Cập nhật giá xe Porsche Cayenne mới nhất 2023 cùng những đánh giá về ngoại thất, nội thất, động cơ, an toàn của mẫu xe này.
1. Giới thiệu xe Porsche Cayenne
Trước khi Porsche Cayenne được ra mắt năm 2002, gần như không có hãng xe thể thao hay xe sang nào có ý định ra mắt một mẫu xe SUV hiệu năng cao. Porsche đã là người tiên phong với dòng Cayenne và mở ra một cuộc cách mạng mới trong phân khúc SUV thể thao trên toàn cầu.
Porsche Cayenne là dòng xe bán chạy nhất của hãng xe sang Đức kể từ khi ra mắt với doanh số 700.000 xe cho đến năm 2017, trong khi đó Porsche 911 mất 53 năm để có thể bán được 1 triệu xe.
Năm 2017 cũng là thời điểm mẫu xe này đã phá kỷ lục thế giới khi kéo mẫu máy bay chở khách lớn nhất thế giới Airbus A380 - nặng 285 tấn và hoàn thành quãng đường 42 mét.
Hiện tại, Porsche Cayenne đã phát triển đến thế hệ thứ 3 với nhiều đổi mới đáng giá về cả nội thất, ngoại thất, số lượng phiên bản và khả năng vận hành. Các đối thủ hiện nay của Cayenne có thể kể đến các mẫu xe như: Lexus RX 350, Mercedes-Benz GLE-Class và BMW X5.
Tháng 9/2023, Porsche Cayenne 2024 (bản facelift) bất ngờ ra mắt tại Việt Nam chỉ sau 5 tháng ra mắt toàn cầu tại Triển lãm ô tô Thượng Hải. Điều này cho thấy thị trường Việt Nam cũng được chú trọng hơn.
Porsche Cayenne là dòng xe ăn khách nhất của Porsche Việt Nam với hơn 90 nghìn xe đã được bàn giao đến khách hàng. Hiện nay xe có 2 biến thể SUV ( 2 phiên bản) và Coupe (3 phiên bản) với giá bán cụ thể như sau:
2. Giá xe Porsche Cayenne
Tên xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại tỉnh khác |
Porsche Cayenne Tiêu chuẩn | 5.560.000.000 đ | 6.249.537.000 đ | 6.138.337.000 đ | 6.144.337.000 đ |
Porsche Cayenne Coupé | 5.810.000.000 đ | 6.529.537.000 đ | 6.413.337.000 đ | 6.394.337.000 đ |
Porsche Cayenne S | 7.770.000.000 đ | 8.724.737.000 đ | 8.569.337.000 đ | 8.550.337.000 đ |
Porsche Cayenne S Coupé | 8.070.000.000 đ | 9.060.737.000 đ | 8.899.337.000 đ | 8.880.337.000 đ |
Porsche Cayenne Turbo GT | 14.360.000.000 đ | 16.105.537.000 đ | 15.818.337.000 đ | 15.799.337.000 đ |
>> Xem thêm: Bảng giá xe Porsche mới nhất 2023 tại đây.
3. Đánh giá ngoại thất Porsche Cayenne
Porsche Cayenne 2024 không có nhiều khác biệt về ngoại hình so với phiên bản tiền nhiệm. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.930 x 1.983 x 1.698 mm và có 7 màu ngoại thất tùy chọn: Đen, trắng, xám, palađi, bạc, xanh, tím.
Đầu xe
Phần đầu xe Porsche Cayenne toát lên vẻ đặc trưng quen thuộc của các mẫu xe nhà Porsche với nắp capo được dập khối to bản. Điểm khác biệt của bản facelift với các phiên bản cũ là cụm đèn pha được thiết kế vuông vắn hơn so với tạo hình bo tròn trước đây.
Công nghệ đèn Matrix LED giờ đây là trở thành trang bị tiêu chuẩn, ngoài ra còn có thêm tùy chọn HD Matrix LED cho khả năng chiếu sáng mạnh mẽ. Theo giới thiệu từ hãng, đèn pha LED Matrix có khả năng tự nhiên diện, điều chỉnh độc lập để tránh gây chói mắt cho phương tiện ngược chiều.
Thân xe
Phần thân xe có thiết kế nóc mái dốc về phía sau mang đến cảm giác thể thao rõ nét. Những đường gân dập nổi gần bậc ra vào và hốc bánh làm tăng thêm vẻ cơ bắp cho xe.
Nâng đỡ cho toàn bộ cấu trúc của Porsche Cayenne là bộ la-zăng có tùy chọn kích thước 20 - 22 inch 5 chấu kép hoặc đa chấu thanh mảnh. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu đồng màu với thân xe tạo nên tổng thể liền mạch.
Đuôi xe
Đuôi xe Porsche Cayenne có điểm khác biệt hơn so với các phiên bản trước ở dải đèn hậu kéo dài hết phần cánh cửa sau. Cụm đèn hậu cũng được bố trí dải LED định vị ban ngày như cụm đèn phía trước. Khi phanh dải LED này sẽ nhường chỗ cho cụm đèn phanh.
Khu vực treo biển số được rời xuống phần cản sau thay vì đặt ở cửa cốp. Góp phần tạo nên nét thể thao hơn cho Cayenne là cánh lướt gió liền nóc, đèn phanh phụ thứ 3, cặp ống xả vuông vắn...
