sự lựa chọn phù hợp cho những người muốn một mẫu xe nhỏ gọn hơn, dễ lái, tiết kiệm nhiên liệu và tiện ích trong đô thị và có giá mềm hơn.
Trong khi đó, Mazda CX-5 thích hợp hơn cho những người cần một chiếc SUV lớn hơn, có khả năng vận chuyển nhiều hành khách và hàng hóa.
Tùy vào sở thích nhu cầu cá nhân của bạn mà có thể lựa chọn mẫu xe phù hợp. Nhìn chung, cả 2 mẫu xe đều gây ấn tượng bởi ngoại thất và tính năng hàng đầu phân khúc.