Nếu đang có trong tay hơn 20 triệu và phân vân không biết nên mua Wave RSX hay Honda Blade sẽ hợp lý hơn. Thì tham khảo ngay bài đánh giá, so sánh giữa Wave RSX và Blade dưới đây để đưa ra được sự lựa chọn phù hợp nhất.
1. So sánh về thiết kế
Mặc dù cùng có thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, thể thao, mạnh mẽ, nhưng Wave RSX trông hầm hố hơn, còn Blade thiên về tính trẻ trung, hiện đại hơn.
Honda Wave RSX | Honda Blade |
|
|
2. So sánh về thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của Wave RSX và Honda Blade gần như tương đồng nhau, không có nhiều sự khác biệt.
Các thông số | Wave RSX | Honda Blade |
Khối lượng bản thân | 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ) | Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm | 1.920 x 702 x 1.075 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.227mm | 1.217 mm |
Độ cao yên | 760mm | 769 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135mm | 141 mm |
Dung tích bình xăng | 4 lít | 3,7 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P | Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,46 kW / 7.500 vòng/phút | 6,18 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0.8 lít khi thay nhớt 1.0 lít khi rã máy | 0,8 lít sau khi thay nhớt 1,0 lít sau khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,7l/100 km | 1,85l/100km |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/Điện | Đạp chân/Điện |
Momen cực đại | 8,70 Nm/6.000 vòng/phút | 8,65 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 109,2 cm3 | 109,1 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 x 55,6 mm | 50,0 mm x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 | 9,0:1 |
3. So sánh về động cơ
Cả hai dòng xe đều có bộ máy khỏe và mạnh mẽ, đảm bảo được khả năng bứt tốc và vận hành ổn định trên mọi cung đường.
Cùng chung động cơ 110cc, làm mát bằng không khí, nhưng Wave RSX có công suất tối đa và mô men xoắn cực đại nhỉnh hơn một chút so với Blade.
Bộ đề của Wave RSX cũng được đánh giá là tốt hơn Honda Blade, nó có thể hoạt động hiệu quả, bất chấp mọi thời tiết, điều kiện môi trường. Còn Honda Blade thì bộ đề được cho là kém hiệu quả hơn, khi khởi động xe vào mùa đông thường khá khó khăn.
Tuy nhiên, ở Honda Blade lại có một điểm cộng về phần chuyển số từ N lên các số khác linh hoạt và nhạy hơn so với Wave RSX. Nhiều người đã sử dụng có đánh giá lại rằng, ở xe Wave RSX khi chuyển số, thường xảy ra hiện tượng giật máy.
4. So sánh về khả năng tiết kiệm xăng
Về mặt tiêu thụ nhiên liệu, Wave RSX FI tiết kiệm xăng hơn so với Blade, nguyên nhân là do mẫu xe này được trang bị hệ thống phun xăng điện tử, thay vì bàn chế hòa khí như trên Blade 110. Giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn đáng kể.
Cụ thể, theo số liệu công bố từ phía Honda thì Blade 110 có mức tiêu thụ xăng là 1,85 lít/100km còn Wave RSX là 1,7 lít/100km.
5. So sánh về giá bán
- Giá bán của Honda Blade 110 hiện dao động từ 18.841.091 vnđ cho đến 21.295.637 vnđ.
- Giá bán của Wave RSX FI dao động từ 21.688.363 vnđ cho đến 24.633.818 vnđ.
Giá của Wave RSX nhỉnh hơn khoảng 2 triệu đồng so với Honda Blade 110. Với mức giá đắt hơn, Wave RSX mang tới cho người sử dụng một chiếc xe số tiết kiệm xăng hơn, bộ đề ổn định hơn.
Trong khi đó, Blade 110 lại là sự lựa chọn thích hợp cho những ai cần mua một chiếc xe số giá rẻ, bền bỉ, khả năng vận hành ổn định.
Trên đây là toàn bộ đánh giá và so sánh chi tiết về Wave RSX và Honda Blade, hy vọng giúp bạn tìm ra được mẫu xe phù hợp với nhu cầu.