4. Đánh giá nội thất Porsche Cayenne
Nội thất xe Porsche Cayenne được thiết kế tối giản nhưng vẫn tràn ngập công nghệ hiện đại, mang đến vẻ sang trọng, đẳng cấp đúng chất xe sang. Đi cùng với đó là loạt tiện ích cao cấp như hệ thống âm thanh Bose và Burmester cao cấp 10 loa; hệ thống điều hòa 4 vùng...
Khoang lái
Bản facelift 2024 mang đến sự mới mẻ trong cách bố trí bảng táp lô và bệ trung tâm. Cần số được bố trí trên táp lô, phía sau vô lăng nhằm cải thiện không gian.
Vô lăng được thiết kế mới, mang nét giống với mẫu xe 911 cùng nhà, tích hợp nhiều nút bấm hiện đại và núm xoay Drive Mode để chuyển các chế độ lái.
Bộ 3 màn hình mới gồm bảng đồng hồ màn hình cong 12,6 inch, màn hình trung tâm 12,3 inch và màn hình đối diện ghế phụ 10,9 inch giúp phục vụ nhu cầu của hành khách một cách tốt nhất.
Ghế ngồi
Ghế ngồi trên Porsche Cayenne đều được bọc da cao cấp, với thiết kế ôm thân người làm giảm cảm giác mệt mỏi khi di chuyển hành trình dài. Hàng ghế trước có thể chỉnh điện 8 hướng tiêu chuẩn.
Nhờ trục cơ sở dài 2895mm, hàng ghế sau có không gian rộng rãi cho người ngồi. Đi kèm với đó là 3 tựa đầu, bệ tỳ tay cỡ lớn và các cửa gió giúp giảm mệt mỏi.
Khoang hành lý
Porsche Cayenne có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn đạt 538L và khi gập hàng ghế sau có thể mở rộng tối đa 1.486L.
5. Động cơ - vận hành của Porsche Cayenne
Porsche Cayenne có 3 tùy chọn động cơ khác nhau:
- Động cơ xăng 3.0L V6, tăng áp kép cho công suất tối đa 340 mã lực và mô-men xoắn cực đại 450Nm trên các phiên bản: Tiêu chuẩn, Coupé.
- Động cơ xăng 4.0L V8 tăng áp kép cho công suất tối đa 474 mã lực và mô-men xoắn cực đại 600Nm trên các phiên bản: S, S Coupé.
- Động cơ xăng 4.0L V8 tăng áp kép cho công suất tối đa 659 mã lực và mô-men xoắn cực đại 850Nm trên các phiên bản Turbo GTS.
Các phiên bản của xe đều sử dụng hộp số tự động 8 cấp cùng hệ dẫn động 4 bánh. Trang bị tiêu chuẩn là hệ thống treo chủ động của Porsche PASM sử dụng trên tất cả phiên bản. Ngoài ra, khách hàng có thể tùy chọn hệ thống treo khí nén thích ứng.
6. An toàn trên Porsche Cayenne
Hỗ trợ lái và đảm bảo an toàn cho hành khách trên xe là một loạt các tính năng an toàn được Porsche trang bị. Nổi bật có thể kể đến:
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường và nhận diện biển báo
- Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng
- Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng Porsche InnoDrive (tùy chọn)
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt đầu xe khi rẽ
- Cảnh báo người đi bộ
- Hỗ trợ quan sát ban đêm
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Cảm biến lùi
- Camera 360 độ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
7. Thông số kỹ thuật của Porsche Cayenne
Thông số | Cayenne | Cayenne S | Cayenne Turbo GT | |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.918 x 1.983 x 1.696 | 4.926 x 1.983 x 1.673 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.895 | |||
Trọng lượng không tải/ toàn tải (kg) | 1.985/2.830 | 2.020/2.840 | 2.175/2.935 | |
Loại động cơ | 3.0L, V6 | 4.0L, V8 tăng áp kép | 4.0L, V8 tăng áp kép | |
Hộp số | 8 cấp Tiptronic S | |||
Hệ truyền động | 4 bánh toàn phần | - | 4 bánh toàn phần | |
Dung tích động cơ (cc) | 2.995 | 2.894 | 3.996 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 348 | 467 | 649 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500 | 600 | 770 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | Trong đô thị | 17,2 - 15,7 | 22,2 - 21,9 | - |
Ngoài đô thị | 10,3 - 9,1 | 11,0 - 10,1 | - | |
Hỗn hợp | 17,2 - 15,7 | 13,4 - 12,4 | 13,4 - 12,4 |
8. Ưu nhược điểm của Porsche Cayenne
Ưu điểm:
- Ngoại hình sang trọng, đẳng cấp và đậm chất thể thao.
- Khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi, hiện đại.
- Nhiều trang bị an toàn tiên tiến.
- Khoang hành lý rộng rãi, có thể để nhiều đồ cho những chuyến đi xa.
- Cảm giác lái thể thao, phấn khích.
Nhược điểm:
- Giá bán cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Chi phí bảo dưỡng tốn kém.
9. Các câu hỏi thường gặp về Porsche Cayenne
Porsche Cayenne giá bao nhiêu?
Porsche Cayenne có 5 phiên bản với giá niêm yết dao động từ 5,56 - 14,36 tỷ đồng.
Porsche Cayenne mấy chỗ?
Porsche Cayenne là mẫu SUV 5 chỗ.
Porsche Cayenne S giá bao nhiêu?
Porsche Cayenne S có giá niêm yết là 7,77 tỷ đồng.