Nhưng mẫu xe phổ thông mạnh mẽ nhất từng phân khúc hiện nay vẫn là những cái tên khá quen thuộc với người dùng Việt.
Khi mua xe ô tô, mỗi người sẽ có những tiêu chí khác nhau. Việc lựa chọn một mẫu xe dựa trên khả năng vận hành cũng là cách được khá nhiều khách hàng áp dụng hiện nay.
Dưới đây là những mẫu xe ô tô phổ thông mạnh mẽ nhất trong từng phân khúc ở Việt Nam. Xếp hạng này chỉ dựa trên sức mạnh vận hành, chất lượng của một mẫu xe sẽ còn phụ thuộc vào các trang bị và công nghệ đi kèm.
1. Phân khúc A: VinFast Fadil
Ở phân khúc xe hạng A, VinFast Fadil là cái tên hoàn toàn vượt trội về sức mạnh vận hành. Mẫu xe thương hiệu Việt là cái tên duy nhất sở hữu dung tích động cơ lên tới 1.4L, có công suất cực đại là 98 mã lực và mô-men xoắn 128 Nm. Các mẫu xe còn lại như Hyundai Grand i10, Honda Brio, Toyota Wigo, Kia Morning thường trang bị động cơ 1.0L - 1.2L có công suất nhỏ hơn.
Ngoài ra, trừ Honda Brio thì các mẫu xe còn lại thường được trang bị hộp số tự động 4 cấp (đối với phiên bản cao cấp nhất). Trong khi đó, hộp số vô cấp CVT giúp Fadil có khả năng vận hành nổi trội.
Mẫu xe | Động cơ - Hộp số | Công suất (mã lực - HP) | Mô-men xoắn (Nm) | Giá xe (triệu VNĐ) |
VinFast Fadil cao cấp | Xăng 1.4L, hộp số vô cấp CVT | 98HP / 6200rpm | 128Nm / 4400rpm | 449,1 |
Honda Brio RS | Xăng 1.2L i-VTEC, hộp số vô cấp CVT | 89HP / 6000rpm | 110Nm / 4800rpm | 448 |
Toyota Wigo 4AT | Xăng 1.2L, số tự động 4 cấp | 87HP / 6000rpm | 108Nm / 4000rpm | 384 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT | Xăng - Kappa 1.2L, số tự động 4 cấp | 86HP / 6000rpm | 120Nm / 4000rpm | 402 |
Kia Morning GT-Line | Xăng 1.25L, số tự động 4 cấp | 83HP / 6000rpm | 120Nm / 4000rpm | 439 |
(So sánh trên dựa theo phiên bản cao cấp nhất)
2. Sedan/hatchback phân khúc B: Honda City RS
Ở phân khúc sedan/hatchback hạng B, Honda City là mẫu xe có động cơ mạnh mẽ nhất. Tất cả các phiên bản của Honda City thế hệ mới được trang bị động cơ 1.5L DOHC i-VTEC cho công suất cực đại 119 mã lực, giúp xe tăng tốc nhanh, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Trong khi đó, mẫu xe "quốc dân" Toyota Vios bản thể thao GR-S vừa ra mắt thị trường mới đây xếp thứ 4 trong danh sách này với động cơ công suất 106 mã lực và mô-men xoắn 140 Nm, đứng sau Honda City, Mazda 2 và Toyota Yaris.
