Giá xe Honda Air Blade 2024 đang được hãng đề xuất dao động từ 42.012.000 cho đến 57.890.000 tùy từng phiên bản. Tuy nhiên giá bán thực tế tại các đại lý đang bán chênh hơn từ 1.000.000 vnđ đến 2.500.000
Bảng giá Honda Air Blade bản 2024 mới nhất
Honda Air Blade 2024 chính thức ra mắt với hai phiên bản là 125cc và 160cc. Dưới đây là bảng giá xe Air Blade mới nhất, chi tiết tại từng vùng.
Bảng giá xe Air Blade mới nhất hôm nay 2024 (đơn vị: VNĐ) | |||
Giá xe Air Blade 2024 tại Khu vực Tp. Hồ Chí Minh | Giá đề xuất | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Honda Air Blade 160 ABS bản Đặc Biệt | 57.890.000 | 61.200.000 | 68.326.000 |
Honda Air Blade 160 ABS bản Tiêu Chuẩn | 56.690.000 | 56.200.000 | 63.076.000 |
Honda Air Blade 125 CBS bản Đặc Biệt | 43.190.000 | 42.000.000 | 48.166.000 |
Honda Air Blade 125 CBS bản Tiêu Chuẩn | 42.012.000 | 41.000.000 | 47.116.000 |
Honda Air Blade 2024 tại Khu vực Hà Nội | Giá đề xuất | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Honda Air Blade 160 ABS bản Đặc Biệt | 57.890.000 | 61.000.000 | 68.116.000 |
Honda Air Blade 160 ABS bản Tiêu Chuẩn | 56.690.000 | 56.000.000 | 62.866.000 |
Honda Air Blade 125 CBS bản Đặc Biệt | 43.190.000 | 41.500.000 | 47.641.000 |
Honda Air Blade 125 CBS bản Tiêu Chuẩn | 42.012.000 | 40.500.000 | 46.591.000 |
>> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe Honda mới nhất tại đại lý
Đánh giá xe Honda Air Blade 2024
Cùng theo dõi đánh giá chân thực và khách quan nhất về Honda Air Blade 2023. Về thiết kế, các tiện ích, động cơ cũng như khả năng vận hành.
1. Thiết kế
Honda Air Blade 125 phiên bản 2024 là mẫu xe gọn gàng với kích thước 1.887 x 687 x 1.092 mm, cùng cân nặng chỉ 113 kg, phù hợp với đa phần vóc dáng người Việt. Honda Air Blade 160 phiên bản 2024 có chiều cao nhỉnh hơn một chút với kích thước 1.890 x 686 x 1.116 mm, cân nặng 114 kg.
Honda Air Blade 2024 sở hữu đường cong mềm mại hơn phiên bản thế hệ trước. Hơi hướng thiết kế trẻ trung, hiện đại.
Phần đầu xe nổi bật với hệ thống đèn chiếu sáng kép, đi kèm với 2 dải đèn định vị, được vuốt ngược lên trên, tạo sự thanh thoát, thời trang.
Đuôi xe của Air Blade có phần đèn hậu 2 tầng được tạo hình 3D hiện đại.
Điểm trừ duy nhất là Air Blade không có sàn để chân phẳng.
2. Các tiện ích
Là một trong những dòng xe phổ thông thuộc top bán chạy của Honda, Air Blade được chú trọng trang bị nhiều các tiện ích hiện đại. Xe có đèn trước, sau và đèn định vị sử dụng công nghệ LED.
Tất cả các phiên bản Air Blade 2023 đều được tích hợp khóa thông minh, nâng cao tính an toàn.
Tuy nhiên, Smartkey của Air Blade có chút bất tiện khi phải bấm nút đề máy trước.
Đáng giá nhất trên Air Blade 2024 là phanh ABS bánh trước có trên phiên bản 160cc, chống bó cứng phanh trong trường hợp phanh trên mặt đường trơn trượt.
Cốp xe khá rộng, có dung tích lên đến 22,7 lít.
