Mazda6 và Toyota Camry đều là những mẫu sedan hạng D nhận được sự ưa chuộng từ khá nhiều người dùng. Nếu đang phân vân không biết nên chọn mua mẫu xe nào, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây.
Mazda6 hiện đang phân phối tại Việt Nam thuộc thế hệ thứ 2, ra mắt lần đầu vào năm 2013. Mẫu xe nhanh chóng chinh phục người tiêu dùng với ngoại hình trẻ trung, mới mẻ và hiện đại cùng giá thành phải chăng. Vào năm 2020, THACO cũng đã trình làng bản nâng cấp giữa vòng đời cho sản phẩm này.
Xe có 3 phiên bản gồm 2.0L Premium, 2.0L Premium GTCCC và 2.0L Signature Premium GTCCC, giá Mazda 6 niêm yết dao động từ 779 - 914 triệu đồng.
Trong khi đó, Toyota Camry là mẫu xe đã xuất hiện từ khá lâu tại Việt Nam, vừa giới thiệu bản nâng cấp vào cuối năm 2021. Hiện tại, mẫu sedan này đang ở thế hệ thứ 8.
Toyota Camry hiện đang bán tại Việt Nam với 4 phiên bản gồm 2.0G, 2.0Q, 2.5Q và 2.5HV, giá bán dao động từ 1,07 đến 1,46 tỷ đồng.
Nếu còn đang phân vân trong việc lựa chọn giữa hai mẫu xe này, người đọc có thể tham khảo bài so sánh dưới đây:
1. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Giá lăn bánh
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda6 lăn bánh và Toyota Camry, hai mẫu xe có sự chênh lệch khá lớn:
Mẫu xe | Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại Hà Nội | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda6 | 2.0L Premium | 779 triệu đồng | 894 triệu đồng | 879 triệu đồng | 860 triệu đồng |
2.0L Premium GTCCC | 825 triệu đồng | 946 triệu đồng | 930 triệu đồng | 911 triệu đồng | |
2.0L Signature Premium GTCCC | 914 triệu đồng | 1,046 tỷ đồng | 1,027 tỷ đồng | 1,008 tỷ đồng | |
Toyota Camry | 2.0G | 1,105 tỷ đồng | 1,259 tỷ đồng | 1,237 tỷ đồng | 1,218 tỷ đồng |
2.0Q | 1,22 tỷ đồng | 1,388 tỷ đồng | 1,364 tỷ đồng | 1,345 tỷ đồng | |
2.5Q | 1,405 tỷ đồng | 1,595 tỷ đồng | 1,567 tỷ đồng | 1,548 tỷ đồng | |
2.5HV | 1,495 tỷ đồng | 1,696 tỷ đồng | 1,666 tỷ đồng | 1,647 tỷ đồng |
>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda mới nhất 2023
2. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Kích thước
Kích thước | Mazda6 | Toyota Camry |
Dài x rộng x cao (mm) | 4865 x 1840 x 1450 | 4885 x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 | 2825 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 140 |
Khối lượng không tải (kg) | 1520/1550 | 1515/1665 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1970/2000 | 2030/2100 |
Bán kính quay vòng (m) | 5.6 | 5.7/5.8 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 62 | 60/50 |
Hai mẫu sedan hạng D có kích thước khá tương đồng, sự khác biệt nằm ở chiều dài trên Camry lớn hơn khoảng 20 mm. Bù lại, khoảng sáng gầm của Mazda6 lên tới 165 mm (Camry là 140 mm), cùng với bán kính quay vòng nhỏ hơn giúp mẫu xe này di chuyển linh hoạt hơn trong đô thị.
Đáng nói, một số thông số trên Toyota Camry sẽ có sự khác nhau giữa các bản máy xăng và bản hybrid, bao gồm khối lượng, bán kính quay vòng và dung tích bình nhiên liệu.
3. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Ngoại thất
Ngoại thất | Mazda6 | Toyota Camry |
Đèn chiếu sáng | LED | Bi-LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ, chống chói, nhớ vị trí | Chỉnh/gập điện/tự động, tự điều chỉnh khi lùi, nhớ vị trí |
Kích thước vành (inch) | 17 (19 inch trên bản cao cấp nhất) | 18 (16 inch trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 205/60R16 (215/45R18 trên bản cao cấp nhất) | 225/45R17 (205/55R16 trên bản tiêu chuẩn) |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Mazda6
Tiếp tục áp dụng ngôn ngữ thiết kế Kodo hiện đại, Mazda6 thế hệ mới trẻ trung và sắc sảo hơn thế hệ trước.