Mẫu xe | Động cơ - Hộp số | Công suất (mã lực - HP) | Mô-men xoắn (Nm) | Giá xe (triệu VNĐ) |
Honda City RS | Xăng 1.5L i-VTEC, hộp số vô cấp CVT | 119HP / 6600rpm | 145Nm / 4300rpm | 599 |
Mazda 2 Sport 1.5L Premium | Xăng 1.5L, số tự động 6 cấp | 110HP / 6000rpm | 144Nm / 4000rpm | 619 |
Toyota Yaris 1.5G CVT | Xăng 1.5L, hộp số vô cấp CVT | 107HP / 6000rpm | 140Nm / 4200rpm | 668 |
Toyota Vios GR-S | Xăng 1.5L, hộp số vô cấp CVT | 106HP / 6000rpm | 140Nm / 4200rpm | 630 |
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt | Xăng - Kappa 1.4L, số tự động 6 cấp | 99HP / 6000rpm | 132Nm / 4000rpm | 542,1 |
Kia Soluto AT Luxury | Xăng - Kappa 1.4L, số tự động 4 cấp | 94HP / 6000rpm | 132Nm / 4000rpm | 469 |
Mitsubishi Attrage CVT Premium | Xăng 1.2L, hộp số vô cấp CVT | 77HP / 6000rpm | 100Nm / 4000rpm | 485 |
(So sánh trên dựa theo phiên bản cao cấp nhất)
3. SUV/Crossover phân khúc B: Hyundai Kona 1.6 AT Turbo
Cái tên đứng đầu phân khúc SUV cỡ B về sức mạnh động cơ là Hyundai Kona. Không chỉ nổi trội về động cơ, Kona còn là mẫu xe bán chạy hàng đầu phân khúc này trong nhiều tháng gần đây.
Phiên bản cao cấp nhất của Kona sở hữu động cơ 1.6L Turbo có công suất 175 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 265 Nm. Trong khi các đối thủ như HR-V Honda, Kia Seltos, Ford Ecosport, Toyota Corolla Cross có động cơ "khiêm tốn" hơn với công suất từ 100-140 mã lực.
Mẫu xe | Động cơ - Hộp số | Công suất (mã lực - HP) | Mô-men xoắn (Nm) | Giá xe (triệu VNĐ) |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | Xăng 1.6L T-GDI, số tự động 6 cấp | 175HP / 5500rpm | 265Nm / 1500-4500rpm | 750 |
Honda HR-V 1.8 L | Xăng 1.8L i-VTEC, hộp số vô cấp CVT | 141HP / 6500rpm | 172Nm / 4300rpm | 866 |
Kia Seltos Premium 1.4 Turbo | Xăng - Kappa 1.4 T-GDi, hộp số ly hợp kép 7 cấp | 138HP / 6000rpm | 242Nm / 1500-3200rpm | 719 |
Peugeot 2008 GT-Line | Xăng 1.3L, số tự động 6 cấp | 133HP / 6000rpm | 230Nm / 1750-3500rpm | 829 |
Ford EcoSport Titanium 1.0L EcoBoost | Xăng 1.0L EcoBoost, số tự động 6 cấp | 125HP / 6300rpm | 170Nm / 4500rpm | 689 |
MG ZS Lux+ | Xăng - NSE 1.5L, hộp số CVT | 112HP / 6000rpm | 150Nm / 4500rpm | 619 |
Toyota Corolla Cross 1.8HV | Xăng 1.8L, hộp số vô cấp CVT | 97HP / 5200rpm | 142Nm / 3600rpm | 910 |
(So sánh trên dựa theo phiên bản cao cấp nhất)
4. Sedan/hatchback phân khúc C: Hyundai Elantra Sport
Đứng đầu phân khúc sedan/hatchback hạng C về động cơ lại là một cái tên đến từ Hyundai, mẫu xe Hyundai Elantra Sport sở hữu khối động cơ vượt trội hẳn so với phân khúc của mình. Với công suất lên tới 201 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 265 Nm, thậm chí mẫu xe Elantra Sport còn nhỉnh hơn cả một số xe phân khúc D như Toyota Camry hay Mazda 6 về động cơ.
Ngoài ra còn có Honda Civic RS cũng là mẫu xe có động cơ mạnh mẽ so với các đối thủ còn lại. Công nghệ động cơ 1.5L VTEC TURBO giúp xe tăng tốc nhanh và mạnh mẽ tương đương động cơ 2.4L thường, trong khi vẫn tiết kiệm nhiên liệu trên các điều kiện giao thông.