Trong cốp xe được bổ sung thêm đèn soi và cổng sạc rất tiện dụng. Nhưng lưu ý, tránh sạc thiết bị di động khi đang i chuyển, sẽ dễ gây tạo nhiệt.
3. Động cơ và khả năng vận hành
Honda Air Blade 125cc phiên bản 2024 sở hữu động cơ xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, dung tích 124,8cc, sản sinh công suất 11,3 mã lực tại 8500 vòng/phút và moment xoắn 11,68 Nm tại 5000 vòng/phút.
Còn ở phiên bản Air Blade 160cc mới, sở hữu dung tích xy-lanh lên đến 156,9 cc, cho khả năng bứt tốc mạnh mẽ.
Thực tế, sức mạnh của Air Blade 125 và Air Blade 160 không chênh lệch quá nhiều. Sự khác biệt đến từ gia tốc khi bản 160cc tăng tốc nhanh và mượt hơn bản 125cc.
Đi kèm với nhiều những tiện ích nổi bật thì trên Air Blade 2023 vẫn còn tồn tại một số nhược điểm nhỏ.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
>> Tin liên quan:
- Nên mua Air Blade 160cc hay Vario 150
- So sánh giữa Air Blade và Honda Vision
- So sánh SH 125 và Air Blade 160
Thông số kỹ thuật Honda Air Blade 2024
Các thông số | Giá trị |
Khối lượng bản thân |
|
Dài x Rộng x Cao |
|
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên | 775 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
|
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
|
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
|
Hộp số | Vô cấp |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại |
|
Dung tích xy-lanh |
|
Đường kính x Hành trình pít tông |
|
Tỷ số nén |
|
Nếu đã rất muốn sở hữu chiếc xe, nhưng lo ngại về áp lực kinh tế, thì bạn có thể tham khảo phương thức mua xe và bảng giá xe Air Blade cũ.
Một số câu hỏi thường gặp về Honda Air Blade 2024
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Honda Air Blade 2023.
1. Honda Air Blade có mấy phiên bản?
Trên thị trường hiện nay, Honda Air Blade gồm 4 phiên bản với các màu sắc và mức giá khác nhau: Air Blade 125 CBS bản tiêu chuẩn l Air Blade 125 CBS bản đặc biệt l Air Blade 160 ABS bản tiêu chuẩn l Air Blade 160 ABS bản đặc biệt.
2. Honda Air Blade có mấy màu?
Tùy từng phiên bản, sẽ có những màu sắc khác nhau:
- Air Blade 125 CBS phiên bản đặc biệt: Đen vàng đồng
- Air Blade 125 CBS phiên bản tiêu chuẩn: Xanh đen l Đỏ đen
- Air Blade 160 ABS phiên bản đặc biệt: Xanh xám đen
- Air Blade 160 ABS phiên bản tiêu chuẩn: Đỏ xám l Đen xám l Xanh xám
3. Honda Air Blade có kích thước là bao nhiêu?
- Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
- Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Trên đây là cập nhật mới nhất về giá Air Blade 2023, hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.
Bảng giá xe Air Blade tháng 4/2019 | ||
Giá xe Air Blade 2019 tại Hà Nội | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Air Blade 2019 bản sơn từ tính | 41.590.000 | 41.200.000 |
Giá xe Air Blade 2019 bản cao cấp | 40.590.000 | 40.600.000 |
Giá xe Air Blade 2019 bản thể thao | 37.990.000 | 39.500.000 |
Giá xe Air Blade 2019 bản kỷ niệm 10 năm | 41.790.000 | 46.000.000 |
Giá xe Air Blade 2019 tại TP.HCM | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Air Blade 2019 bản sơn từ tính | 41.590.000 | 43.300.000 |
Giá xe Air Blade 2019 bản cao cấp | 40.590.000 | 41.800.000 |
Giá xe Air Blade 2019 bản thể thao | 37.990.000 | 40.500.000 |
Giá xe Air Blade 2019 bản kỷ niệm 10 năm | 41.790.000 | 45.500.000 |