Quảng cáo

So sánh 3 phiên bản VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn, Nâng cao & Cao cấp

Nam Vũ Nam Vũ
Thứ sáu, 02/04/2021 12:06 PM (GMT+7)
A A+

So sánh giữa 3 phiên bản VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp để xem đâu là phiên bản phù hợp nhất với khách hàng.

VinFast Lux A2.0 có 3 phiên bản đang được bán trên thị trường gồm bản Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp. Mỗi phiên bản sẽ có sự khác nhau về giá bán, một số trang bị nội ngoại thất, trang bị an toàn và động cơ vận hành. So sánh dưới đây sẽ giúp khách hàng lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất cho mình.

So sánh giá bán 3 phiên bản VinFast Lux A2.0

Lux A2.0 2021 đang có nhiều chương trình ưu đãi từ VinFast trong thời gian gần đây. Dưới đây là bảng giá xe VinFast Lux A2.0 tháng 04/2021:

BẢNG GIÁ VINFAST LUX A2.0 THÁNG 04/2021

(Đơn vị: triệu VNĐ)

Phiên bảnLux A2.0 tiêu chuẩnLux A2.0 nâng caoLux A2.0 cao cấp
Giá niêm yết8819481.074
Giá lăn bánh tại Hà Nội1.0091.0841.225
Giá lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh9921.0651.204
Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác9731.0461.185

>>Chi tiết giá lăn bánh và khuyến mãi xe: VinFast Lux A2.0<<

Có thể thấy, mức chênh lệch về giá lăn bánh giữa 2 phiên bản VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn và Nâng cao là 73 triệu đồng, và giữa bản Nâng cao và Cao cấp 141 triệu đồng.

VinFast Lux A2.0

Vậy với mức giá chênh lệch trên, giữa 3 phiên bản Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp có điểm gì khác biệt? Cùng đến với chi tiết các trang bị, thông số và so sánh dưới đây:

1. So sánh trang bị ngoại thất 3 bản Lux A2.0

Thông số kỹ thuậtLux A2.0 tiêu chuẩnLux A2.0 nâng caoLux A2.0 cao cấp
Cụm đèn pha & đèn ban ngàyLED
Tự động bật/tắt
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Cụm đèn hậuLED
Đèn phanh thứ 3 trên caoLED
Đèn chào mừng
Gương chiếu hậuChỉnh và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, chức năng sấy gương, gương bên phải tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Gạt mưa trướcTự động
Kính cửa sổChỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt
Kính cách nhiệt tối màuKhông2 kính cửa sổ hàng ghế sau & kính sau2 kính cửa sổ hàng ghế sau & kính sau
Viền trang trí Crom bên ngoàiKhông
LazangHợp kim nhôm 18 inchHợp kim nhôm 18 inchHợp kim nhôm 19 inch
Lốp trước245/45 R18245/45 R18245/40 R19
Lốp sau245/45 R18245/45 R18275/35 R19
Ống xả Đơn Đôi (trang trí ở cản sau)Đôi (trang trí ở cản sau)

Về trang bị ngoại thất, cả 3 phiên bản VinFast Lux A2.0 được trang bị cụm đèn trước/sau full LED, đèn chào mừng, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện có tích hợp báo rẽ, gạt mưa tự động, kính cửa sổ chỉnh điện, một chạm, chống ket...

Điểm khác biệt dễ thấy nhất đó là Lux A2.0 Cao cấp được trang bị bộ lazang 19 inch, với thiết kế dạng phay lưỡi dao nhìn rất thể thao. Trong khi đó phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao trang bị mâm xe 18 inch.

Bên cạnh đó, Lux A2.0 Tiêu chuẩn không có trang bị kính cách nhiệt tối màu và viền trang trí Crom bên ngoài như trên 2 bản Nâng cao và Cao cấp.

So sánh phiên bản Lux A2.0 Tiêu chuẩn và Cao cấp
Lux A2.0 bản Nâng cao và Cao cấp được bổ sung một số trang bị nổi bật hơn so với bản Tiêu chuẩn

Phía đuôi xe VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn trang bị ống xả đơn trong khi 2 phiên bản còn lại được trang bị ống xả đôi trang trí ở cản sau. Đây cũng là những chi tiết góp phần tôn thêm sự sang trọng cho phần ngoại thất xe.

