Mặc dù có giá rẻ hơn đáng kể nhưng Toyota Camry 2.5Q vẫn được coi là đối thủ nặng ký của Mercedes-Benz C180.
Dưới đây một số so sánh 2 mẫu xe về ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán xe Mercedes-Benz C180 so với Toyota Camry 2.5Q:
Kích thước
Kích thước | Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.686 x 1.810 x 1.442 | 4.885 x 1.840 x 1.445 |
Trục cơ sở (mm) | 2.840 | 2.825 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 140 |
Khối lượng không tải | 1.540 | 1.560 |
Ngoại thất
Ngoại thất | Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q |
Đèn chiếu sáng | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn gầm | Không | LED |
Kích thước vành (inch) | 17 | 18 |
Kích thước lốp | 225/50R17 | 235/45R18 |
Nội thất
Nội thất | Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q |
Vật liệu bọc ghế | Da (ARTICO) | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Vô-lăng | Chỉnh điện, tích hợp nút bấm cảm ứng | Chỉnh điện, tích hợp nút bấm |
Đồng hồ | Analog + màn hình 5,5 inch | Analog + màn hình 7 inch |
Màn hình trung tâm | 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | 8 inch |
Âm thanh | 8 loa | JBL 9 loa |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 3 vùng |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Động cơ
Động cơ | Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q |
Loại động cơ | 4 xy-lanh, tăng áp | 4 xy-lanh, hút khí tự nhiên |
Dung tích xy-lanh | 1.497 | 2.494 |
Công suất cực đại (hp) | 156 | 181 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 250 | 235 |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau | Cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình hỗn hợp | 7,71 | 7,56 |
Công nghệ an toàn
Công nghệ an toàn | Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có |
Cảm biển trước/sau | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | Có | Không |
Cảnh báo áp suất lốp | Không | Có |
Lốp run-flat | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Hỗ trợ quan sát làn đường | Không | Không |
Túi khí | 6 | 9 |
Giá bán
Giá bán | Mercedes-Benz C 180 | |
Giá niêm yết | 1,399 tỷ đồng | 1,235 tỷ đồng |
Kết luận:
Cả 2 mẫu xe Mercedes-Benz C180 và Toyota Camry 2.5 đều có những lợi thế cho riêng mình. Trong đó, C180 tỏ ra ưu thế nhờ sự sang trọng và đẳng cấp của Mercedes-Benz, chiếc xe phù hợp trong quá trình di chuyển cho công việc hoặc gặp đối tác để tạo ấn tượng tốt.
Trong khi đó Camry 2.5Q lại vượt trội hơn nhờ vẻ ngoài bề thế hơn, động cơ mạnh mẽ hơn, chi phí bảo dưỡng, chăm sóc của xe Toyota được đánh giá là dễ chịu hơn so với Mercedes-Benz. Đặc biệt, mức giá chênh lệch lên tới 164 triệu đồng cũng là lý do người dùng nên cân nhắc lựa chọn giữa 2 mẫu xe này.
Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.686 x 1.810 x 1.442 | 4.885 x 1.840 x 1.445 |
Trục cơ sở (mm) | 2.840 | 2.825 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 140 |
Khối lượng không tải | 1.540 | 1.560 |