Mẫu xe tạo ấn tượng với lưới tản nhiệt được thiết kế với kích thước hợp lý và cân đối. Bên trong có các chi tiết nhỏ hơn và được sơn đen khá bắt mắt. Đèn pha được thiết kế để kết nối luôn với lưới tản nhiệt.
Đèn chiếu sáng ban ngày được thiết kế chìm tạo vẻ huyền bí, bên cạnh đó là các chi tiết mạ chrome khá tinh tế.
Mazda 6 nổi bật nhờ những đường gân nổi lớn tạo hiệu ứng thị giác mang lại vẻ ngoài khỏe khoắn. Thân xe được trang bị bộ mâm 10 chấu sơn bạc sang trọng với kích thước 19 inch (chỉ có trên bản cao nhất), lớn hơn đáng kể so với đối thủ.
Về tổng thể, thiết kế của Mazda6 hướng tới người trẻ với sự năng động.
Toyota Camry
Trong khi đó, nhìn từ phía trước, Camry hiện đại và hầm hố hơn nhờ lưới tản nhiệt hai tầng cỡ lớn chiếm gần như toàn bộ mặt trước của xe. Phong cách đó giống với lưới tản nhiệt hình con suốt của Lexus.
Lưới tản nhiệt miệng rộng, nhiều thanh ngang, nắp ca-pô nhiều đường gân dập nổi, đèn pha vuốt nhọn, gọn gàng.
Ở thân xe, Toyota Camry lại sử dụng tay nắm cửa để tạo điểm nhấn. Toàn bộ viền cửa kính cũng được mạ crom đẹp mắt. Toyota Camry sở hữu bộ mâm đa chấu với kích thước 18 inch (trừ bản tiêu chuẩn mâm 16 inch)
Đường nét tổng thể của Camry mang đến nhiều bất ngờ khi phần đuôi dốc về phía sau theo phong cách coupe.
Toyota Camry đại diện cho một phong cách đứng đắn, trung tính, vì vậy mà trông mẫu xe có dáng vẻ trưởng thành, chỉn chu hơn so với mẫu xe khác trong phân khúc.
4. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Nội thất
Nội thất | Mazda6 | Toyota Camry |
Vật liệu bọc ghế | Da (có tùy chọn da Nappa) | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí | Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng, nhớ vị trí | 3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng, nhớ vị trí |
Màn hình đồng hồ | Analog + Digital + hiển thị kính lái HUD | Analog + Digital + hiển thị kính lái HUD |
Âm thanh | 11 loa | 6 loa - 9 loa |
Màn hình trung tâm | 8 inch | Tùy chọn 7 - 9 inch |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | 2 vùng | 2 vùng hoặc 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Dung tích khoang hành lý | 480 lít | 524 lít |
Cabin Mazda6 mang phong cách thiết kế trung tính, sang trọng, giàu tiện nghi. Bảng taplo được thiết kế theo ngôn ngữ “Human Centric”, giúp mọi thứ đều nằm trong tầm tay người lái, đảm bảo sự thoải mái, tiện lợi.
Nội thất xe được bọc da cao cấp với các chi tiết hoàn thiện tốt. Xe sở hữu vô lăng 3 chấu tích hợp trợ lực điện.
Mazda6 được khách hàng ưa chuộng nhờ thiết kế ghế thể thao, ôm lấy người người. Ghế của tất cả các phiên bản đều được bọc da cao cấp và trang bị đầy đủ tựa đầu và tựa tay.
Đặc biệt, ghế lái tích hợp chức năng chỉnh điện với bộ nhớ 2 vị trí, ghế hành khách chỉnh điện 4-8 hướng. Hàng ghế sau còn có chức năng gập 60:40 và chỉnh điện tự động. Ở các phiên bản cao cấp, người lái còn có chức năng sưởi ghế.
Trong khi đó, nội thất của Toyota Camry “ghi điểm” bởi sự trẻ trung, hiện đại. Bảng đồng hồ của xe có thiết kế đối xứng gây ấn tượng với màn hình giải trí trung tâm đặt nổi.
Mẫu xe này được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da với các chi tiết màu bạc đẹp mắt.
Ghế trên Toyota Camry cũng được bọc da cao cấp, trang bị đầy đủ tựa đầu và tựa tay. Ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng, ghế hành khách phía trước có thể chỉnh điện 4-8 hướng.
