Lịch thi đấu vòng 11 Hạng Nhất 2020 - Tâm điểm vòng đấu này là trận Huế vs Bình Phước để xác định tấm vé cuối cùng trụ hạng sau lượt đi và có cơ hội tranh vô địch.
Lịch thi đấu vòng 11 Hạng Nhất 2020 - LTĐ Hạng Nhất:
Ngày | Giờ | Trận | Trực tiếp |
30/9 | 15h30 | Phố Hiến vs Bình Định | BĐTV, BĐTV HD |
Khánh Hòa vs Đồng Tháp | Thể thao tin tức HD | ||
Dak Lak vs BR Vũng Tàu | DRT | ||
Huế vs Bình Phước | Next Sport, VPF Media | ||
Tây Ninh vs Long An | |||
Cần Thơ vs An Giang | On Sports-VTC3 |
Vòng 11 là lượt đấu cuối cùng của lượt đi Hạng Nhất 2020. Ngay sau khi vòng đấu kết thúc căn cứ vào BXH phân nhóm A là các đội xếp từ 1-6 để tranh ngôi vô địch và suất duy nhất lên chơi V.League 2021. Trong khi nhóm B là các đội từ 7-12 tìm ra một đội xuống hạng.
Cuộc chiến sẽ diễn ra rất gay cấn ở top 6 là An Giang (5), Huế (6) và Bình Phước (7). An Giang là đội có lợi thế lớn nhất với 15 điểm và chỉ phải chạm trán đội cuối bảng Cần Thơ. Trong khi, Huế và Bình Phước sẽ đối đầu trực tiếp để tranh chiếc vé cuối cùng của nhóm A.
Bảng xếp hạng trước vòng 11 Hạng Nhất 2020:
VT | Đội bóng | Trận | T | H | B | BT - BB | HS | BTSK | TV | TĐ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 - 7 | 9 | 7 | 15 | 1 | 21 |
2 | Phố Hiến | 10 | 5 | 5 | 0 | 14 - 8 | 6 | 4 | 17 | 1 | 20 |
3 | S. Khánh Hòa BVN | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 - 8 | 6 | 3 | 11 | 1 | 17 |
4 | Bình Định | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 - 10 | 5 | 4 | 16 | 1 | 17 |
5 | An Giang | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 - 10 | 4 | 7 | 20 | 1 | 15 |
6 | Bóng đá Huế | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 - 13 | 0 | 9 | 16 | 1 | 15 |
7 | Bình Phước | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 - 9 | 0 | 4 | 16 | 0 | 14 |
8 | XM Fico – YTL Tây Ninh | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 - 13 | -6 | 0 | 19 | 1 | 11 |
9 | Đắk Lắk | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 - 12 | -4 | 5 | 15 | 1 | 10 |
10 | Long An | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 - 13 | -7 | 3 | 15 | 1 | 9 |
11 | Đồng Tháp | 10 | 2 | 2 | 6 | 17 - 23 | -6 | 7 | 23 | 1 | 8 |
12 | XSKT Cần Thơ | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 - 21 | -7 | 10 | 16 | 2 | 6 |
Ghi chú: VT: Vị trí; Tr: Số trận; T: Trận thắng; H: Trận hòa; B: Trận thua; BT: Số bàn thắng; BB: Số bàn thua; HS: Hiệu số; BTSK: Bàn thắng sân khách; TV: Thẻ vàng; TĐ: Thẻ đỏ.