Nhiều chuyên gia đánh giá, cả Toyota Camry 2.0G và Toyota Camry 2.5Q đều là lựa chọn tốt trong phân khúc. Với mức giá chênh lệch khoảng 200 triệu đồng, phiên bản 2.5Q sẽ có một số khác biệt so với bản 2.0G.
Toyota Camry là cái tên nổi bật nhất trong phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam và được rất nhiều người yêu thích. Mẫu xe này được phân phối với hai phiên bản Camry 2.0G và Camry 2.5Q, có giá niêm yết chênh nhau hơn 200 triệu đồng. Việc lựa chọn phiên bản phù hợp cũng là vấn đề khiến nhiều người phải đắn đo khi mua xe.
Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai phiên bản Toyota Camry 2.0G và Toyota Camry 2.5Q. Cùng đánh giá xem đâu sẽ là phiên bản phù hợp cho người dùng.
1. Giá bán Toyota Camry
Phiên bản | Giá niêm yết (ĐV: tỷ đồng) | Giá lăn bánh (ĐV: tỷ đồng) | ||
Tại Hà Nội | Tại TP.Hồ Chí Minh | Tại tỉnh thành khác | ||
Toyota Camry 2.0G | 1,029 | 1,174 | 1,154 | 1,135 |
Toyota Camry 2.5Q | 1,235 | 1,405 | 1,380 | 1,361 |
2. So sánh về ngoại thất Camry 2.0G và Camry 2.5Q
Thông số kỹ thuật | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Kích thước tổng thể | 4885 x 1840 x 1445 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2825 mm | |
Khoảng sáng gầm | 140 mm | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1590 / 1615 mm | 1580 / 1605 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,7 m | 5,8 m |
Trọng lượng không tải | 1520 kg | 1560 kg |
Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn | Điều khiển đèn tự động, nhắc nhở đèn sáng, cân bằng góc chiếu, đèn chờ dẫn dường | |
Đèn sương mù trước | Có | |
Cụm đèn sau & đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hâu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng, chống bám nước | Chỉnh điện, gập điện (tự động), tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng, chống bám nước |
Gương chiếu hâu tự điều chỉnh khi lùi | Không | Có |
Bộ nhớ vị trí gương chiếu hậu | Không | 2 vị trí |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Gạt mưa | Tự động | |
Ăng-ten | Kính sau | |
Ống xả kép | Không | Có |
Lazang | Mâm đúc 17 inch | Mâm đúc 18 inch |
Lốp xe | 215/55R17 | 235/45R18 |
Về cơ bản cả hai phiên bản Toyota Camry không có khác biệt nhiều về các thông số tổng thể ngoại thất. Cả hai đều có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao là 4885 x 1840 x 1445 mm, chiều dài cơ sở 2825 mm, khoảng sáng gầm 140 mm.
Có một số khác biệt nhỏ như: Camry 2.5Q có chiều rộng cơ sở trước/sau nhỏ hơn 10mm, bán kính quay vòng lớn hơn 0,1m và trọng lượng không tải hơn 40kg so với Camry 2.0G.
Về các trang bị ngoại thất, Toyota Camry 2.5Q sở hữu đèn chiếu gần dạng LED projector trong khi Camry 2.0G là Bi-LED projector. Ngoài ra, các chức năng có thêm trên Camry 2.5Q gồm: gương chiếu hậu gập điện tự động, tự điều chỉnh khi lùi và có nhớ 2 vị trí, cụm ống xả kép và mâm xe 18 inch dạng xương cá, trong khi mâm xe trên Camry 2.0G kích thước 17 inch dạng 10 chấu đơn.
3. So sánh về nội thất Camry 2.0G và Camry 2.5Q
Thông số | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển | |
Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Bộ nhớ vị trí (tay lái) | Không | Có (2 vị trí) |
Cụm đồng hồ hiển thị | Đèn báo chế độ Eco, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, báo vị trí cần số | |
Màn hình hiển thị đa thông tin trên cụm đồng hồ | TFT 4,2 inch | TFT 7 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Chất liệu ghế ngồi | Da | |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng, có nhớ 2 vị trí |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hàng ghế sau | Cố định | Ngả lưng chỉnh điện |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7 inch, DVD 1 đĩa | Màn hình cảm ứng 8 inch, DVD 1 đĩa |
Hệ thống loa | 6 loa | 9 loa JBL |
Kết nối | Điện thoại thông minh, AUX, USB, Bluetooth, đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống định vị | Không | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không | Có |
Bảng điều khiển trên tựa tay ghế sau | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Không | Chỉnh tay |
Điều hoà tự động | 2 vùng độc lập | 3 vùng độc lập |
Thiết kế nội thất của Toyota Camry vẫn mang những đường nét sang trọng đặc trưng và không có sự khác biệt nhiều giữa 2 phiên bản. Tuy nhiên, Camry 2.5Q vẫn có sự nổi trội rõ rệt về trang bị và công nghệ tiện nghi.