Ống xả đôi được trang bị phía đuôi xe Lux A2.0 Nâng cao và Lux A2.0 Cao cấp
Ống xả đôi được trang bị phía đuôi xe Lux A2.0 Nâng cao và Lux A2.0 Cao cấp

2. So sánh trang bị nội thất 3 phiên bản Lux A2.0

Thông số kỹ thuậtLux A2.0 tiêu chuẩnLux A2.0 nâng caoLux A2.0 cao cấp
Chất liệu nội thấtDa tổng hợp (màu Đen)Tùy chọn 1 trong 3 màu nội thất da NAPPA Đen, Nâu, Be
TaploỐp hydrographic vân carbonỐp nhôm - trần nỉ màu đen hoặc ốp gỗ - trần nỉ màu be
Vô lăngBọc da, chỉnh tay 4 hướng, tích hợp điều khiển âm thanh & đàm thoại rảnh tay
Kiểm soát hành trình (Cruise control)
Hàng ghế trướcChỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướngChỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng)
Hàng ghế thứ 2Gập 60/40
Điều hoà hàng ghế 1Tự động, 2 vùng độc lập
Điều hoà hàng ghế 2Cửa thông gió điều hòa
Chỗ để chân ghế lái KhôngKhôngĐược ốp bằng thép không gỉ
Tính năng điều hoàLọc gió, kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Rèm che nắng kính sau, điều khiển điệnKhông
Gương chiếu hậu trong xeChống chói tự động
Gương trên tấm chắn nắngCó đèn tích hợp
Hệ thống giải trí - tiện ích
Màn hình màuHiển thị thông tin lái 7 inch
Màn hình cảm ứng10,4 inch, màu
Chức năng định vị, bản đồ-Tích hợp trong màn hình trung tâmTích hợp trong màn hình trung tâm
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Kết nốiRadio AM/FM, 4 cổng USB, Bluetooth
Sạc không dâyKhông
WifiKhông
Hệ thống âm thanh8 loa13 loa có âm-ly13 loa có âm-ly
Hệ thống ánh sáng trang tríKhôngKhông
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Đèn chiếu sáng cốp xe
Đèn trần/đèn đọc bản đồTrước/sau
Ổ điện xoay chiều 230V

So với 2 phiên bản còn lại, Lux A2.0 Tiêu chuẩn không có sạc không dây và kết nối wifi, không có rèm che nắng kính sau, hệ thống âm thanh trên bản này chỉ có 8 loa (2 bản Nâng cao và Cao cấp là 13 loa có âm-ly). Bản Tiêu chuẩn cũng không có chức năng định vị bản đồ (tích hợp ở trong màn hình trung tâm).

Các trang bị còn lại giữa Lux A2.0 Tiêu chuẩn và Lux A2.0 Nâng cao là tương tự nhau.

Nội thất VinFast Lux A2.0

Đáng chú ý, trên phiên bản VinFast Lux A2.0 bản nâng cao và cao cấp có thể thấy sự khác biệt lớn về nội thất, đó là sử dụng chất liệu nội thất Da NAPPA với 3 gói tùy chọn cụ thể:

  • Tùy chọn 1: Nội thất da NAPPA màu Đen - Taplo ốp nhôm - Trần nỉ màu đen
  • Tùy chọn 2: Nội thất da NAPPA màu Be - Taplo ốp gỗ - Trần nỉ màu be
  • Tùy chọn 3: Nội thất da NAPPA màu Nâu - Taplo ốp nhôm - Trần nỉ màu đen

Trong khi đó, phiên bản Lux A2.0 tiêu chuẩn chỉ có duy nhất 1 màu nội thất bằng Da tổng hợp màu Đen, với Taplo ốp hydrographic vân carbon.

Nội thất VinFast Lux SA2.0 sử dụng chất liệu da NAPPA
Chất liệu da NAPPA trên Lux A2.0 cũng thường được sử dụng bởi những thương hiệu ô tô sang trọng như BMW, Audi, Bentley, McLauren...

Ngoài ra, hàng ghế trước Lux A2.0 Cao cấp có khả năng điều chỉnh 12 hướng (8 hướng điện và 4 hướng đệm lưng), chỗ để chân ghế lái ốp bằng thép không gỉ, và được trang bị hệ thống ánh sáng trang trí đẳng cấp. Các trang bị kể trên không có trên phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao.