Mẫu xe này còn ghi điểm nhờ ghế sau được làm theo dạng ghế “cơ trưởng” có chức năng chỉnh điện, tựa tay tích hợp bảng điều khiển cảm ứng...
Cả hai mẫu sedan đều được trang bị màn hình đồng hồ sau vô lăng dạng analog kết hợp với màn kỹ thuật số, ngoài ra còn có tính năng hiển thị kính lái HUD. Mazda6 nhỉnh hơn về khả năng giải trí với 11 loa trên tất cả phiên bản, trong khi Camry chỉ có từ 6 - 9 loa (tùy phiên bản). Bù lại, Toyota Camry nhỉnh hơn với việc sở hữu điều hòa tự động 3 vùng độc lập (trên các bản 2.5), cùng với đó là khoang hành lý lớn hơn (524L so với 480L)
5. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Động cơ
Động cơ | Mazda6 | Toyota Camry |
Động cơ xăng | SkyActiv-G 2.0L/2.5L | M20A-FKS (2.0L)/A25A-FKS (2.5L)/A25A-FXS (hybrid - 2.5L) |
Động cơ điện | Không | Có (trên bản hybrid) |
Công suất cực đại (mã lực) | 154/188 | 170/207 (bản xăng) 207 (bản hybrid) |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 200/252 | 206/250 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | CVT hoặc E-CVT (hybrid) |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | MacPherson/Tay đòn kép |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 6,55 - 6,89 lít/100km | 6,32 - 7,09 lít/100km (bản xăng) 4,4 lít/100km (bản hybrid) |
Hai mẫu sedan hạng D sở hữu động cơ có thông số kỹ thuật không quá khác biệt, cùng là hai tùy chọn 2.0 và 2,5, tuy nhiên Camry nhỉnh hơn đôi chút về công suất.
Đánh giá trên phương diện vận hành, Mazda6 được cho là chạy “bốc” hơn và có khả năng tăng tốc tốt hơn.
Bù lại, xét trên những hành trình dài, Camry chạy êm hơn, động cơ bền bỉ và ổn định hơn.
Ngoài ra, một điểm mà Mazda6 chưa có đó là hệ truyền động hybrid. Hệ thống này trên Toyota Camry là công nghệ mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, ngoài ra xe cũng được cải thiện về mặt công suất.
6. So sánh Mazda6 và Toyota Camry: Tính năng an toàn
Công nghệ an toàn | Mazda6 | Toyota Camry |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có (chỉ trên bản cao cấp) |
Túi khí | 6 | 7 |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | Có | Có (trừ bản tiêu chuẩn) |
Mazda6 và Toyota Camry đều được trang bị hàng loạt các tính năng ấn tượng, được đánh giá cao hàng đầu phân khúc.
Trang bị an toàn trên Mazda 6 khá đầy đủ và tiện nghi. Bên cạnh những trang bị căn bản như: 6 túi khí, Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD)... thì Mazda6 còn được trang bị thêm hệ thống kiểm soát gia tốc GVC khi vào cua và gói an toàn chủ động i-Activesense (tất cả phiên bản).
Toyota Camry được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn với các công nghệ hiện đại như: hệ thống phanh ABS-BA-EBD, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, kiểm soát điểm mù, cảnh báo áp suất lốp, camera lùi, cảm biến đỗ xe trước-sau, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và 7 túi khí.
Mẫu xe nhà Toyota nhỉnh hơn Mazda6 về số lượng túi khí. Trong khi đó, Mazda6 sở hữu camera toàn cảnh trên tất cả phiên bản (Camry chỉ có trên bản cao cấp).
7. Nên mua Mazda6 hay Toyota Camry?
Hiện tại, giá niêm yết của Mazda6 tại Việt Nam dao động từ 779 đến 914 triệu đồng, còn Toyota Camry có giá cao hơn đáng kể, ở mức từ 1,105 đến 1,495 tỷ đồng. Với khoảng chênh lệch lên tới trên dưới 400 triệu đồng, Mazda6 rõ ràng sở hữu lợi thế lớn trong việc gia tăng doanh số.
Nhìn chung, Toyota Camry là sự lựa chọn an toàn nhờ những ưu điểm của xe như khả năng vận hành ổn định, thiết kế phù hợp nhiều lứa tuổi, ghế ngồi thoải mái và khả năng thanh khoản cao. Ngoài ra, xe cũng hướng tới nhóm khách hàng muốn sử dụng công nghệ hybrid.
Trong khi đó, Mazda6 là sự lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích sự trẻ trung, sang trọng, năng động, muốn trải nghiệm cảm giác lái phấn khích.