Mẫu xe | Động cơ - Hộp số | Công suất (mã lực - HP) | Mô-men xoắn (Nm) | Giá xe (triệu VNĐ) |
Hyundai Elantra Sport | Xăng 1.6L T-GDI, hộp số ly hợp kép 7 cấp | 201HP / 6000rpm | 265Nm / 1500-4500rpm | 769 |
Honda Civic RS | Xăng 1.5L VTEC Turbo, hộp số vô cấp CVT | 170HP / 5500rpm | 220Nm / 1700-5500rpm | 929 |
Kia Cerato 2.0 AT Premium | Xăng 2.0L, số tự động 6 cấp | 159HP / 6500rpm | 195Nm / 4800rpm | 685 |
Mazda 3 Sport 2.0L Signature Premium | Xăng 2.0L, số tự động 6 cấp | 153HP / 6000rpm | 200Nm / 4000rpm | 849 |
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT | Xăng 1.8L, hộp số vô cấp CVT | 138HP / 6400rpm | 172Nm / 4000rpm | 763 |
(So sánh trên dựa theo phiên bản cao cấp nhất)
5. SUV/Crossover phân khúc C: Hyundai Tucson 2.0 Diesel
Hyundai Tucson 2.0 Diesel là mẫu Crossover hạng C đứng đầu phân khúc này về sức mạnh. Xét riêng về chỉ số công suất thì Tucson Diesel thấp hơn 1 chút (6 mã lực) so với Mazda CX-5 2.5L Signature Premium AWD và Honda CR-V 1.5L. Tuy nhiên, xét về tổng quát cho thấy khối động cơ của Tucson mạnh mẽ hơn hẳn.
Cụ thể, khối động cơ của Tuscon 2.0 Diesel đạt công suất 182 mã lực ngay ở vòng tua 4000 vòng/phút, trong khi Honda CX-5 và Mazda CR-V phải đến tốc độ vòng tua máy 5600-6000 vòng/phút mới đạt được công suất 188 mã lực. Cộng thêm mô-men xoắn Tucson vượt trội hoàn toàn 2 mẫu xe còn lại ở dải tua thấp. Cả 2 điều này giúp Tucson vừa tăng tốc nhanh lại vừa mạnh mẽ khi tải nặng.
Mẫu xe | Động cơ - Hộp số | Công suất (mã lực - HP) | Mô-men xoắn (Nm) | Giá xe (triệu VNĐ) |
Hyundai Tucson 2.0 Diesel | Dầu 2.0L, số tự động 8 cấp | 182HP / 4000rpm | 402Nm / 1750-2750rpm | 940 |
Mazda CX-5 2.5L Signature Premium AWD | Xăng 2.5L, số tự động 6 cấp | 188HP / 6000rpm | 252Nm / 4000rpm | 1059 |
Honda CR-V 1.5L | Xăng 1.5L VTEC Turbo, hộp số vô cấp CVT | 188HP / 5600rpm | 240Nm / 2000-5000rpm | 1118 |
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium | Xăng 2.4L, hộp số vô cấp CVT | 165HP / 6000rpm | 222Nm / 4000rpm | 1058 |
MG HS 2.0T Lux | Xăng NLE 2.0 Turbo, hộp số ly hợp kép thể thao 6 cấp | 225HP / 5300rpm | 360Nm / 2500-4000rpm | 949 |
Peugeot 3008 AL | Xăng 1.6L, số tự động 6 cấp | 165HP / 6000rpm | 245Nm / 1400-4000rpm | 1069 |
(So sánh trên dựa theo phiên bản cao cấp nhất)
6. Sedan phân khúc D: Mazda 6 2.5L Signature Premium
Ở phân khúc sedan hạng D, Mazda 6 2.5L Signature Premium là mẫu xe có động cơ mạnh nhất, với công suất 185 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm. Ngoài ra, với thiết kế và trang bị hiện đại, giá bán phải chăng thì Mazda 6 cũng là mẫu xe phân khúc D được nhiều người ưa chuộng bên cạnh Toyota Camry.
Các mẫu xe còn lại như Honda Accord, Toyota Camry, Kia Optima, Volkswagen Passat có công suất động cơ "sêm sêm" nhau.
