Tham khảo ngay giá lăn bánh mới nhất của mẫu xe Vinfast VF9 cùng thông số kỹ thuật và những đánh giá chi tiết nhất.
1. Giá lăn bánh VinFast VF 9 mới nhất
VinFast VF 9 được đánh giá là một mẫu xe SUV 7 chỗ hàng đầu của VinFast. Với thiết kế khỏe khoắn, tinh tế cùng công nghệ tiên tiến và sự tỉ mỉ trong từng chi tiết, VinFast VF 9 hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm thú vị cho chủ sở hữu. Dưới đây là bảng giá VinFast VF 9 lăn bánh tham khảo, với hai tùy chọn là giá có kèm pin và giá không kèm pin.
Bảng giá không kèm pin
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Eco | 1.491.000.000 VNĐ |
Plus | 1.685.000.000 VNĐ |
Giá lăn bánh xe VinFast VF 9:
Địa điểm | Giá lăn bánh VF 9 Eco |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 1.513.694.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 1.513.694.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | 1.494.694.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 1.494.694.000 VNĐ |
Địa điểm | Giá lăn bánh VF 9 Plus |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 1.707.694.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 1.707.694.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | 1.688.694.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 1.688.694.000 VNĐ |
Bảng giá xe kèm pin
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Eco | 1.970.000.000 VNĐ |
Plus | 2.178.000.000 VNĐ |
(*) Ghi chú: Giá xe VinFast VF 9 lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%). Hiện nay, các mẫu xe điện đang được ưu đãi miễn phí trước bạ.
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe VinFast lăn bánh mới nhất
2. So sánh giá xe VinFast VF 9 với các đối thủ cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá xe | Giá xe VinFast VF 9 | Chênh lệch |
KIA Sorento | từ 1,159 tỷ đồng | từ 1,491 tỷ đồng | - 332 triệu đồng |
Hyundai Santa Fe | từ 1,055 tỷ đồng | - 436 triệu đồng | |
Toyota Fortuner | từ 1,026 tỷ đồng | -465 triệu đồng | |
KIA EV9 | từ 1,4 tỷ đồng (dự kiến) | - 91 triệu đồng |
>> Xem thêm:
- SUV điện Kia EV9 chốt giá bán, VinFast VF 9 sắp có đối thủ xứng tầm
- So sánh 3 mẫu xe điện VinFast VF e34, VF 8, và VF 9: Nên mua xe nào?
- So sánh VinFast Lux SA2.0 và VinFast VF 9: Nên mua xe nào?
3. Ưu nhược điểm của VinFast VF 9
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc, trên VinFast VF 9 vẫn còn tồn tại một số những nhược điểm nhỏ.
Ưu điểm:
- Khung xe lớn, thiết kế khỏe khoắn, hiện đại.
- Nội thất xe rộng rãi.
- Động cơ vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường.
- Xe được tích hợp nhiều tính năng thông minh và an toàn.
Nhược điểm:
- Phạm vi hoạt động hạn chế: Trong khi các xe sử dụng xăng/dầu có thời gian tiếp nhiên liệu ngắn thì xe điện phải mất nhiều giờ để nạp đầy năng lượng.
- Chi phí ban đầu cao: Để sở hữu một chiếc xe điện thì thường chủ xe sẽ phải bỏ ra chi phí lúc ban đầu cao hơn so với xe xăng. Tuy nhiên VinFast đã đưa ra chính sách thuê pin thay vi bán kèm, khách hàng sẽ không phải lo về chi phí hay tuổi thọ của pin.