3. So sánh động cơ và vận hành 3 phiên bản Lux A2.0

Thông số kỹ thuậtLux A2.0 tiêu chuẩnLux A2.0 nâng caoLux A2.0 cao cấp
Động cơXăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời
Hộp sốTự động 8 cấp ZF
Công suất cực đại174 mã lực tại 4500-6000 vòng/phút174 mã lực tại 4500-6000 vòng/phút228 mã lực tại 5000-6000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại300 Nm tại 1750-4000 vòng/phút300 Nm tại 1750-4000 vòng/phút350 Nm tại 1750-4500 vòng/phút
Dẫn độngCầu sau - RWD
Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sauĐộc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định
Phanh trước/sauĐĩa tản nhiệt
Trợ lực láiThủy lực, điều khiển điện
Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp (L/100km)8,398,32
Trong đô thị (L/100km)11,1110,83
Ngoài đô thị (L/100km)6,906,82

Về động cơ, phiên bản VinFast Lux A2.0 cao cấp có công suất nổi trội nhất lên tới 228 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm, trong khi 2 phiên bản còn lại có công suất nhỏ hơn là 174 mã lực và mô-men xoắn 300 Nm.

Chưa hết, Lux A2.0 cao cấp còn có khả năng tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm hơn 2 phiên bản kia. Theo đó, mức tiêu hao nhiên liệu đo được trên đường kết hợp của phiên bản này là 8,32 L/100km. Con số này ở trên Lux A2.0 Tiêu chuẩn và Nâng cao là 8,39 L/100km.

Khả năng vận hành VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux A2.0 sở hữu khối động cơ mạnh mẽ công suất lên tới 228 mã lực cho khả năng vận hành tuyệt vời

4. So sánh trang bị an toàn 3 phiên bản Lux A2.0

Thông sốLux A2.0 tiêu chuẩnLux A2.0 nâng caoLux A2.0 cao cấp
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESC)
Kiểm soát lực kéo (TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến trước hỗ trợ đỗ xeKhông
Chức năng cảnh báo điểm mùKhông
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Camera 360 độKhôngTích hợp với màn hìnhTích hợp với màn hình
Hệ thống căng đai khẩn cấpHạn chế lực, hàng ghế trước
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIXHàng ghế 2, ghế ngoài
Tự động khóa cửa khi xe di chuyển
Cốp xe có chức năng đóng/mở điệnKhông
Hệ thống túi khí6 túi khí
 Cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa

Về trang bị an toàn, 3 phiên bản VinFast Lux A2.0 đều được trang bị những tính năng an toàn hiện đại nhất hiện nay gồm: Hệ thống phanh ABS/EBD/AB, Cân bằng điện tử ESC, Kiểm soát lực kéo TCS, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, Đèn báo phanh khẩn cấp ESS...

Sự khác biệt chủ yếu nằm ở một số công nghệ bổ trợ thêm gồm: Cảm biến trước, Cảnh báo điểm mù, Camera 360 độ và Chức năng đóng/mở cốp bằng điện. Những công nghệ này không có trên phiên bản Tiêu chuẩn.

xe VinFast Lux A2.0
Cảm biến trước, cảnh báo điểm mù, camera 360 và đóng mở cốp bằng điện là những tính năng nổi bật trên Lux A2.0 Nâng cao và Cao cấp

Kết luận

Là mẫu xe hạng D, giá bán tầm 1 tỷ đồng, do vậy phiên bản VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn hoàn toàn thể đáp ứng được các nhu cầu tiện nghi. Tuy vậy, với mức giá chênh lệch không quá lớn, VinFast Lux A2.0 nâng cao sẽ là lựa chọn phù hợp với những ai muốn hướng đến trải nghiệm tiện nghi cao cấp hơn, tương tự phong cách xe sang.

Ngoài ra, nếu khách hàng dư dả tài chính hơn, muốn có được trải nghiệm cao cấp không chỉ về mặt tiện nghi mà còn về mặt vận hành, cùng với khối động cơ mạnh mẽ, có nhiều “chất BMW”, VinFast Lux A2.0 Cao cấp sẽ là sự lựa chọn đem đến nhiều cảm giác thực sự thú vị và đẳng cấp hơn.

So sánh VinFast Lux A2.0 & Toyota Camry 2.5Q: Sedan nào tốt nhất?

Quảng cáo
vinfast lux a20 lux a20 tiêu chuẩn lux a20 cao cấp so sánh 3 phiên bản lux a20
Xem thêm