Mẫu xe | Động cơ - Hộp số | Công suất (mã lực - HP) | Mô-men xoắn (Nm) | Giá xe (triệu VNĐ) |
Mazda 6 2.5L Signature Premium | Xăng 2.5L, số tự động 6 cấp | 185HP / 5700rpm | 250Nm / 3250rpm | 1049 |
Honda Accord | Xăng 2.5L, số tự động 5 cấp | 175HP / 6200rpm | 225Nm / 4000rpm | 1319 |
Toyota Camry 2.5Q | Xăng 2.5L, số tự động 6 cấp | 178HP / 6000rpm | 231Nm / 4100rpm | 1235 |
Kia Optima 2.4 GAT Premium | Xăng 2.4L, số tự động 6 cấp | 176HP / 6000rpm | 228Nm / 4000rpm | 919 |
Volkswagen Passat | Xăng 1.8L, tự động 7 cấp hộp số DSG | 177HP / 5500-6000rpm | 250Nm / 1500-5000rpm | 1480 |
(So sánh trên dựa theo phiên bản cao cấp nhất)
7. SUV phân khúc D: Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD
Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD là mẫu SUV đứng đầu phân khúc D về động cơ. Everest Titanium trang bị công nghệ động cơ 2.0L Bit Turbo có công suất 213 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm, đi kèm hộp số tự động 10 cấp nổi trội hoàn toàn so với các đối thủ khác.
Một mẫu xe cũng không hề kém cạnh khác là Toyota Fortuner. Phiên bản mới nhất Legender 2.8 AT 4x4 của dòng xe này có động cơ công suất 201 mã lực và 500 Nm, đi kèm hộp số tự động 6 cấp. Xét về tổng quát, khả năng vận hành của khối động cơ này gần như là ngang ngửa với Everest Titanium 2.0L AT 4WD.
Mẫu xe | Động cơ - Hộp số | Công suất (mã lực - HP) | Mô-men xoắn (Nm) | Giá xe (triệu VNĐ) |
Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD | Dầu 2.0L Bit Turbo, số tự động 10 cấp | 213HP / 3750rpm | 500Nm / 1750-2500rpm | 1399 |
Toyota Fortuner Legender 2.8 AT 4x4 | Dầu 2.8L, số tự động 6 cấp | 201HP / 3400rpm | 500Nm / 1600rpm | 1426 |
Hyundai SantaFe 2.2L dầu cao cấp | Dầu 2.2L, số tự động 8 cấp | 198HP / 3800rpm | 441Nm / 1750-2750rpm | 1245 |
Kia Sorento 2.2 DAT Premium | Dầu 2.2L, hộp số ly hợp kép 8 cấp | 198HP / 3800rpm | 440Nm / 1750-2750rpm | 889 |
Mitsubishi Pajero Sport D 4x4 AT | Dầu 2.4L, số tự động 8 cấp | 179HP / 3500rpm | 430Nm / 2500rpm | 1345 |
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD | Xăng 2.5L, số tự động 6 cấp | 188HP / 6000rpm | 252Nm / 4000rpm | 1259 |
Isuzu mu-X Limited | Dầu 1.9L, số tự động 6 cấp | 148HP / 3600rpm | 350Nm / 1800-2600rpm | 990 |
Peugeot 5008 | Xăng 1.6L, số tự động 6 cấp | 165HP / 6000rpm | 245Nm / 1400-4000rpm | 1249 |
(So sánh trên dựa theo phiên bản cao cấp nhất)
8. MPV 5+2 chỗ ngồi: Kia Rondo 2.0 GAT Deluxe
Trong phân khúc MPV 5+2 chỗ ngồi, Kia Rondo 2.0 GAT Deluxe là mẫu xe đứng đầu về động cơ. Đây là mẫu xe duy nhất phân khúc sử dụng động cơ 2.0L, có công suất 158 mã lực và mô-men xoắn 194 Nm, kèm hộp số tự động 6 cấp.
Ở phía dưới, cả 3 mẫu xe Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki Ertiga Sport và Toyota Avanza đều có động cơ và hộp số gần như tương đương nhau. Đặc biệt Mitsubishi Xpander Cross dù có giá bán cao hơn một chút, nhưng vẫn được rất nhiều người ưa chuộng nhờ các tiêu chí khác như thiết kế, trang bị...