4. Thông số kỹ thuật VinFast VF 9
Kích thước | |
Kích thước VinFast VF 9 tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.118 x 2.254 x 1.696 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3150 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 197 |
Trọng lượng | 2.830kg |
Động cơ | |
Số chỗ | 7 (Tuỳ chọn 6 - bản Plus) |
Loại động cơ | 2 Motor (Loại 150 kW) |
Công suất tối đa (kW) | 300 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 620 |
Hệ dẫn động | AWD 2 cầu toàn thời gian |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h) (Mục tiêu dự kiến) | 200 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km (giây) (Mục tiêu dự kiến) | 7,5 |
Trang bị an toàn | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 |
Tiện ích | |
Trợ lý ảo giúp tối ưu trải nghiệm của người dùng. | Có |
Điều khiển từ xa qua ứng dụng VinFast, điều khiển xe bằng giọng nói. | Có |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ thông qua việc đồng bộ và quản lý tài khoản. | Có |
Tìm kiếm, chia sẻ vị trí trên bản đồ và dẫn hướng theo yêu cầu người dùng, cùng với đó là hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu. | Có |
Hỗ trợ đặt/hủy lịch hẹn trước khi tới trạm sạc và chức năng sạc, thu phí tự động. | Có |
Thực hiện gọi cứu hộ/cấp cứu tự động trong trường hợp khẩn cấp, giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép, chẩn đoán lỗi trên xe tự động, theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe. | Có |
Kết nối, mua sắm trực tuyến, tiện ích văn phòng, làm việc từ xa, chơi trò chơi điện tử. | Có |
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói. | Có |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA và phần mềm thu phí SOTA từ xa. | Có |
5.Đánh giá ngoại thất xe VinFast VF 9
Kích thước xe VinFast VF 9 được đánh giá là vượt trội hơn hẳn trong phân khúc SUV cỡ E. Xe sở hữu vẻ ngoài “bề thế” và hiện đại, mang ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Balance - Cân bằng động”, với các chi tiết được trau chuốt tỉ mỉ, cân đối, tạo nên tổng thể hài hòa, thống nhất.
VinFast VF 9 bao gồm 8 màu xe: Trắng, bạc, xám, xanh rêu, đen, xanh VinFast đặc trưng, cam và đỏ.
Đầu xe
Đầu xe VinFast VF 9 cứng cáp, khỏe khoắn với phần nắp capo được dập mảng khối cơ bắp. Phần lưới tản nhiệt giả, được hãng bố trí để tạo điểm nhấn khác biệt so với các dòng ô tô điện.
Dải đèn LED định vị mở rộng hình cánh chim, ôm phần logo chữ “V” tạo điểm nhấn nổi bật cho phần trung tâm xe. Cụm đèn pha sử dụng công nghệ full LED Matrix, tích hợp tính năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu thông minh.
Thân xe
Với chiều dài cơ sở lên đến 3.150 mm, thân xe VinFast VF 9 mang dáng vẻ “đồ sộ”, chuẩn SUV full-size. Kết hợp thêm những đường dập nổi gân guốc, tăng thêm phần khỏe khoắn, đẳng cấp cho mẫu SUV 7 chỗ này.
Gương chiếu hậu của VinFast VF 9 được sơn cùng màu với thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện, chỉnh điện và sấy. Tay nắm cửa ốp chrome sáng bóng, dạng ẩn tinh tế. Xe được trang bị bộ mâm đa chấu phối 2 màu đen và ánh kim, với kích thước ở bản Plus là 21 inch, bản Eco là 20 inch.
Đuôi xe
Tưng tự như phần đầu xe, đuôi xe VinFast VF 9 mang diện mạo vuông vắn, góc cạnh. Trụ D được thiết kế đen bóng, tạo sự liền mạch cho toàn bộ khu vực kính sau, trông vừa hiện đại, vừa sang trọng.
Cụm đèn sau và dải LED chạy dài ấn tượng, tạo điểm nhấn ngay vị trí chính diện cho luồng sáng định vị ấn tượng. Phần cản sau “bệ vệ” với bộ ống xả lớn, kết nối với nhau qua phần ốp viền mạ bạc đẹp mắt.
6. Đánh giá nội thất xe VinFast VF 9
Thiết kế nội thất xe VinFast VF 9 toát lên sự tinh tế và hiện đại khi đã tối giản đi nhiều chi tiết, kết hợp với vật liệu cao cấp.
Ghế ngồi
VinFast VF 9 có cấu hình 7 chỗ, riêng bản plus có thêm tùy chọn 6 chỗ, nhờ chiều dài cơ sở vượt trội, xe sở hữu không gian rộng rãi ở cả 3 hàng ghế. Hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2 được trang bị chức năng sưởi, hàng ghế cuối bao gồm 3 vị trí, phần tựa đầu có thể tùy ý điều chỉnh.