Cụ thể, Toyota Camry 2.5Q có phần tại lái chỉnh điện 4 hướng với bộ nhớ 2 vị trí, màn hình hiển thị đa thông tin trên cụm đồng hồ TFT 7 inch (lớn hơn của Camry 2.0G là TFT 4,2 inch), ghế lái chỉnh điện có nhớ vị trí, hàng ghế sau ngả lưng chỉnh điện, màn hình trung tâm 8 inch, hệ thống 9 loa JBL, điều hòa tự động 3 vùng độc lập, có rèm che nắng cửa sau.
Đồng thời, các tiện ích bổ sung trên Camry 2.5Q mà bản 2.0G không có gồm: hệ thống định vị, hệ thống kiểm soát hành trình, hiển thị thông tin trên kính lái và bảng điều khiển trên tựa tay ghế sau.
4. So sánh động cơ và vận hành
Thông số kỹ thuật | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Động cơ | 6AR-FSE (2.0L), 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S | 2AR-FE (2.5L), 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung tích xi-lanh | 1998 cc | 2494 cc |
Công suất cực đại | 165 mã lực tại 6500 vòng/phút | 181 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 199 Nm tại 4600 vòng/phút | 235 Nm tại 4100 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước | |
Chế độ lái | 1 chế độ (Thường) | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) |
Lẫy chuyển số | Không | Có |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/ Tay đòn kép | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa đặc | |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | 7,88 (L/100km) | 7,56 (L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 10,23 (L/100km) | 11,29 (L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 6,5 (L/100km) | 5,4 (L/100km) |
Đông cơ hai phiên bản có sự khác biệt khá lớn:
- Toyota Camry 2.0G sử dụng động cơ 2.0L có công suất 165 mã lực tại 6500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 199 Nm tại 4600 vòng/phút.
- Toyota Camry 2.5Q trang bị động cơ 2.5L có công suất 181 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 235 Nm tại 4100 vòng/phút.
Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp, hệ dẫn động cầu trước và hệ thống treo/hệ thống phanh giống nhau.
Về vận hành, Camry 2.5Q có 3 chế độ lái gồm Tiết kiệm (Eco), Bình thường (Normal) và Thể thao (Sport) cùng lẫy chuyển số sau vô-lăng, trong khi Camry 2.0G chỉ có 1 chế độ lái.
Bên cạnh đó, phiên bản Camry 2.5Q còn có mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm hơn so với bản 2.0G. Theo đó, mức tiêu thụ nhiên liệu của bản 2.5Q đo trên đường kết hợp là 7,56 L/100km, con số này ở Toyota Camry 2.0G là 7,88 L/100km.
5. So sánh trang bị an toàn
Trang bị an toàn | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Chức năng giữ phanh điện tử | Có | |
Cân bằng điện tử VSC | Có | |
Kiểm soát lực kéo TRC | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |
Mã hoá khoá động cơ | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Không | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Phía sau, góc trước, góc sau | |
Số túi khí | 07 | |
Dây đai an toàn | 3 điểm, 5 vị trí | |
Hệ thống báo động | Có |
Về trang bị an toàn, cả 2 phiên bản trên đều được trang bị những công nghệ an toàn hiện đại nhất gồm: Phanh ABS/EBD/BA, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử,chức năng giữ phanh điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, báo phanh khẩn cấp, 7 túi khí, cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera lùi...
Toyota Camry 2.5Q có thêm chức năng cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA.
Kết luận
So sánh giữa hai phiên bản của Toyota Camry có thể thấy, Camry 2.0G có giá mềm hơn so với Camry 2.5Q, và vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu tiện nghi, phù hợp di chuyển hàng ngày trong đô thị. Ngược lại, với những trang bị cao cấp hơn, Toyota Camry 2.5Q sẽ mang đến các trải nghiệm đẳng cấp hơn, thậm chí ngang ngửa các xe hạng sang.
Nếu bạn chỉ có yêu cầu vừa phải về mặt trải nghiệm thì Toyota Camry 2.0G là lựa chọn hợp lý. Còn nếu quan tâm nhiều và mong muốn có được các trải nghiệm cao cấp, và tiệm cận với xe hạng sang thì Toyota Camry 2.5Q sẽ rất đáng tham khảo.
So sánh VinFast Lux A2.0 & Toyota Camry 2.5Q: Sedan nào tốt nhất?