Mẫu xe | Động cơ - Hộp số | Công suất (mã lực - HP) | Mô-men xoắn (Nm) | Giá xe (triệu VNĐ) |
Kia Rondo 2.0 GAT Deluxe | Xăng 2.0L, hộp số tự động 6 cấp | 158HP / 6500rpm | 194Nm / 4800rpm | 655 |
Mitsubishi Xpander Cross | Xăng 1.5L, số tự động 4 cấp | 103HP / 6000rpm | 141Nm / 4000rpm | 670 |
Suzuki Ertiga Sport | Xăng 1.5L, số tự động 4 cấp | 105HP / 6000rpm | 138Nm / 4200rpm | 559 |
Toyota Avanza | Xăng 1.5L, số tự động 4 cấp | 102HP / 6000rpm | 136Nm / 4200rpm | 612 |
(So sánh trên dựa theo phiên bản cao cấp nhất)
9. MPV 7 đến 9 chỗ ngồi: Toyota Alphard Luxury
Toyota Alphard luxury là mẫu xe có động cơ mạnh nhất phân khúc MPV 7-9 chỗ. Alphard sở hữu động cơ V6 3.5L có công suất 296 mã lực và mô-men xoắn 361 Nm, kèm hộp số tự động 8 cấp vượt trội nhất phân khúc.
Trên thực tế, dù đều thuộc dòng MPV 7-9 chỗ nhưng hầu hết các mẫu xe trong đều không cạnh tranh trực tiếp với nhau. Người ta cũng có thể xếp một số xe khác như Toyota Innova vào chung phân khúc Xpander. Do vậy, việc so sánh về động cơ chỉ là một tiêu chí nhỏ để tham khảo.
Mẫu xe | Động cơ - Hộp số | Công suất (mã lực - HP) | Mô-men xoắn (Nm) | Giá xe (triệu VNĐ) |
Toyota Alphard luxury | Xăng 3.5L, hộp số tự động 8 cấp | 296HP / 6600rpm | 361Nm / 4600-4700rpm | 4219 |
Kia Sedona 3.3L GAT Signature | Xăng 3.3L, số tự động 6 cấp | 266HP / 6400rpm | 318Nm / 5200rpm | 1519 |
Toyota Innova V 2.0AT | Xăng 2.0L, số tự động 6 cấp | 134HP / 5600rpm | 182Nm / 4000rpm | 989 |
Ford Tourneo Titanium Ecoboost 2.0L | Xăng 2.0L, số tự động 6 cấp | 200HP / 5500rpm | 300Nm / 3000rpm | 1069 |
Peugeot Traveller Premium | Dầu 2.0L, số tự động 6 cấp | 211HP / 3800rpm | 350Nm / 1400-2400rpm | 3129 |
(So sánh trên dựa theo phiên bản cao cấp nhất)
10. Bán tải (Pick-up): Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT
So với các mẫu xe bán tải khác Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x4 là mẫu xe mạnh mẽ nhất về vận hành. Mẫu bán tải thương hiệu Mỹ sở dụng động cơ dầu 2.0L công nghệ Bi-Turbo có công suất tối đa 210 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm, kết hợp với hộp số tự động 10 cấp cho khả năng vận hành tuyệt vời.
Xếp sau đó là các mẫu xe Mazda BT-50, Nissan Navara, và cuối cùng là Isuzu D-Max.
Mẫu xe | Động cơ - Hộp số | Công suất (mã lực - HP) | Mô-men xoắn (Nm) | Giá xe (triệu VNĐ) |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x4 | Dầu 2.0L Bi Turbo, số tự động 10 cấp | 210HP / 3750rpm | 500Nm / 1750-2500rpm | 925 |
Mazda BT-50 3.2L Premium AT | Dầu 3.2L Turbo, số tự động 6 cấp | 197HP / 3700rpm | 470Nm / 1750-2500rpm | 749 |
Nissan Navara VL 4x4 | Dầu 2.0L Bi Turbo, hộp số tự động 10 cấp | 188HP / 3600rpm | 450Nm / 2000rpm | 799 |
Isuzu D-Max LS Prestige | Dầu 1.9L, số tự động 6 cấp | 148HP / 3600rpm | 350Nm / 1800-2600rpm | 759 |
(So sánh trên dựa theo phiên bản cao cấp nhất)
10 ô tô bán chạy nhất Việt Nam tháng 2/2021: Fadil vượt mặt Vios, Accent