Khoang lái:
Vô lăng củA VinFast VF 9 được thiết kế kiểu D-cut, bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng và có cả sưởi. Cụm đồng hồ phía sau vô lăng được hãng lược bỏ, thay bằng màn hình HUD hiển thị trên kính lái. Bảng điều khiển của VinFast VF 9 sau khi lược bỏ nhiều bộ phận, chỉ còn lại khu vực cần số, vô lăng và màn hình giải trí.
Tiện nghi
VinFast VF 9 được trang bị màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 15.6 inch, độ phân giải cao. Hệ thống âm thanh cũng được hãng trang bị tới 13 loa cao cấp, nâng tầm chất lượng âm thanh. Xe có thêm chức năng kiểm soát chất lượng không khí và lọc khí cabin HEPA 1.0, giúp không khí trong xe luôn sạch.
Trên cả hai phiên bản đều được trang bị các tính năng thông minh Smart Service bao gồm: trợ lý ảo, điều khiển xe thông minh, kết nối mua sắm trực tuyến, trò chơi điện tử, thông báo các ưu đãi, sự kiện, tiện ích văn phòng,...
7. Động cơ và hộp số xe VinFast VF 9
VinFast VF 9 sử dụng động cơ điện cho công suất tối đa 402 mã lực và mô men xoắn cực đại 640Nm, cùng hệ dẫn động 2 cầu toàn thời gian (AWD). Theo thông tin từ hãng, VinFast VF 9 có thể tăng tốc từ 0 - 100 km/h chỉ trong khoảng 6,5 giây.
Xe có 2 phiên bản pin, bản pin tiêu chuẩn cho phép chạy quãng đường tối đa dài 485km, bản pin nâng cao cho phép di chuyển đến 680 km cho mỗi lần sạc đầy 11 tiếng.
8. Trang bị an toàn trên VinFast VF 9
So với các đối thủ cùng phân khúc, công nghệ an toàn của VF 9 được đánh giá là nổi trội hơn hẳn. Hệ thống an toàn của VinFast VF 9 được trang bị lên đến 11 túi khí, đi cùng hệ thống hỗ trợ lái xe ADAS thông minh gồm một chuỗi các tính năng hiện đại như: Hỗ trợ di chuyển khi đường tắc, tự động chuyển làn an toàn, cảnh báo điểm mù, cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa,...
9. VinFast VF 9 sẽ phù hợp với ai?
Với lợi thế kích thước lớn, VinFast VF 9 là mẫu xe lý tưởng cho gia đình đông thành viên. Xe có khoảng sáng gầm lớn cũng là lợi thế khi di chuyển trên địa hình gồ ghề hay trong điều kiện ngập nước.
Có mức giá đắt hơn VF 8 nên VinFast VF 9 cũng sở hữu những tính năng công nghệ vượt trội hơn, phù hợp với những ai có khả năng tài chính và muốn trải nghiệm những tiện ích hiện đại, tiên tiến.
10. Các câu hỏi thường gặp về VinFast VF 9
VinFast VF 9 giá bao nhiêu?
VinFast VF 9 hiện nay có giá từ 1,491 - 2,178 tỷ đồng tùy phiên bản và tùy chọn pin.
VinFast VF 9 đi được bao nhiêu km?
Khi sạc đầy, VinFast VF 9 sẽ đi được quãng được là 438 km với bản Eco và 423km với bản Plus. Đây được đánh giá là quãng đường lý tưởng mà một mẫu SUV điện có thể đạt được.
VinFast VF 9 mấy chỗ?
VinFast VF 9 có 2 phiên bản 6 chỗ và 7 chỗ.
Pin VinFast VF 9 bao nhiêu kW?
Dung lượng pin VinFast VF 9 là 92kWh.
VinFast VF 9 có mấy màu?
Hiện tại, VinFast VF 9 có tổng cộng 8 tùy chọn màu cho khách lựa chọn: màu trắng, màu bạc, màu xám, màu xanh rêu, màu đen, màu xanh VinFast, màu cam, màu đỏ.
So với các dòng xe điện nhập khẩu, VinFast VF 9 sở hữu lợi thế lớn về giá bán, các chuyên gia dự đoán đây sẽ là một đối thủ đáng gờm trong phân khúc xe 7 chỗ với tầm giá 1,5 tỷ đồng.